Đợi Một Chút..!

Dinh Dưỡng Cho PNCT

Đối với phụ nữ có thai việc bổ sung bất kỳ sản phẩm hay dinh dưỡng thế nào cũng đều hết sức lưu ý và cần đặt câu hỏi có ảnh hưởng đến thai nhi không, đặc biệt là ở 3 tháng đầu là giai đoạn nhạy cảm nhất.

1. Tầm quan trọng của dinh dưỡng trong thai kỳ

Dinh dưỡng hợp lý trong thai kỳ là yếu tố then chốt giúp:

  • Hỗ trợ phát triển tối ưu của thai nhi.
  • Giảm biến chứng sản khoa (sinh non, tiền sản giật, suy dinh dưỡng thai).
  • Bảo vệ sức khỏe người mẹ (tránh thiếu máu, loãng xương, tiểu đường thai kỳ).
Thiếu hoặc thừa dinh dưỡng đều có thể ảnh hưởng đến môi trường tử cung và lập trình chuyển hóa lâu dài cho trẻ, dẫn đến các bệnh lý mạn tính sau này (theo giả thuyết Barker – Fetal Origins of Adult Disease).

2. Nhu cầu năng lượng các chất dinh dưỡng chính

2.1 Nhu cầu năng lượng theo tam cá nguyệt

Giai đoạn

Nhu cầu tăng thêm so với bình thường

3 tháng đầu

Không tăng hoặc tăng nhẹ (≈ +85 kcal/ngày).

3 tháng giữa

+ 285 kcal/ngày.

3 tháng cuối

+ 475 kcal/ngày.

Lưu ý: Nên điều chỉnh theo BMI trước mang thai và mức độ hoạt động thể lực. Không khuyến khích “ăn gấp đôi”.

2.2 Nhu cầu các loại thực phẩm và lưu ý

Chất đạm

- Nhu cầu: +21–25 g/ngày trong 6 tháng cuối

- Vai trò: Phát triển mô thai, bánh nhau, tử cung, thể tích máu mẹ

- Nguồn tốt: thịt nạc, trứng, cá, đậu nành, sữa

Chất béo

- Tối thiểu 20–30% năng lượng khẩu phần.

- Ưu tiên: chất béo không bão hòa (omega-3, DHA, EPA).

- DHA (Docosahexaenoic Acid): Hỗ trợ phát triển não và võng mạc thai nhi
- Khuyến nghị: ≥ 200 mg DHA/ngày.

- Nguồn: cá hồi, cá thu, cá trích (tối đa 2 lần/tuần để tránh nhiễm thủy ngân).

Chất bột đường

- Cung cấp 50–60% tổng năng lượng.

- Chọn loại GI thấp, giàu chất xơ: ngũ cốc nguyên cám, khoai củ.

3. Nhu cầu Vitamin và Khoáng chất trọng yếu 

  1. Axit folic
  • Nhu cầu: 400–600 mcg/ngày.
  • Vai trò: Ngừa khuyết tật ống thần kinh, thiếu máu hồng cầu to.
  • Nguồn: gan, rau xanh, đậu, ngũ cốc tăng cường.
  • Bắt đầu trước khi mang thai ít nhất 1 tháng và nên bổ sung trong suốt thời kỳ mang thai.
  1. Sắt
  • Nhu cầu: 27 mg/ngày.
  • Vai trò: Tăng khối lượng máu mẹ, phòng thiếu máu.
  • Uống bổ sung từ tam cá nguyệt thứ 2.
Câu hỏi: Tại sao khi uống sắt thì nên uống cùng với Vitamin C sẽ giúp tăng hiệu quả hấp thu hơn?
Trả lời: Để trả lời câu hỏi này thì cần hiểu sắt bổ sung là sắt gì. Sắt có 2 dạng là sắt II và sắt III (hóa trị của sắt). Trong đó Sắt III và dưới dạng phức hợp với Polymaltose là phổ biến nhất vì ưu điểm là ít gây kích ứng tiêu hóa hơn và ổn định hơn so với sắt II. Tuy nhiên dạng hấp thu chủ yếu tại ruột non là sắt II, do vậy sắt III sau khi uống sẽ chuyển thành sắt II và hấp thu từ từ. Vitamin C là một chất có tính oxy hóa mạnh giúp tăng khả năng hấp thu sắt tốt hơn.
Câu hỏi: Vậy nên sử dụng sắt II hay sắt III sẽ tốt hơn?
Trả lời: Sắt II có ưu điểm là hấp thu tốt và nhanh nhưng sẽ không phù hợp với người bị kích ứng niêm mạc tiêu hóa, sắt III thì hấp thu chậm hơn và có thể coi đó như một “kho” dự trữ dần dần chuyển hóa thành sắt II và hấp thu. Hiện nay trên thị trường có cả sắt II và sắt III nên bà bầu có thể sử dụng loại nào mà cơ thể không gặp phải các tác dụng phụ khi dùng sắt.
  1. Canxi
  • Nhu cầu: 1000–1200 mg/ngày.
  • Vai trò: Tạo xương thai nhi, ngừa loãng xương mẹ.
  • Nguồn: sữa, phô mai, hải sản nhỏ ăn cả xương (cá cơm).
  • Nếu bổ sung: uống cách sắt ít nhất 2 giờ.
  1. Vitamin D
  • Nhu cầu: 600–800 IU/ngày.
  • Hỗ trợ hấp thu canxi – nên kết hợp tắm nắng 15–30 phút mỗi sáng.
  1. I-ốt
  • Nhu cầu: 220 mcg/ngày.
  • Vai trò: Tổng hợp hormon giáp – phát triển não thai nhi.
  • Dùng muối i-ốt + thực phẩm biển (tôm, cá biển).
Câu hỏi: Hiện nay có các sản phẩm dành cho phụ nữ mang thai dạng tổng hợp các vitamin và khoáng tương đối đầy đủ. Vậy có cần bổ sung thêm sắt và Calci thêm nữa không?
Trả lời: Có. Bởi vì sắt và Calci sẽ làm cản trở việc hấp thu của nhau nên trong các sản phẩm tổng hợp lượng sắt và Calci sẽ thấp và cần bổ sung thêm dạng đơn thành phần và có thời điểm uống cách xa nhau.

4. Các nguyên tắc ăn uống an toàn trong thai kỳ 

Nên

  • Chia 3 bữa chính + 2–3 bữa phụ.
  • Uống đủ nước (2–2.5 lít/ngày).
  • Ưu tiên thực phẩm tươi, chín kỹ, vệ sinh.

Tránh

  • Cá chứa thủy ngân cao: cá kiếm, cá ngừ đại dương.
  • Phô mai mềm chưa tiệt trùng, trứng sống, sushi sống.
  • Gan động vật nếu ăn thường xuyên (dư vitamin A).
  • Rượu, caffeine quá mức, thuốc lá.

5. Tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa

Tùy theo:

  • BMI trước mang thai.
  • Tiền sử bệnh lý (ĐTĐ thai kỳ, tăng huyết áp, thận).
  • Nhu cầu tăng cân thai kỳ: 12–16kg nếu bình thường, ít hơn nếu thừa cân.

Khuyến khích thực hiện:

  • Theo dõi biểu đồ tăng cân thai kỳ.
  • Sàng lọc và can thiệp sớm thiếu vi chất.
  • Kết hợp vận động nhẹ nhàng (yoga, đi bộ).

Dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai cần đảm bảo đủ năng lượng – cân đối các nhóm chất – bổ sung vi chất thiết yếu, đồng thời tuân thủ nguyên tắc an toàn thực phẩm và cá nhân hóa chế độ ăn theo từng giai đoạn và thể trạng người mẹ.

Mục Lục