Đợi Một Chút..!

Bệnh Mụn Trứng Cá

Bệnh trứng cá là bệnh da thông thường và đặc biệt hay gặp ở tuổi thanh thiếu niên. Bệnh có thể tiến triển trong nhiều năm, ảnh hưởng đến thẩm mỹ, tâm lý và sự tự tin của người bệnh

1. Nguyên nhân gây bệnh mụn trứng cá

Có nhiều nguyên nhân và yếu tố liên quan tới cơ chế bệnh sinh của bệnh. Tuy nhiên có 3 nguyên nhân chính gây bệnh đã được xác định là tăng tiết chất bã, dày sừng nang lông và vai trò của vi khuẩn Propionibacterium acnes (P.acnes).

1.1 Nguyên nhân chính gây mụn trứng cá

  1. Tăng tiết bã nhờn:
    • Cơ chế: Tuyến bã dưới da sản xuất quá mức bã nhờn (sebum), một hỗn hợp lipid giúp bôi trơn da và tóc. Dưới ảnh hưởng của hormone androgen (hormone sinh dục nam, có mặt ở cả nam và nữ), tuyến bã phì đại và tăng cường hoạt động. Mức độ androgen cao hơn hoặc độ nhạy cảm của tuyến bã với androgen tăng lên sẽ dẫn đến tăng tiết bã. Bã nhờn dư thừa làm thay đổi môi trường vi mô của nang lông, tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn và hình thành nút bít.
    • Giải thích: Bã nhờn không chỉ làm da bóng nhờn mà còn là nguồn thức ăn cho vi khuẩn P.acnes (nay gọi là Cutibacterium acnes) và góp phần vào quá trình sừng hóa bất thường của tế bào nang lông.
  2. Sừng hóa nang lông bất thường:
    • Cơ chế: Thông thường, các tế bào da chết (tế bào sừng - keratinocytes) trong nang lông bong ra một cách trơn tru và được đào thải ra ngoài. Tuy nhiên, ở người bị mụn trứng cá, quá trình này bị rối loạn. Các tế bào sừng không bong ra bình thường mà lại kết dính với nhau và với bã nhờn, tạo thành một nút bít (microcomedone) bên trong nang lông.
    • Giải thích: Nút bít này làm tắc nghẽn lỗ chân lông, ngăn cản bã nhờn thoát ra ngoài và tạo môi trường yếm khí lý tưởng cho vi khuẩn C. acnes phát triển mạnh. Microcomedone là tổn thương cơ bản đầu tiên của mụn trứng cá, sau đó sẽ tiến triển thành mụn đầu đen (nút bít hở, melanin bị oxy hóa) hoặc mụn đầu trắng (nút bít kín).
  3. Sự phát triển quá mức của vi khuẩn Cutibacterium acnes (trước đây là Propionibacterium acnes):
    • Cơ chế: C. acnes là vi khuẩn kỵ khí Gram (-) sống cộng sinh trên da, đặc biệt là trong nang lông. Trong điều kiện nang lông bị tắc nghẽn và giàu bã nhờn, C. acnes sinh sôi nảy nở nhanh chóng. Vi khuẩn này sản xuất các enzyme (như lipase) phân hủy triglycerides trong bã nhờn thành các acid béo tự do, gây kích ứng và tăng phản ứng viêm.
    • Giải thích: Mặc dù C. acnes là một phần của hệ vi sinh vật bình thường của da, sự phát triển quá mức và các sản phẩm trao đổi chất của nó đóng vai trò trung tâm trong việc khởi phát và duy trì quá trình viêm trong mụn trứng cá.
  4. Viêm (Inflammation):
    • Cơ chế: Phản ứng viêm là yếu tố cốt lõi, diễn ra ngay từ những giai đoạn rất sớm của quá trình hình thành mụn, thậm chí trước khi có tổn thương lâm sàng rõ rệt. C. acnes, acid béo tự do, và các thành phần của bã nhờn kích hoạt hệ thống miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng của cơ thể. Các tế bào miễn dịch (như bạch cầu trung tính, đại thực bào) và các cytokine tiền viêm (như IL-1β, TNF-α) được huy động, gây ra sẩn viêm, mụn mủ, nang và nốt.
    • Giải thích: Phản ứng viêm không chỉ là hậu quả mà còn là yếu tố thúc đẩy bệnh tiến triển, dẫn đến các tổn thương sâu hơn và nguy cơ hình thành sẹo sau này.

1.2 Các yếu tố phụ và điều hòa

Ngoài bốn yếu tố chính, một số yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát, làm nặng thêm hoặc duy trì mụn trứng cá.

  1. Hormone:
    • Cơ chế: Androgen (testosterone, dihydrotestosterone - DHT) là các hormone quan trọng nhất tác động đến tuyến bã. Chúng kích thích tế bào tuyến bã tăng sinh và sản xuất bã nhờn.
    • Giải thích: Sự gia tăng nồng độ androgen trong tuổi dậy thì (ở cả nam và nữ), sự mất cân bằng hormone (ví dụ: hội chứng buồng trứng đa nang - PCOS ở nữ giới) hoặc sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng đến hormone (như một số loại thuốc tránh thai, steroid đồng hóa) có thể làm tăng tiết bã nhờn và gây mụn.
  2. Di truyền:
    • Cơ chế: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng phát triển mụn trứng cá của một người. Nếu cha mẹ từng bị mụn trứng cá nặng, con cái cũng có nguy cơ cao hơn.
    • Giải thích: Các gen có thể ảnh hưởng đến kích thước và hoạt động của tuyến bã, phản ứng viêm của cơ thể, hoặc khả năng sừng hóa nang lông.
  3. Chế độ ăn uống:
    • Cơ chế: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên quan giữa mụn trứng cá và chế độ ăn giàu đường, tinh bột tinh chế (chỉ số đường huyết cao) và sữa.
    • Giải thích: Thực phẩm có chỉ số đường huyết cao có thể làm tăng nồng độ insulin và yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 (IGF-1), cả hai đều có thể kích thích tuyến bã và quá trình viêm. Sữa và các sản phẩm từ sữa chứa các hormone và yếu tố tăng trưởng có thể ảnh hưởng đến sản xuất bã nhờn. Tuy nhiên, mối liên hệ này vẫn đang được nghiên cứu và cần thêm bằng chứng rõ ràng.
  4. Căng thẳng (Stress):
    • Cơ chế: Căng thẳng không trực tiếp gây mụn nhưng có thể làm tình trạng mụn hiện có trở nên tồi tệ hơn. Khi căng thẳng, cơ thể sản xuất các hormone như cortisol, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến bã và phản ứng viêm.
    • Giải thích: Stress có thể làm rối loạn cân bằng nội tiết và miễn dịch, gián tiếp thúc đẩy các yếu tố gây mụn.
  5. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da:
    • Cơ chế: Các sản phẩm chứa dầu khoáng (mineral oil), silicone hoặc các thành phần gây bít tắc lỗ chân lông (comedogenic ingredients) có thể làm nặng thêm tình trạng mụn hoặc gây mụn mới (acne cosmetica).
    • Giải thích: Những sản phẩm này tạo một lớp màng trên da, ngăn cản sự thoát bã nhờn và tế bào chết, làm tăng nguy cơ hình thành nút bít và môi trường yếm khí cho vi khuẩn.
  6. Thuốc:
    • Cơ chế: Một số loại thuốc có thể gây mụn như tác dụng phụ, bao gồm corticosteroid (dùng tại chỗ hoặc toàn thân), lithium, phenytoin, thuốc chứa halogen (iodides, bromides), isoniazid, và một số loại thuốc hóa trị.
    • Giải thích: Các thuốc này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tuyến bã, quá trình sừng hóa, hoặc hệ miễn dịch của da.
  7. Yếu tố cơ học/ma sát (Acne mechanica):
    • Cơ chế: Ma sát, áp lực hoặc nhiệt độ cao từ quần áo chật, mũ bảo hiểm, đeo khẩu trang kéo dài, hoặc chà xát da quá mức có thể gây kích ứng nang lông và làm bùng phát mụn.
    • Giải thích: Sự kích ứng và bít tắc cơ học có thể làm trầm trọng thêm quá trình viêm và hình thành comedone.
Mụn trứng cá là một bệnh lý đa yếu tố, không có một nguyên nhân đơn lẻ nào chịu trách nhiệm hoàn toàn. Sự tương tác phức tạp giữa tăng tiết bã nhờn, sừng hóa nang lông bất thường, sự phát triển quá mức của C. acnes và phản ứng viêm là cốt lõi của bệnh sinh. Các yếu tố nội sinh (hormone, di truyền) và ngoại sinh (chế độ ăn, mỹ phẩm, căng thẳng, thuốc, ma sát) đóng vai trò điều hòa, thúc đẩy hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng mụn.

2. Triệu chứng lâm sàng của mụn trứng cá

Mụn trứng cá biểu hiện trên da bằng các tổn thương đa dạng, thường xuất hiện ở các vùng da giàu tuyến bã như mặt, ngực, lưng, và vai. Các triệu chứng này có thể được phân loại thành hai nhóm chính: tổn thương không viêm và tổn thương viêm.

2.1 Tổn thương không viêm

Đây là những tổn thương cơ bản, thường xuất hiện đầu tiên và là tiền thân của các loại mụn viêm.

  1. Mụn đầu trắng:
    • Sừng hóa nang lông bất thường: Các tế bào sừng (keratinocytes) bên trong nang lông bị rối loạn quá trình bong tróc và kết dính lại với nhau.
    • Tăng tiết bã nhờn: Bã nhờn (sebum) được sản xuất quá mức, kết hợp với các tế bào sừng bị dính chặt, tạo thành một khối nút bít.
    • Bít tắc hoàn toàn: Khối nút bít này nằm hoàn toàn bên dưới bề mặt da và lỗ chân lông bị bít kín, ngăn cản bã nhờn và tế bào chết thoát ra ngoài.
    • Kết quả: Sự tích tụ của bã nhờn và tế bào sừng bên trong nang lông tạo thành một túi phình dưới da, nhìn thấy như một nốt sần màu trắng.
    • Mô tả: Là những nốt nhỏ, tròn, màu trắng hoặc màu da, có đường kính 1-3mm, hơi nổi lên trên bề mặt da. Chúng là những nốt mụn đóng kín, không có lỗ thoát rõ ràng.
    • Cơ chế:
  2. Mụn đầu đen:
    • Sừng hóa nang lông bất thường và tăng tiết bã nhờn: Tương tự như mụn đầu trắng, có sự tích tụ của bã nhờn và tế bào sừng.
    • Lỗ nang lông mở rộng: Khác với mụn đầu trắng, lỗ nang lông bị bít tắc nhưng vẫn mở ra trên bề mặt da.
    • Oxy hóa Melanin và bã nhờn: Phần đầu của nút bít tiếp xúc với không khí. Melanin (sắc tố da) và các chất béo trong bã nhờn bị oxy hóa khi tiếp xúc với oxy, tạo ra màu đen đặc trưng. Không phải do bụi bẩn tích tụ.
    • Kết quả: Bã nhờn và tế bào sừng bị oxy hóa tạo thành một "cái nút" màu đen ở lỗ chân lông mở.
    • Mô tả: Là những chấm đen nhỏ, có thể phẳng hoặc hơi gồ lên, thường có kích thước 1-3mm. Đầu mụn có màu đen rõ rệt, khác với màu da xung quanh.
    • Cơ chế:

2.2 Tổn thương viêm

Các tổn thương viêm hình thành khi vi khuẩn Cutibacterium acnes (trước đây là Propionibacterium acnes) và phản ứng miễn dịch của cơ thể đóng vai trò chính.

  1. Sẩn viêm (Papules):
    • Vi khuẩn C. acnes phát triển: Trong nang lông bị tắc nghẽn, C. acnes sinh sôi nảy nở.
    • Phản ứng miễn dịch: C. acnes sản xuất các yếu tố gây viêm và kích hoạt hệ thống miễn dịch của da (bao gồm tế bào miễn dịch bẩm sinh như TLR2 và các tế bào T) giải phóng các cytokine tiền viêm (như IL-1β, TNF-α).
    • Vỡ vi nang (microcomedone): Áp lực do sự tích tụ bã nhờn, tế bào chết và vi khuẩn làm thành nang lông bị yếu và vỡ ra, giải phóng các thành phần gây viêm (bã nhờn, acid béo tự do, vi khuẩn, tế bào chết) vào lớp bì xung quanh.
    • Kết quả: Sự xâm nhập của các thành phần gây viêm vào lớp bì kích hoạt phản ứng viêm tại chỗ, dẫn đến hình thành sẩn đỏ và sưng.
    • Mô tả: Là những nốt sẩn nhỏ, màu đỏ, nổi lên trên bề mặt da, đường kính thường < 5mm, không có mủ ở giữa. Thường đau hoặc nhạy cảm khi chạm vào.
    • Cơ chế:
  2. Mụn mủ (Pustules):
    • Phản ứng viêm tiến triển: Tương tự như sẩn viêm, nhưng phản ứng viêm mạnh mẽ hơn và thu hút một lượng lớn các tế bào bạch cầu trung tính.
    • Hình thành mủ: Bạch cầu trung tính đến khu vực viêm để chống lại vi khuẩn và các mảnh vụn tế bào. Khi các tế bào này chết đi, chúng tạo thành mủ (hỗn hợp của bạch cầu chết, tế bào chết, vi khuẩn và dịch).
    • Kết quả: Sự tích tụ của mủ dưới da tạo thành mụn mủ.
    • Mô tả: Là những tổn thương màu đỏ, nổi lên, có đầu chứa mủ màu trắng hoặc vàng ở trung tâm, thường có đường kính < 5mm.
    • Cơ chế:
  3. Nang (Nodules):
    • Phản ứng viêm sâu và lan rộng: Xảy ra khi thành nang lông bị vỡ ở mức độ sâu hơn hoặc tổn thương viêm lan rộng vào lớp bì sâu và hạ bì.
    • Phản ứng viêm hạt (Granulomatous inflammation): Hệ miễn dịch phản ứng mạnh mẽ với các chất lạ (bã nhờn, keratin, vi khuẩn) bằng cách hình thành các cấu trúc viêm hạt xung quanh tổn thương.
    • Kết quả: Sự hình thành viêm sâu và phá hủy cấu trúc da xung quanh tạo thành nang. Nang mụn thường khó lành và có nguy cơ cao để lại sẹo.
    • Mô tả: Là những tổn thương lớn hơn sẩn và mụn mủ, đường kính > 5mm, chắc, sờ thấy cứng, nằm sâu dưới da. Có thể có màu đỏ sẫm hoặc tím, thường rất đau.
    • Cơ chế:
  4. Nốt (Cysts):
    • Mô tả: Thường được sử dụng lẫn lộn với nang, nhưng về mặt kỹ thuật, nốt là tổn thương lớn, chứa đầy mủ hoặc dịch, giống như túi, nằm sâu dưới da. Chúng mềm hơn nang nhưng vẫn rất đau và có nguy cơ để lại sẹo nghiêm trọng.
    • Cơ chế: Tương tự như nang, nhưng có thể liên quan đến sự hình thành một "túi" hoặc "ổ áp xe" chứa mủ và dịch sâu trong lớp hạ bì, do sự phá hủy mạnh mẽ các cấu trúc xung quanh.

2.3 Triệu chứng khác kèm theo

  1. Sẹo mụn (Acne Scars):
    • Sẹo lõm (Atrophic scars): Bao gồm sẹo chân đá nhọn (ice pick), sẹo hình hộp (boxcar), sẹo lượn sóng (rolling).
    • Sẹo lồi/phì đại (Hypertrophic/Keloid scars): Sẹo nổi gồ lên trên bề mặt da.
    • Sẹo lõm: Xảy ra do sự phá hủy collagen và mất mô trong quá trình viêm và lành thương. Các enzyme như metalloproteinase được giải phóng trong phản ứng viêm làm phân hủy quá mức collagen, dẫn đến thiếu hụt cấu trúc nâng đỡ da.
    • Sẹo lồi/phì đại: Xảy ra do quá trình sản xuất collagen quá mức trong giai đoạn lành thương, tạo ra các sợi collagen lộn xộn, dày đặc.
    • Mô tả: Là hậu quả của các tổn thương viêm nặng (nang, nốt), nhưng cũng có thể xuất hiện sau sẩn, mụn mủ. Có nhiều loại sẹo:
    • Cơ chế:
  2. Tăng sắc tố sau viêm (Post-inflammatory Hyperpigmentation - PIH):
    • Mô tả: Các đốm màu nâu, đỏ sẫm hoặc tím sẫm xuất hiện tại vị trí tổn thương mụn đã lành. Không phải là sẹo thực sự mà là sự thay đổi màu sắc da.
    • Cơ chế: Phản ứng viêm kích thích các tế bào hắc tố (melanocytes) sản xuất melanin quá mức. Melanin dư thừa này lắng đọng trong lớp biểu bì hoặc hạ bì, tạo ra các đốm sẫm màu.
  3. Da dầu (Oily skin/Seborrhea):
    • Mô tả: Da mặt và các vùng khác thường xuyên bóng nhờn, lỗ chân lông to.
    • Cơ chế: Sự tăng tiết bã nhờn quá mức từ tuyến bã dưới tác động của hormone androgen.

4. Phác đồ điều trị mụn trứng cá

Mục tiêu của điều trị là giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của tổn thương mụn, ngăn ngừa hình thành sẹo và tăng sắc tố sau viêm, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Việc lựa chọn phác đồ điều trị phụ thuộc vào mức độ nặng của mụn (nhẹ, trung bình, nặng), loại tổn thương ưu thế (không viêm hay viêm), tiền sử điều trị, các bệnh lý đi kèm, và mong muốn của bệnh nhân.

4.1 Các nguyên tắc chung trong điều trị mụn trứng cá

  1. Đánh giá mức độ nặng: Xác định số lượng và loại tổn thương (mụn đầu đen, mụn đầu trắng, sẩn, mụn mủ, nang, nốt) để phân loại mức độ và lựa chọn liệu pháp phù hợp.
  2. Tiếp cận đa mô thức: Thường kết hợp nhiều loại thuốc hoặc phương pháp để tác động vào các yếu tố bệnh sinh khác nhau.
  3. Điều trị duy trì: Mụn trứng cá có tính chất tái phát, do đó cần có phác đồ duy trì sau khi đạt được sự cải thiện.
  4. Kiên trì: Điều trị mụn trứng cá cần thời gian, thường phải mất vài tuần đến vài tháng để thấy hiệu quả rõ rệt.
  5. Tư vấn và giáo dục bệnh nhân: Giải thích rõ về bệnh, mục tiêu điều trị, cách dùng thuốc, tác dụng phụ và tầm quan trọng của việc tuân thủ.
  6. Chăm sóc da cơ bản: Duy trì vệ sinh da đúng cách, sử dụng sản phẩm không gây bít tắc lỗ chân lông (non-comedogenic), và bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.

4.2 Phác đồ điều trị theo mức độ nặng của mụn

Lưu ý: Mụn trứng cá không phải bệnh lý nguy hiểm nhưng ảnh hưởng rất lớn đến sự tự tin của người bị. Ai cũng muốn được bôi thuốc thật nhanh khỏi. Tuy nhiên như đã phân tích ở nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh, cần tư vấn, giải thích cho bệnh nhân hiểu, đôi khi chỉ cần qua độ tuổi dậy thì, mụn trứng cá cũng có thể sẽ khỏi đi và không để lại sẹo nếu được chăm sóc đúng cách. Việc bôi thuốc cho tác dụng nhanh có thể ảnh hưởng không tốt cho da.

4.2.1 Mụn trứng cá nhẹ (Chủ yếu là mụn đầu đen, mụn đầu trắng, một vài sẩn/mụn mủ)

Điều trị tại chỗ là chính.

  1. Retinoids tại chỗ (Topical Retinoids): (Ví dụ: Tretinoin, Adapalene, Tazarotene)
    • Bình thường hóa quá trình sừng hóa nang lông: Giúp các tế bào sừng bong tróc bình thường, ngăn ngừa sự hình thành của microcomedone và phá vỡ các comedone hiện có.
    • Giảm viêm: Có tác dụng điều hòa miễn dịch và chống viêm.
    • Cơ chế:
    • Lý do lựa chọn: Là nền tảng trong điều trị mụn trứng cá nhẹ và duy trì, tác động vào yếu tố bệnh sinh quan trọng là sừng hóa bất thường. Adapalene thường ít gây kích ứng hơn Tretinoin.
    • Cách dùng: Bôi một lớp mỏng vào buổi tối.
    • Tác dụng phụ: Kích ứng da, khô da, đỏ da, nhạy cảm với ánh nắng.
  2. Benzoyl Peroxide (BPO):
    • Kháng khuẩn: Giải phóng gốc oxy tự do, tiêu diệt C. acnes.
    • Tiêu sừng: Giúp làm bong các tế bào sừng, giảm bít tắc lỗ chân lông.
    • Cơ chế:
    • Lý do lựa chọn: Hiệu quả diệt khuẩn mạnh, không gây đề kháng kháng sinh, và có tác dụng tiêu sừng.
    • Cách dùng: Bôi 1-2 lần/ngày.
    • Tác dụng phụ: Khô da, đỏ da, bong tróc, có thể làm bạc màu vải.
  3. Kháng sinh tại chỗ (Topical Antibiotics): (Ví dụ: Clindamycin, Erythromycin)
    • Cơ chế: Giảm số lượng C. acnes và có tác dụng chống viêm.
    • Lý do lựa chọn: Chỉ nên dùng kết hợp với BPO hoặc retinoids tại chỗ để ngăn ngừa đề kháng kháng sinh. Không dùng đơn độc.
    • Cách dùng: Bôi 1-2 lần/ngày.
    • Tác dụng phụ: Khô da, kích ứng.
  4. Acid Azelaic:
    • Cơ chế: Kháng khuẩn, chống viêm, tiêu sừng nhẹ, giảm tăng sắc tố sau viêm.
    • Lý do lựa chọn: Phù hợp cho bệnh nhân có da nhạy cảm hoặc có kèm tăng sắc tố sau viêm.

4.2.2 Mụn trứng cá trung bình (Nhiều sẩn, mụn mủ, một vài nang/nốt)

Kết hợp điều trị tại chỗ và/hoặc điều trị toàn thân.

  1. Kết hợp BPO và Retinoids tại chỗ:
    • Cơ chế: Tối ưu hóa tác dụng kháng khuẩn, tiêu sừng và chống viêm.
    • Lý do lựa chọn: Tăng hiệu quả điều trị so với dùng đơn độc, đặc biệt khi có cả tổn thương không viêm và viêm.
    • Sản phẩm kết hợp: Adapalene + BPO; Tretinoin + Clindamycin; BPO + Clindamycin.
  2. Kháng sinh đường uống (Oral Antibiotics): (Ví dụ: Doxycycline, Minocycline, Erythromycin, Azithromycin)
    • Kháng khuẩn: Giảm số lượng C. acnes trong nang lông.
    • Chống viêm: Nhiều kháng sinh tetracycline (Doxycycline, Minocycline) có tác dụng chống viêm độc lập với tác dụng kháng khuẩn, bằng cách ức chế các enzyme và cytokine gây viêm.
    • Chỉ định: Khi tổn thương viêm lan rộng hoặc không đáp ứng với điều trị tại chỗ.
    • Cơ chế:
    • Lý do lựa chọn: Giảm nhanh chóng tình trạng viêm, đặc biệt hiệu quả với sẩn và mụn mủ. Nên dùng liều thấp trong thời gian ngắn nhất có thể để giảm thiểu đề kháng kháng sinh. Luôn kết hợp với retinoids tại chỗ và/hoặc BPO để tăng hiệu quả và giảm đề kháng.
    • Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa, nhạy cảm ánh nắng (tetracycline), rối loạn tiền đình (minocycline), tăng áp lực nội sọ giả (pseudotumor cerebri).

4.2.3 Mụn trứng cá nặng (Nhiều nang, nốt, áp xe, nguy cơ để lại sẹo cao)

Thường cần điều trị toàn thân mạnh mẽ, kết hợp với liệu pháp tại chỗ.

  1. Isotretinoin đường uống:
    • Giảm tiết bã nhờn: Là thuốc duy nhất làm giảm kích thước và hoạt động của tuyến bã một cách mạnh mẽ, giảm tiết bã nhờn đến 90%. Đây là tác dụng quan trọng nhất.
    • Bình thường hóa sừng hóa nang lông: Ngăn chặn sự hình thành comedone.
    • Kháng viêm: Giảm viêm.
    • Giảm C. acnes: Môi trường khô ráo, ít bã nhờn không thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
    • Cơ chế:
    • Lý do lựa chọn: Là liệu pháp hiệu quả nhất cho mụn trứng cá nặng, mụn trứng cá nang/nốt, mụn trứng cá gây sẹo hoặc mụn trứng cá kháng trị với các liệu pháp khác. Có khả năng chữa khỏi bệnh vĩnh viễn ở một tỷ lệ bệnh nhân đáng kể.
    • Cách dùng: Uống hàng ngày trong vài tháng (thường 4-9 tháng), tùy thuộc vào liều tích lũy.
    • Tác dụng phụ: Rất nhiều tác dụng phụ (khô da, môi, mắt; đau khớp, tăng men gan, tăng lipid máu, trầm cảm, dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nếu dùng khi mang thai). Yêu cầu theo dõi chặt chẽ và không được sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang có ý định mang thai. Cần tìm hiễu kỹ hơn về thuốc này cũng như đối tượng sử dụng trước khi dùng thuốc.
  2. Liệu pháp hormone: (Ví dụ: Thuốc tránh thai đường uống, Spironolactone)
    • Thuốc tránh thai: Chứa estrogen và progestin, làm giảm nồng độ androgen tự do trong máu.
    • Spironolactone: Là thuốc đối kháng androgen, ngăn chặn tác dụng của androgen lên tuyến bã.
    • Chỉ định: Cho nữ giới bị mụn trứng cá có dấu hiệu cường androgen (như rậm lông, rối loạn kinh nguyệt), hoặc mụn trứng cá kháng trị khác.
    • Cơ chế:
    • Lý do lựa chọn: Giảm tiết bã nhờn và cải thiện mụn ở nữ giới có yếu tố nội tiết.

4.2.3 Các phương pháp hỗ trợ và thủ thuật y khoa

  1. Chiết tách mụn:
    • Chỉ định: Lấy mụn đầu đen và mụn đầu trắng một cách cơ học.
    • Cơ chế: Loại bỏ nút bít trong lỗ chân lông.
    • Lý do lựa chọn: Cải thiện nhanh chóng các tổn thương không viêm, nhưng cần thực hiện bởi chuyên gia để tránh làm tổn thương da và để lại sẹo.
  2. Tiêm Corticosteroid nội tổn thương:
    • Chỉ định: Cho các nang, nốt viêm lớn, đau.
    • Cơ chế: Tiêm một lượng nhỏ corticosteroid trực tiếp vào tổn thương giúp giảm viêm nhanh chóng và giảm kích thước mụn.
    • Lý do lựa chọn: Giảm đau và viêm cấp tính, ngăn ngừa sẹo.
  3. Peel hóa học: (Ví dụ: Salicylic acid, Glycolic acid)
    • Chỉ định: Mụn trứng cá nhẹ đến trung bình, mụn đầu đen, mụn đầu trắng, cải thiện kết cấu da và tăng sắc tố.
    • Cơ chế: Gây bong tróc lớp tế bào chết trên cùng của da, giúp làm thông thoáng lỗ chân lông và cải thiện quá trình sừng hóa.
    • Lý do lựa chọn: Tăng cường hiệu quả của các liệu pháp tại chỗ, làm sáng da.
  4. Liệu pháp ánh sáng và Laser:
    • Ánh sáng xanh: Tiêu diệt C. acnes.
    • Ánh sáng đỏ: Giảm viêm.
    • Laser: Có thể nhắm vào tuyến bã, giảm viêm, hoặc tái tạo bề mặt da để điều trị sẹo.
    • Chỉ định: Các trường hợp mụn viêm, giảm sẹo và tăng sắc tố.
    • Cơ chế:
    • Lý do lựa chọn: Là các phương pháp bổ trợ, đặc biệt hữu ích cho những người không thể dùng thuốc hoặc muốn cải thiện sẹo.
  5. Chăm sóc da hàng ngày:
    • Sữa rửa mặt dịu nhẹ: Rửa mặt 2 lần/ngày.
    • Kem dưỡng ẩm không gây mụn (non-comedogenic): Giúp giảm khô da do thuốc điều trị.
    • Kem chống nắng: Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, đặc biệt khi dùng các thuốc gây nhạy cảm ánh nắng.

Phác đồ điều trị mụn trứng cá cần được thiết kế cá thể hóa, dựa trên đánh giá kỹ lưỡng về mức độ nặng, loại tổn thương và các yếu tố liên quan. Sự kết hợp giữa các liệu pháp tại chỗ, toàn thân và các thủ thuật y khoa, cùng với sự kiên trì và tuân thủ của bệnh nhân, là chìa khóa để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Mục tiêu cuối cùng không chỉ là sạch mụn mà còn là ngăn ngừa các biến chứng lâu dài như sẹo và tăng sắc tố, mang lại sự tự tin và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Mục Lục