Đợi Một Chút..!

Thuốc Chống Đông Máu

Thuốc chống đông máu (anticoagulants) là các dược chất được sử dụng nhằm ngăn chặn hình thành hoặc phát triển thêm các cục máu đông trong hệ tuần hoàn. Khác với thuốc tiêu huyết khối (thrombolytics), thuốc chống đông không làm tan cục máu đông đã hình thành, mà ngăn quá trình đông máu tiếp diễn.

1. Cơ chế đông máu và điểm tác động của thuốc

Quá trình đông máu gồm 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Co mạch và kết tập tiểu cầu (chống kết tập: aspirin, clopidogrel).
  • Giai đoạn 2: Hoạt hóa yếu tố đông máu (đường nội sinh và ngoại sinh).
  • Giai đoạn 3: Hình thành fibrin và ổn định cục máu đông.

Thuốc chống đông tác động chủ yếu ở giai đoạn 2 & 3, ngăn chặn hoạt hóa hoặc ức chế trực tiếp các yếu tố đông máu như: thrombin (IIa), Xa, IXa…

2. Phân loại thuốc chống đông máu

Nhóm

Đại diện

Cơ chế tác dụng chính

Heparin và dẫn xuất

Heparin không phân đoạn (UFH), Enoxaparin (LMWH).

Hoạt hóa Antithrombin III → ức chế IIa và Xa.

Kháng vitamin K (VKA)

Warfarin, Acenocoumarol.

Ức chế tổng hợp yếu tố II, VII, IX, X (phụ thuộc vitamin K).

Thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (NOAC/DOAC)

Rivaroxaban, Apixaban, Dabigatran.

Ức chế trực tiếp Xa (rivaroxaban, apixaban) hoặc IIa (dabigatran).

Ức chế yếu tố XIIa/khác (nghiên cứu)

Asundexian, Abelacimab.

Đang trong quá trình thử nghiệm.

3. So sánh các nhóm thuốc

3.1 So sánh các nhóm thuốc

Bảng so sánh các nhóm thuốc chống đông máu

Tiêu chí

Heparin

VKA (Warfarin)

DOAC (NOAC)

Khởi phát tác dụng

Nhanh (tức thì).

Chậm (2–3 ngày).

Nhanh (1–3 giờ).

Theo dõi

APTT (UFH), không cần (LMWH).

INR cần thiết.

Không cần (trừ khi nghi ngờ quá liều).

Đường dùng

Tiêm (IV, SC).

Uống.

Uống.

Tương tác thuốc

Ít.

Rất nhiều (thuốc, thức ăn).

Ít hơn nhiều so với warfarin.

Giải độc

Protamine sulfate (UFH, 1 phần LMWH).

Vitamin K, huyết tương tươi đông lạnh.

Idarucizumab (dabigatran), Andexanet alfa (Xa).

Sử dụng ở thai kỳ

Được (UFH, LMWH).

Không.

Tránh (thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ).

3.2 So sánh các thuốc thường dùng

Các thuốc chống đông máu thường bán tại nhà thuốc: Warfarin, Dabigatran, Acenocoumarol, Rivaroxaban, Aspirin, Clopidogrel…

  • Warfarin và Acenocoumarol: đều thuộc kháng vitamin K, nhưng Warfarin có thời gian bán thải dài và ổn định INR tốt hơn Acenocoumarol.
  • Rivaroxaban & Dabigatran: thuộc nhóm DOAC (Direct Oral Anticoagulants) – ít tương tác hơn, không cần theo dõi đông máu thường xuyên.
  • Chọn thuốc phụ thuộc: bệnh lý nền, tuổi, chức năng gan-thận, khả năng tuân thủ và theo dõi INR.

Bảng so sánh các thuốc chống đông máu thường gặp

Hoạt chất

Biệt dược nổi bật

Cơ chế tác dụng

Tác dụng phụ cần lưu ý

Lưu ý về cách sử dụng thuốc

Warfarin (Kháng vitamin K)

Marevan, Coumadin

Ức chế enzym VKOR → giảm tái sinh vitamin K → ức chế tổng hợp yếu tố II, VII, IX, X.

- Chảy máu nghiêm trọng.

- Hoại tử da.

- Tương tác thuốc-thực phẩm cao.

- Thai kỳ: chống chỉ định.

- Cần theo dõi INR thường xuyên (mục tiêu 2–3).

- Ảnh hưởng bởi rau xanh, rượu, nhiều thuốc.

- Khởi phát chậm (2–3 ngày).

Dabigatran (Thuốc kháng thrombin trực tiếp DOAC)

Pradaxa

Ức chế trực tiếp thrombin (yếu tố IIa).

- Chảy máu.

- Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, đầy hơi).

- Nguy cơ xuất huyết nội sọ ở người già.

- Uống nguyên viên, không nhai.

- Không cần theo dõi INR.

- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận.

- Có thuốc giải độc: Idarucizumab

Acenocoumarol (Thuốc kháng thrombin trực tiếp (DOAC))

Sintrom

Tương tự warfarin: ức chế tổng hợp yếu tố II, VII, IX, X qua ức chế VKOR.

- Chảy máu.

- Tương tác thuốc.

- Không dùng cho phụ nữ mang thai.

- Thời gian bán thải ngắn hơn warfarin → nguy cơ dao động INR cao hơn.

- Cần theo dõi INR thường xuyên.

Rivaroxaban (Thuốc ức chế yếu tố Xa trực tiếp DOAC)

Xarelto

Ức chế trực tiếp yếu tố Xa

- Chảy máu

- Thiếu thuốc giải độc đặc hiệu phổ biến.

- Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.

- Uống 1 lần/ngày (liều ≥15mg dùng trong bữa ăn).

- Không cần xét nghiệm đông máu định kỳ.

- Thận trọng ở suy thận, suy gan.

Aspirin (liều thấp) (Kháng kết tập tiểu cầu NSAID)

Aspirin Protect, Ecotrin

Ức chế không hồi phục COX-1 → giảm thromboxan A2.

Loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa, giảm tiểu cầu.

Dùng liều thấp (75–150 mg/ngày), tránh phối hợp NSAIDs khác, thận trọng ở bệnh tiêu hóa

Clopidogrel (Kháng kết tập tiểu cầu (thienopyridine)

Plavix

Ức chế không hồi phục thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu → giảm kết tập tiểu cầu.

Xuất huyết, loét tiêu hóa, biến dị enzyme CYP2C19 làm giảm hiệu quả ở một số bệnh nhân.

Hiệu quả khởi phát chậm (5–7 ngày), thường phối hợp với aspirin trong hội chứng vành cấp hoặc sau đặt stent.

3.3 Một số trường hợp  ưu tiên lựa chọn thuốc chống đông trên lâm sàng

Bảng gợi ý lựa chọn thuốc cho một số trường hợp lâm sàng cụ thể

Tình huống lâm sàng

Thuốc ưu tiên

Rung nhĩ, van tim cơ học

Warfarin.

Phòng ngừa đột quỵ không do van, ít theo dõi

Rivaroxaban, Dabigatran.

Sau đặt stent mạch vành

Aspirin + Clopidogrel.

Bệnh tim mạch mạn (xơ vữa)

Aspirin liều thấp.

Có biến dị CYP2C19 (không đáp ứng Clopidogrel)

Cân nhắc thay bằng Prasugrel, Ticagrelor (nếu có điều kiện).

4. Tác dụng phụ cần lưu ý

  • Chảy máu (biến chứng nghiêm trọng nhất): chảy máu nội sọ, tiêu hóa, tiểu tiện...
  • Giảm tiểu cầu do heparin (HIT) – đặc biệt với UFH.
  • Hoại tử da (Warfarin) – hiếm, thường do protein C/S bị ức chế sớm.
  • Tương tác thuốc và thức ăn (Warfarin).
  • Rối loạn chức năng gan/thận (NOAC cần chỉnh liều).

5. Chỉ định - Chống chỉ định 

5.1 Chỉ định

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
  • Thuyên tắc phổi (PE).
  • Đột quỵ do rung nhĩ không do bệnh van tim.
  • Hội chứng vành cấp.
  • Van tim nhân tạo (ưu tiên warfarin).
Lưu ý: Đây là nhóm thuốc có khoảng điều trị hẹp, chỉ sử dụng khi có đơn của bác sĩ. Không tự ý sử dụng. Vì khoảng điều trị hẹp nên việc sử dụng các thuốc điều trị bệnh lý khác cần kiểm tra tương tác thuốc để xem có làm tăng hay giảm hiệu quả điều trị của thuốc hay không gây nguy cơ tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị của thuốc. Kiểm tra tương tác thuốc trên Drugs.com.

5.2 Chống chỉ định

  • Chảy máu đang diễn tiến.
  • Rối loạn đông máu bẩm sinh.
  • Tăng nguy cơ xuất huyết nội sọ.
  • Thai kỳ (đối với VKA).
  • Suy gan/thận nặng (NOAC).

6. Các lưu ý thực hành lâm sàng

  • Luôn đánh giá cân bằng nguy cơ huyết khối – xuất huyết.
  • Với Warfarin: cần đo INR định kỳ, giáo dục bệnh nhân về chế độ ăn.
  • Với NOAC: tuân thủ liều nghiêm ngặt, không ngưng đột ngột.
  • Tránh dùng đồng thời NSAIDs nếu không thực sự cần thiết.
  • Theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở người già.

Thuốc chống đông máu là một trong những nhóm thuốc quan trọng và phức tạp nhất trong thực hành lâm sàng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa dược sĩ và bác sĩ. Lựa chọn loại thuốc, liều dùng, thời gian điều trị và theo dõi bệnh nhân cần cá thể hóa và phụ thuộc vào bối cảnh bệnh lý cụ thể.

Mục Lục