Đợi Một Chút..!

Bệnh Xơ Cứng Bì

Xơ cứng bì là một bệnh lý tự miễn mạn tính phức tạp, đặc trưng bởi tình trạng xơ hóa (xơ cứng) da và/hoặc các cơ quan nội tạng. Trong chuyên khoa da liễu, xơ cứng bì là một thách thức lớn trong chẩn đoán và điều trị bởi sự đa dạng trong biểu hiện lâm sàng và mức độ nghiêm trọng. Bệnh xơ cứng bì không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoài của làn da mà còn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng ở các cơ quan nội tạng như phổi, tim, thận và đường tiêu hóa. Việc hiểu rõ về bệnh, từ các dấu hiệu sớm trên da đến các biểu hiện toàn thân, là điều cực kỳ quan trọng để chẩn đoán kịp thời và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

1. Phân loại bệnh Xơ Cứng Bì

Dưới góc độ da liễu, xơ cứng bì được phân loại chủ yếu dựa vào mức độ lan rộng của tổn thương da và sự tham gia của các cơ quan nội tạng. Việc nắm vững hệ thống phân loại này là cần thiết cho các bác sĩ da liễu và các chuyên gia y tế liên quan.

1.1 Xơ cứng bì khu trú

Đây là thể xơ cứng bì phổ biến nhất, chỉ ảnh hưởng đến da và các mô mềm dưới da, hiếm khi gây tổn thương nội tạng. Dù không đe dọa tính mạng, nó có thể gây ra những biến dạng đáng kể, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

1.1.1 Xơ cứng bì dạng mảng

  • Đặc điểm lâm sàng:
    • Là dạng phổ biến nhất của morphea.
    • Tổn thương ban đầu là các mảng đỏ tím hoặc hồng, thường có quầng ban đỏ (erythematous halo).
    • Sau đó, mảng da trở nên cứng, bóng, màu trắng ngà hoặc vàng nhạt như sáp, với quầng tím ở rìa ("lilac ring"), chỉ ra tình trạng hoạt động của bệnh.
    • Kích thước đa dạng, có thể từ vài cm đến vài chục cm.
    • Thường xuất hiện ở thân mình (bụng, lưng, ngực), chi, hiếm khi ở mặt.
    • Khi lành, da có thể trở lại bình thường hoặc để lại tăng/giảm sắc tố và teo da nhẹ.
  • Tiên lượng: Thường lành tính, ít khi tiến triển thành dạng toàn thể hoặc gây biến chứng nội tạng. Tuy nhiên, các mảng lớn có thể ảnh hưởng đến vận động nếu nằm gần khớp.

1.1.2 Xơ cứng bì tổng quát

  • Đặc điểm lâm sàng:
    • Là khi có bốn hoặc nhiều hơn các mảng morphea riêng lẻ, mỗi mảng có đường kính ít nhất 3cm, phân bố ở hai hoặc nhiều vùng giải phẫu khác nhau (ví dụ: thân mình, chi trên, chi dưới, đầu cổ).
    • Tổn thương da rộng hơn, nhưng vẫn giới hạn ở da và mô dưới da.
  • Tiên lượng: Mặc dù da bị ảnh hưởng rộng, nhưng cũng hiếm khi gây tổn thương nội tạng. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng có thể nghiêm trọng hơn dạng mảng.

1.1.3 Xơ cứng bì dạng dải

  • Đặc điểm lâm sàng:
    • Tổn thương là một dải da dày, cứng, teo dọc theo chi, thân mình hoặc đầu.
    • Khi xuất hiện ở đầu mặt, thường theo đường giữa trán và da đầu, tạo thành hình ảnh "vết kiếm chém" (en coup de sabre), có thể kèm theo teo nửa mặt (facial hemiatrophy).
    • Nếu ở chi, dải xơ cứng có thể ăn sâu vào các cấu trúc bên dưới như cơ, gân, xương, gây biến dạng khớp, co rút khớp, hoặc kém phát triển chi ở trẻ em.
  • Tiên lượng: Có nguy cơ cao gây biến dạng và hạn chế chức năng, đặc biệt nếu ảnh hưởng đến trẻ em hoặc nằm gần khớp. Thể "en coup de sabre" có thể liên quan đến các bất thường thần kinh trung ương tiềm ẩn.

1.1.4 Xơ cứng bì dạng nốt hoặc dạng sâu

  • Đặc điểm lâm sàng:
    • Tổn thương là các nốt hoặc mảng cứng, xơ hóa nằm sâu dưới da, có thể dính vào cân hoặc cơ.
    • Da bên trên có thể bình thường hoặc chỉ có thay đổi nhẹ.
  • Tiên lượng: Hiếm gặp, nhưng có thể gây đau và hạn chế vận động.

1.2 Xơ cứng bì hệ thống

Đây là thể nghiêm trọng hơn, đặc trưng bởi sự xơ hóa da và các tổn thương ở một hoặc nhiều cơ quan nội tạng. Xơ cứng bì hệ thống được chia thành hai thể chính dựa trên mức độ lan rộng của xơ cứng da:

1.2.1 Xơ cứng bì hệ thống thể giới hạn

  • Đặc điểm lâm sàng:
    • Xơ cứng da chỉ giới hạn ở các vùng ngoại vi: Ngón tay, ngón chân, bàn tay, bàn chân, cẳng tay, cẳng chân, mặt và cổ. KHÔNG LAN QUA KHUỶU TAY VÀ ĐẦU GỐI, KHÔNG BAO GỒM THÂN MÌNH.
    • Thường khởi phát với Hội chứng Raynaud kéo dài nhiều năm hoặc hàng thập kỷ trước khi các triệu chứng khác xuất hiện.
    • Hay liên quan đến Hội chứng CREST, viết tắt của các đặc điểm:
      • Calcinosis (Lắng đọng canxi dưới da).
      • Raynaud's phenomenon (Hội chứng Raynaud).
      • Esophageal dysfunction (Rối loạn vận động thực quản).
      • Sclerodactyly (Xơ cứng ngón tay/chân).
      • Telangiectasias (Giãn mạch).
  • Tổn thương nội tạng: Các biến chứng nội tạng thường xảy ra muộn hơn (thường sau 10-20 năm), nhưng vẫn có thể nghiêm trọng:
    • Tăng áp động mạch phổi (Pulmonary Arterial Hypertension - PAH): Là biến chứng đe dọa tính mạng hàng đầu.
    • Bệnh phổi kẽ (Interstitial Lung Disease - ILD) nhẹ hơn so với thể lan tỏa.
    • Tổn thương đường tiêu hóa (trào ngược, khó nuốt).
    • Hiếm khi có tổn thương thận.
  • Tiên lượng: Diễn tiến chậm hơn, tiên lượng tốt hơn so với thể lan tỏa, nhưng vẫn cần theo dõi sát các biến chứng nội tạng, đặc biệt là PAH.

1.2.2 Xơ cứng bì hệ thống thể lan tỏa

  • Đặc điểm lâm sàng:
    • Xơ cứng da lan rộng hơn: Ảnh hưởng đến thân mình (ngực, bụng, lưng), chi trên (lan qua khuỷu tay) và chi dưới (lan qua đầu gối), mặt, cổ, bàn tay, bàn chân.
    • Hội chứng Raynaud thường khởi phát đồng thời hoặc muộn hơn so với các triệu chứng da.
    • Tổn thương da tiến triển nhanh chóng trong vài tháng đến vài năm đầu.
  • Tổn thương nội tạng: Các biến chứng nội tạng thường xảy ra sớm và nặng hơn so với thể giới hạn, đặc biệt trong vòng 3-5 năm đầu tiên của bệnh:
    • Bệnh phổi kẽ (ILD): Là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.
    • Khủng hoảng thận xơ cứng bì (Scleroderma Renal Crisis - SRC): Tăng huyết áp ác tính và suy thận cấp, cần cấp cứu.
    • Tổn thương đường tiêu hóa nghiêm trọng hơn.
    • Tổn thương tim (viêm cơ tim, xơ hóa cơ tim, rối loạn nhịp).
  • Tiên lượng: Tiên lượng dè dặt hơn, do nguy cơ cao các biến chứng nội tạng nghiêm trọng.

2. Nguyên nhân gây bệnh Xơ Cứng Bì

Mặc dù cơ chế bệnh sinh của xơ cứng bì đã được nghiên cứu rộng rãi, nguyên nhân cụ thể gây bệnh vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng xơ cứng bì là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền (gen) và yếu tố môi trường, dẫn đến rối loạn chức năng của hệ miễn dịch, tế bào nội mô mạch máu và nguyên bào sợi.

2.1 Rối loạn chức năng hệ miễn dịch

Đây là yếu tố cốt lõi trong bệnh sinh xơ cứng bì. Hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô và cơ quan của chính nó, dẫn đến phản ứng viêm và xơ hóa.

  1. Tế bào T và B hoạt hóa bất thường:
    • Tế bào T: Trong xơ cứng bì, có sự gia tăng số lượng và hoạt động của các tế bào T, đặc biệt là T-helper 2 (Th2). Các tế bào Th2 giải phóng các cytokine tiền xơ hóa như Interleukin-4 (IL-4), Interleukin-6 (IL-6), Interleukin-13 (IL-13) và Transforming Growth Factor-beta (TGF-β). Những cytokine này kích thích nguyên bào sợi sản xuất collagen và các chất nền ngoại bào quá mức, gây ra xơ hóa. Ngoài ra, tế bào T gây độc tế bào (CD8+) cũng có thể đóng vai trò trong tổn thương mô.
    • Tế bào B: Có sự tăng sinh và hoạt hóa của tế bào B, dẫn đến sản xuất một lượng lớn các tự kháng thể (autoantibodies). Các tự kháng thể này không chỉ là dấu ấn chẩn đoán quan trọng mà còn trực tiếp tham gia vào quá trình bệnh sinh.
  2. Sản xuất tự kháng thể (Autoantibody Production):
    • Các tự kháng thể là đặc điểm nổi bật của xơ cứng bì, xuất hiện ở phần lớn bệnh nhân và thường liên quan đến các thể bệnh cụ thể hoặc nguy cơ tổn thương cơ quan nhất định.
    • Anti-topoisomerase I (anti-Scl-70): Thường liên quan đến xơ cứng bì hệ thống thể lan tỏa (dcSSc) và nguy cơ cao mắc bệnh phổi kẽ (Interstitial Lung Disease - ILD) và khủng hoảng thận xơ cứng bì (Scleroderma Renal Crisis - SRC).
    • Anti-centromere (ACA): Thường liên quan đến xơ cứng bì hệ thống thể giới hạn (lcSSc) và nguy cơ cao mắc tăng áp động mạch phổi (Pulmonary Arterial Hypertension - PAH).
    • Anti-RNA polymerase III: Liên quan đến dcSSc và nguy cơ cao mắc SRC, đôi khi kèm theo ung thư.
    • Anti-U1 RNP: Thường thấy trong các hội chứng chồng lấp (Overlap Syndromes).
    • Cơ chế: Các tự kháng thể này có thể trực tiếp gây tổn thương tế bào (ví dụ: tế bào nội mô mạch máu) hoặc hình thành các phức hợp miễn dịch, kích hoạt hệ thống bổ thể và phản ứng viêm, dẫn đến xơ hóa.

2.2 Rối loạn chức năng mạch máu

Tổn thương mạch máu là một trong những biểu hiện sớm nhất và quan trọng nhất của xơ cứng bì, đặc biệt ở các mạch máu nhỏ.

  1. Tổn thương tế bào nội mô:
    • Tế bào nội mô, lớp lót bên trong mạch máu, bị tổn thương do các yếu tố miễn dịch (tự kháng thể, cytokine), độc tố môi trường hoặc stress oxy hóa.
    • Sự tổn thương này dẫn đến rối loạn chức năng tế bào nội mô, làm mất cân bằng giữa các yếu tố giãn mạch (ví dụ: Nitric Oxide - NO, Prostacyclin) và co mạch (ví dụ: Endothelin-1 - ET-1).
    • Cơ chế: Tế bào nội mô bị tổn thương chuyển sang trạng thái tiền huyết khối và tiền viêm, biểu hiện các phân tử kết dính, thu hút các tế bào miễn dịch và tạo điều kiện cho sự hình thành cục máu đông nhỏ.
  2. Thiếu máu cục bộ và tái cấu trúc mạch máu:
    • Rối loạn chức năng tế bào nội mô và hoạt hóa nguyên bào sợi dẫn đến sự dày lên của thành mạch máu nhỏ (intimal hyperplasia), hẹp lòng mạch và cuối cùng là tắc nghẽn.
    • Quá trình này gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ mạn tính ở các mô, đặc biệt rõ rệt ở các ngón tay, gây ra Hội chứng Raynaud. Thiếu máu cục bộ mạn tính cũng là yếu tố thúc đẩy quá trình xơ hóa.
    • Thiếu oxy và tổn thương do thiếu máu cục bộ kích hoạt các con đường tiền xơ hóa, bao gồm sự giải phóng TGF-β và các yếu tố tăng trưởng khác, tiếp tục thúc đẩy sự biệt hóa của nguyên bào sợi thành myofibroblast (nguyên bào sợi cơ), vốn là các tế bào chính sản xuất collagen.

2.3 Hoạt hóa nguyên bào sợi và xơ hóa

Đây là biểu hiện bệnh lý cuối cùng, đặc trưng của xơ cứng bì.

  1. Nguyên bào sợi hoạt hóa quá mức:
    • Các nguyên bào sợi, vốn là tế bào chịu trách nhiệm sản xuất và duy trì chất nền ngoại bào (ECM), bị hoạt hóa một cách bất thường trong xơ cứng bì.
    • Chúng bắt đầu tăng sinh mạnh mẽ và chuyển đổi thành myofibroblast – một loại tế bào có đặc điểm của cả nguyên bào sợi và tế bào cơ trơn.
    • Cơ chế: Sự hoạt hóa của nguyên bào sợi được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố từ hệ miễn dịch (TGF-β, IL-4, IL-13) và từ tổn thương mạch máu (thiếu oxy, ET-1). Myofibroblast sản xuất một lượng lớn collagen (chủ yếu là type I và III), fibronectin, và các thành phần khác của ECM một cách mất kiểm soát.
  2. Tăng lắng đọng chất nền ngoại bào (ECM):
    • Sự tăng sản xuất collagen và các protein ECM khác, cùng với sự giảm thoái hóa ECM (do rối loạn chức năng của các enzyme phân hủy ECM như metalloproteinase), dẫn đến sự tích lũy quá mức của các thành phần này trong mô.
    • Điều này gây ra sự dày lên, cứng và mất tính đàn hồi của da và các cơ quan nội tạng, tạo nên đặc điểm xơ hóa.

2.4 Yếu tố di truyền

Mặc dù xơ cứng bì không phải là bệnh di truyền đơn gen, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra vai trò của một số gen trong việc làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

  1. HLA Class II Genes: Các gen mã hóa cho phân tử kháng nguyên bạch cầu người (HLA) đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T. Một số alen HLA, đặc biệt là HLA-DRB1*, đã được liên kết với nguy cơ tăng cao mắc xơ cứng bì và sự hiện diện của các tự kháng thể cụ thể (ví dụ: HLA-DRB1*1104 với anti-Scl-70).
  2. Các gen khác: Nhiều gen khác liên quan đến chức năng miễn dịch (ví dụ: PTPN22, STAT4, IRF5, CD247) hoặc con đường xơ hóa (ví dụ: Caveolin-1) cũng được nghiên cứu và có thể đóng góp vào tính nhạy cảm di truyền.

2.5 Yếu tố môi trường

Các yếu tố môi trường được cho là đóng vai trò "khởi phát" hoặc "thúc đẩy" bệnh ở những cá thể có cơ địa di truyền nhạy cảm.

  1. Tiếp xúc hóa chất và độc tố:
    • Silica: Tiếp xúc nghề nghiệp với silica (ví dụ: công nhân mỏ, thợ xây) là một yếu tố nguy cơ được chứng minh rõ ràng.
    • Dung môi hữu cơ: Tiếp xúc với các dung môi như trichloroethylene, benzen, hoặc epoxy resins cũng có thể liên quan đến xơ cứng bì.
    • Cơ chế: Các hóa chất này có thể gây tổn thương tế bào trực tiếp (bao gồm tế bào nội mô), kích hoạt phản ứng miễn dịch hoặc thúc đẩy quá trình xơ hóa.
  2. Nhiễm trùng:
    • Một số tác nhân nhiễm trùng (ví dụ: Cytomegalovirus - CMV, Parvovirus B19) đã được gợi ý là có thể đóng vai trò kích hoạt miễn dịch ở những cá thể nhạy cảm, dẫn đến sự phát triển của bệnh tự miễn.
    • Cơ chế: Hiện tượng "bắt chước phân tử" (molecular mimicry), trong đó một kháng nguyên vi khuẩn/virus có cấu trúc tương tự với một protein tự thân, có thể khiến hệ miễn dịch nhầm lẫn và tấn công chính cơ thể.

2.6 Tương tác yếu tố

Quan điểm hiện đại về nguyên nhân gây xơ cứng bì là một mô hình đa yếu tố.

  • Một cá thể có cơ địa di truyền nhạy cảm (ví dụ: mang các alen HLA nhất định) khi tiếp xúc với một hoặc nhiều yếu tố môi trường (ví dụ: silica, nhiễm trùng) sẽ kích hoạt một phản ứng miễn dịch bất thường.
  • Phản ứng miễn dịch này gây ra tổn thương tế bào nội mô mạch máu, dẫn đến thiếu máu cục bộ và rối loạn chức năng mạch máu.
  • Đồng thời, các cytokine tiền xơ hóa và các yếu tố tăng trưởng được giải phóng từ tế bào miễn dịch và tế bào nội mô bị tổn thương sẽ kích hoạt nguyên bào sợi một cách quá mức.
  • Cuối cùng, sự tăng sinh và hoạt động bất thường của nguyên bào sợi dẫn đến sản xuất và lắng đọng collagen quá mức, hình thành nên đặc điểm xơ hóa của bệnh xơ cứng bì.

3. Triệu chứng và cơ chế bệnh sinh của bệnh Xơ Cứng Bì

3.1 Triệu chứng da

Các biểu hiện trên da là đặc điểm nổi bật nhất của xơ cứng bì và thường là dấu hiệu đầu tiên của bệnh.

  1. Hội chứng Raynaud:
    • Mô tả: Thường là triệu chứng khởi đầu, xuất hiện ở >90% bệnh nhân xơ cứng bì. Đặc trưng bởi các ngón tay và/hoặc ngón chân chuyển màu sắc theo 3 giai đoạn khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng: trắng bệch (pallor) do co mạch, sau đó xanh tím (cyanosis) do thiếu oxy, và cuối cùng đỏ bừng (erythema) do tái tưới máu. Có thể kèm theo cảm giác tê bì, kim châm, đau.
    • Cơ chế:
      • Rối loạn chức năng nội mô mạch máu: Các tế bào nội mô mạch máu nhỏ bị tổn thương, mất khả năng sản xuất đủ các chất giãn mạch (như nitric oxide - NO, prostacyclin) và tăng sản xuất các chất co mạch (như endothelin-1).
      • Quá mẫn cảm của mạch máu: Các mạch máu nhỏ ở đầu chi trở nên quá nhạy cảm với các kích thích gây co mạch (lạnh, stress), dẫn đến co thắt đột ngột và dữ dội.
      • Thay đổi cấu trúc mạch máu: Theo thời gian, thành mạch máu nhỏ dày lên do tăng sinh lớp nội mạc và trung mạc, lòng mạch bị hẹp dần, giảm khả năng lưu thông máu.
      • Tình trạng thiếu máu cục bộ kéo dài và tái tưới máu lặp đi lặp lại có thể dẫn đến loét đầu chi, hoại tử và thậm chí cắt cụt.
  2. Xơ cứng da:
    • Mô tả: Là đặc điểm cốt lõi, tiến triển qua ba giai đoạn:
      • Giai đoạn phù nề (Edematous phase): Da sưng, phù nề, đặc biệt ở bàn tay và mặt, cảm giác căng tức.
      • Giai đoạn xơ hóa (Sclerotic phase): Da trở nên dày, cứng, căng bóng, mất nếp nhăn, khó véo. Sắc tố da có thể thay đổi (tăng hoặc giảm sắc tố).
      • Giai đoạn teo (Atrophic phase): Da mỏng dần, teo lại, dính chặt vào các cấu trúc bên dưới như xương, gây giới hạn vận động, co rút khớp (contractures).
    • Vị trí:
      • Xơ cứng bì thể giới hạn: Xơ cứng ở ngón tay, bàn tay, bàn chân, cẳng tay, cẳng chân, mặt và cổ (không lan qua khuỷu tay và đầu gối).
      • Xơ cứng bì thể lan tỏa: Xơ cứng lan rộng hơn, ảnh hưởng đến thân mình (ngực, bụng, lưng) và các chi trên/dưới.
    • Cơ chế:
      • Hoạt hóa nguyên bào sợi: Đây là trung tâm của quá trình xơ hóa. Các nguyên bào sợi bị kích hoạt bất thường, tăng sinh và chuyển hóa thành myofibroblast – các tế bào sản xuất một lượng lớn collagen loại I và III cũng như các thành phần khác của chất nền ngoại bào một cách mất kiểm soát.
      • Cytokine tiền xơ hóa: Sự hoạt hóa của nguyên bào sợi được thúc đẩy bởi các cytokine tiền viêm và tiền xơ hóa từ các tế bào miễn dịch (đặc biệt là T-helper 2) và tế bào nội mô bị tổn thương, như Transforming Growth Factor-beta (TGF-β), Interleukin-4 (IL-4), Interleukin-6 (IL-6), Connective Tissue Growth Factor (CTGF), và Endothelin-1 (ET-1).
      • Bất thường trong quá trình thoái hóa ECM: Ngoài việc tăng sản xuất, quá trình thoái hóa ECM cũng bị rối loạn, dẫn đến tích tụ quá mức các sợi collagen, gây dày và cứng da.
  3. Thay đổi da khác:
    • Giãn mạch: Các mạch máu nhỏ giãn nở, hình thành các đốm đỏ li ti, thường ở mặt, môi, lòng bàn tay.
      • Cơ chế: Có thể do quá trình tổn thương và tái tạo mạch máu bất thường, hoặc do sự giãn nở của các mạch máu nhỏ còn lại để bù đắp cho các mạch máu bị tắc nghẽn.
    • Lắng đọng canxi: Các nốt canxi cứng, dưới da, thường ở các đầu chi, khuỷu tay, có thể loét và chảy dịch trắng.
      • Cơ chế: Phức tạp, có thể liên quan đến tổn thương mô, viêm mạn tính và rối loạn chuyển hóa canxi/phosphate tại chỗ.
    • Loét đầu ngón tay và hoại tử: Do thiếu máu cục bộ nghiêm trọng và kéo dài.
      • Cơ chế: Tắc nghẽn mạch máu nhỏ ở đầu chi do tổn thương nội mô và xơ hóa lòng mạch, gây thiếu oxy nặng nề, dẫn đến loét và hoại tử mô.

3.2 Triệu chứng cơ xương khớp

Thường gặp và là một trong những biểu hiện sớm.

  1. Đau khớp, cứng khớp, sưng khớp:
    • Mô tả: Thường là đau khớp không đặc hiệu, cứng khớp buổi sáng, sưng khớp nhẹ. Thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở bàn tay, cổ tay, đầu gối.
    • Cơ chế: Viêm màng hoạt dịch nhẹ và/hoặc sự xơ hóa của mô quanh khớp, gân, dây chằng.
  2. Co rút khớp:
    • Mô tả: Giới hạn vĩnh viễn vận động của khớp, đặc biệt là khớp ngón tay, do xơ cứng da và mô mềm quanh khớp.
    • Cơ chế: Xơ hóa da và các mô dưới da (gân, bao khớp) xung quanh khớp, làm giảm độ đàn hồi và khả năng vận động của khớp.
  3. Yếu cơ, đau cơ:
    • Mô tả: Đau nhức cơ lan tỏa, yếu cơ. Có thể là viêm cơ thực sự hoặc do yếu cơ thứ phát do không vận động.
    • Cơ chế:
      • Viêm cơ: Có thể xảy ra do lắng đọng phức hợp miễn dịch hoặc tự kháng thể trong cơ, gây viêm và phá hủy sợi cơ.
      • Xơ hóa cơ: Sự xơ hóa lan rộng vào mô cơ, làm giảm chức năng cơ.

3.3 Triệu chứng đường tiêu hóa

Ảnh hưởng đến hầu hết bệnh nhân xơ cứng bì (80-90%), do xơ hóa và rối loạn chức năng vận động cơ trơn.

  1. Rối loạn vận động thực quản:
    • Mô tả: Khó nuốt, ợ nóng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
    • Cơ chế: Xơ hóa và teo cơ trơn ở 2/3 dưới thực quản, làm giảm nhu động thực quản và suy yếu cơ thắt thực quản dưới, dẫn đến trào ngược axit và thức ăn lên thực quản, gây viêm loét.
  2. Tổn thương dạ dày và ruột:
    • Mô tả: Đầy hơi, chướng bụng, táo bón xen kẽ tiêu chảy, hấp thu kém, sụt cân, hội chứng ruột non phát triển quá mức vi khuẩn (SIBO).
    • Cơ chế: Xơ hóa và teo cơ trơn thành ruột, gây giảm nhu động toàn bộ đường tiêu hóa, làm chậm quá trình vận chuyển thức ăn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển quá mức.

3.4 Triệu chứng phổi

Là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống.

  1. Bệnh phổi kẽ:
    • Mô tả: Khó thở khi gắng sức, ho khan, mệt mỏi. Tiến triển có thể từ nhẹ đến xơ hóa phổi nặng.
    • Cơ chế: Viêm mạn tính và xơ hóa các vách phế nang và mô kẽ phổi. Cơ chế tương tự như xơ hóa da, với sự hoạt hóa nguyên bào sợi và lắng đọng collagen quá mức trong phổi.
  2. Tăng áp động mạch phổi:
    • Mô tả: Khó thở, mệt mỏi, đau ngực, ngất, phù mắt cá chân. Thường gặp ở thể lcSSc.
    • Cơ chế: Tổn thương và tái cấu trúc các mạch máu nhỏ trong phổi (tăng sinh lớp nội mạc, xơ hóa thành mạch), làm tăng áp lực trong động mạch phổi, gây suy tim phải.

3.5 Triệu chứng thận

  1. Khủng hoảng thận xơ cứng bì:
    • Mô tả: Biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi tăng huyết áp ác tính cấp tính và suy thận cấp tiến triển nhanh chóng. Có thể có thiếu máu tan máu vi mạch, giảm tiểu cầu.
    • Cơ chế: Tổn thương nội mô và xơ hóa lan tỏa nhanh chóng của các mạch máu nhỏ trong thận, gây thiếu máu cục bộ cầu thận và hoại tử ống thận cấp. Hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone bị kích hoạt quá mức, dẫn đến tăng huyết áp đột ngột.

3.6 Triệu chứng tim mạch

  1. Tổn thương cơ tim:
    • Mô tả: Rối loạn nhịp tim, suy tim, khó thở.
    • Cơ chế: Xơ hóa trực tiếp cơ tim, đôi khi có viêm cơ tim, do lắng đọng collagen và quá trình viêm.
  2. Viêm màng ngoài tim và tràn dịch màng ngoài tim:
    • Mô tả: Đau ngực, khó thở.
    • Cơ chế: Viêm màng ngoài tim do lắng đọng phức hợp miễn dịch hoặc viêm tự miễn trực tiếp.

3.7 Các triệu chứng khác

  1. Khô miệng, khô mắt:
    • Mô tả: Cảm giác khô rát ở miệng, mắt, khó nuốt thức ăn khô.
    • Cơ chế: Xơ hóa các tuyến nước bọt và tuyến lệ, hoặc do sự chồng lấp với hội chứng Sjögren thứ phát.
  2. Rối loạn cương dương ở nam giới:
    • Cơ chế: Xơ hóa mạch máu và mô hang ở dương vật, gây rối loạn chức năng mạch máu.
  3. Hạ huyết áp tư thế:
    • Cơ chế: Tổn thương hệ thần kinh tự chủ hoặc giảm thể tích tuần hoàn.

Triệu chứng của xơ cứng bì phản ánh một bức tranh phức tạp của bệnh lý đa hệ thống, nơi mà sự rối loạn chức năng của hệ miễn dịch, tổn thương mạch máu và sự hoạt hóa quá mức của nguyên bào sợi diễn ra đồng thời và tương tác lẫn nhau. 

4. Chẩn đoán bệnh Xơ Cứng Bì

4.1 Chẩn đoán xác định bệnh Xơ Cứng Bì

4.1.1 Tiếp cận Lâm sàng

Chẩn đoán xơ cứng bì thường bắt đầu bằng việc nhận diện các triệu chứng lâm sàng nghi ngờ, đặc biệt là sự kết hợp của các biểu hiện da và các triệu chứng toàn thân.

  1. Hỏi bệnh sử chi tiết:
    • Hội chứng Raynaud: Khai thác kỹ về sự thay đổi màu sắc của ngón tay/chân khi lạnh hoặc căng thẳng (trắng, xanh, đỏ). Đây thường là triệu chứng sớm nhất.
    • Thay đổi da: Mô tả quá trình da trở nên dày, cứng, căng bóng, đặc biệt ở bàn tay, mặt, hoặc lan rộng hơn.
    • Triệu chứng tiêu hóa: Khó nuốt, ợ nóng, trào ngược, đầy hơi, táo bón/tiêu chảy.
    • Triệu chứng hô hấp: Khó thở khi gắng sức, ho khan.
    • Triệu chứng khớp: Đau, sưng, cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng.
    • Các triệu chứng khác: Mệt mỏi, sụt cân, yếu cơ, loét đầu ngón tay, khó khăn khi thực hiện các động tác sinh hoạt hàng ngày.
    • Tiền sử gia đình: Các bệnh tự miễn.
    • Tiền sử tiếp xúc môi trường: Silica, dung môi hữu cơ.
  2. Khám lâm sàng toàn diện:
    • Đánh giá da:
      • Độ dày và độ cứng của da: Sử dụng thang điểm Rodnan modified skin score (mRSS) để định lượng mức độ xơ cứng da ở 17 vùng cơ thể. Đây là công cụ quan trọng để đánh giá mức độ lan rộng và theo dõi đáp ứng điều trị.
      • Sclerodactyly: Xơ cứng các ngón tay, bàn tay.
      • Mất nếp nhăn da, căng bóng da: Đặc biệt ở mặt (miệng chúm chím, khó mở miệng, khó biểu cảm).
      • Giãn mạch: Các đốm đỏ li ti ở mặt, môi, tay.
      • Loét đầu ngón tay, sẹo lõm: Dấu hiệu của thiếu máu cục bộ.
      • Lắng đọng canxi: Các nốt cứng dưới da.
    • Khám khớp: Đánh giá sưng, đau, hạn chế vận động, co rút khớp.
    • Khám phổi: Nghe phổi (ran nổ hai đáy phổi có thể gợi ý bệnh phổi kẽ).
    • Đo huyết áp: Phát hiện tăng huyết áp, đặc biệt trong bối cảnh nghi ngờ khủng hoảng thận xơ cứng bì.
    • Khám tim: Tiếng cọ màng tim (viêm màng ngoài tim), tiếng thổi bất thường (tổn thương van tim).

4.1.2 Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán

Các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò then chốt trong việc xác nhận chẩn đoán, phân loại thể bệnh, đánh giá mức độ nghiêm trọng và phát hiện tổn thương nội tạng.

  1. Xét nghiệm Huyết thanh học:
    • Kháng thể kháng nhân (Antinuclear Antibodies - ANA):
      • Giá trị: ANA dương tính ở >95% bệnh nhân xơ cứng bì. Đây là xét nghiệm sàng lọc đầu tiên.
      • Cơ chế: Phản ánh sự rối loạn điều hòa của hệ miễn dịch, sản xuất kháng thể chống lại các thành phần của nhân tế bào.
      • Lưu ý: Mức độ dương tính của ANA có thể không tương quan với hoạt động bệnh.
    • Kháng thể đặc hiệu của xơ cứng bì: Các tự kháng thể này không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn liên quan chặt chẽ đến các thể bệnh và nguy cơ tổn thương cơ quan cụ thể.
      • Anti-centromere (ACA):
        • Giá trị: Liên quan mạnh mẽ đến xơ cứng bì hệ thống thể giới hạn (lcSSc) và hội chứng CREST.
        • Ý nghĩa tiên lượng: Nguy cơ cao mắc tăng áp động mạch phổi (PAH) muộn.
      • Anti-topoisomerase I (anti-Scl-70):
        • Giá trị: Liên quan mạnh mẽ đến xơ cứng bì hệ thống thể lan tỏa (dcSSc).
        • Ý nghĩa tiên lượng: Nguy cơ cao mắc bệnh phổi kẽ (ILD) và khủng hoảng thận xơ cứng bì (SRC).
      • Anti-RNA polymerase III:
        • Giá trị: Liên quan đến dcSSc, tiến triển nhanh của xơ cứng da, và nguy cơ cao mắc SRC. Đôi khi liên quan đến ung thư.
      • Anti-U1 RNP: Thường gặp trong các hội chứng chồng lấp (ví dụ: bệnh mô liên kết hỗn hợp - MCTD).
      • Anti-Th/To, Anti-PM-Scl, Anti-fibrillarin: Các kháng thể ít phổ biến hơn nhưng cũng có giá trị chẩn đoán và tiên lượng.
      • Cơ chế: Các tự kháng thể này được sản xuất do sự mất dung nạp miễn dịch và có thể trực tiếp gây tổn thương hoặc hình thành phức hợp miễn dịch, góp phần vào quá trình bệnh sinh.
  2. Đo nếp gấp móng mao mạch (Nailfold Capillaroscopy):
    • Giá trị: Là công cụ không xâm lấn, rất hữu ích để đánh giá tổn thương vi mạch, đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán sớm xơ cứng bì ở bệnh nhân có hội chứng Raynaud nguyên phát.
    • Quan sát: Quan sát các mao mạch ở nếp gấp móng dưới kính hiển vi.
    • Dấu hiệu điển hình của xơ cứng bì: Mất mao mạch, giãn mao mạch , xuất huyết vi mao mạch, hình thành các mạch máu bất thường.
    • Cơ chế: Các thay đổi này phản ánh tổn thương và tái cấu trúc bất thường của vi mạch, một trong những quá trình bệnh sinh cốt lõi của xơ cứng bì.
  3. Đánh giá chức năng nội tạng:
    • Hô hấp:
      • Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực độ phân giải cao (HRCT chest): Đánh giá mức độ và kiểu hình của bệnh phổi kẽ (ILD). Đây là xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán và theo dõi ILD.
      • Đo chức năng hô hấp (Pulmonary Function Tests - PFTs): Đo dung tích sống gắng sức (Forced Vital Capacity - FVC) và khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang-mao mạch (Diffusing Capacity for Carbon Monoxide - DLCO). Giảm FVC gợi ý bệnh phổi kẽ, giảm DLCO gợi ý cả ILD và/hoặc tăng áp động mạch phổi.
      • Siêu âm tim (Echocardiogram): Sàng lọc tăng áp động mạch phổi (PAH) bằng cách ước tính áp lực động mạch phổi.
      • Thông tim phải (Right Heart Catheterization): Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán và định lượng mức độ tăng áp động mạch phổi.
    • Thận:
      • Xét nghiệm nước tiểu: Tìm protein niệu, hồng cầu niệu để phát hiện tổn thương thận.
      • Creatinine máu: Đánh giá chức năng thận.
      • Đo huyết áp thường xuyên: Phát hiện tăng huyết áp, đặc biệt là nguy cơ khủng hoảng thận xơ cứng bì.
    • Tiêu hóa:
      • Nghiên cứu nhu động thực quản (Esophageal Manometry): Đánh giá rối loạn vận động thực quản.
      • Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng: Phát hiện viêm, loét, giãn mạch.
    • Tim:
      • Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện rối loạn nhịp tim.
      • Siêu âm tim: Đánh giá chức năng tim, cấu trúc van tim, áp lực động mạch phổi.
      • MRI tim: Đánh giá xơ hóa cơ tim.

4.1.3 Tiêu chuẩn chẩn đoán

Tiêu chuẩn Phân loại ACR/EULAR 2013 cho Xơ cứng bì Hệ thống (Systemic Sclerosis)

Hệ thống chấm điểm này giúp phân loại bệnh nhân là xơ cứng bì hệ thống (SSc) nếu tổng điểm ≥9.

  • A. Dày da ở ngón tay của cả hai bàn tay, lan rộng đến khớp bàn ngón tay (Metacarpophalangeal - MCP joints) hoặc gần hơn (9 điểm) - Đây là tiêu chuẩn quan trọng nhất và đủ để chẩn đoán nếu có.
  • B. Dày da ở ngón tay không lan rộng đến khớp MCP:
    • B1. Sưng toàn bộ ngón tay (3 điểm)
    • B2. Xơ cứng da ở ngón tay xa khớp MCP (2 điểm)
  • C. Các tổn thương khác:
    • C1. Tổn thương đầu ngón tay:
      • Loét đầu ngón tay (2 điểm)
      • Sẹo lõm đầu ngón tay (3 điểm)
    • C2. Giãn mạch (2 điểm)
    • C3. Bất thường mao mạch nếp gấp móng (2 điểm)
    • C4. Tăng áp động mạch phổi và/hoặc bệnh phổi kẽ (2 điểm)
    • C5. Hội chứng Raynaud (3 điểm)
    • C6. Tự kháng thể liên quan đến SSc:
      • Anti-centromere (ACA)
      • Anti-topoisomerase I (anti-Scl-70)
      • Anti-RNA polymerase III (3 điểm)
Lưu ý:
  • Tiêu chuẩn này được thiết kế để phân loại bệnh nhân tham gia nghiên cứu, nhưng cũng rất hữu ích trong thực hành lâm sàng.
  • Chẩn đoán xơ cứng bì khu trú (morphea) thường dựa vào đặc điểm lâm sàng và đôi khi là sinh thiết da.

4.1.4 Sinh thiết da 

  • Giá trị: Sinh thiết da thường không bắt buộc để chẩn đoán xác định xơ cứng bì hệ thống nếu các tiêu chuẩn lâm sàng và huyết thanh học đã rõ ràng. Tuy nhiên, nó rất hữu ích trong việc chẩn đoán xơ cứng bì khu trú (morphea) hoặc trong các trường hợp không điển hình để loại trừ các bệnh khác.
  • Kết quả mô bệnh học:
    • Giai đoạn sớm (phù nề): Phù nề lớp hạ bì, thâm nhiễm lympho bào quanh mạch máu.
    • Giai đoạn xơ hóa: Dày lớp collagen ở hạ bì, xơ hóa các sợi collagen, giảm mô mỡ dưới da, teo tuyến phụ thuộc da (tuyến mồ hôi, tuyến bã).

4.2 Chẩn đoán phân biệt

4.2.1 Phân biệt bệnh Xơ cứng bì và Xơ hóa dạng mảng (Morphea)

Tiêu chí

Xơ cứng bì hệ thống

Xơ cứng khu trú

Phân loại bệnh

Bệnh hệ thống, tự miễn.

Bệnh da giới hạn khu trú.

Đặc điểm da

Dày, cứng, bóng, căng.

Mảng cứng giới hạn, trung tâm trắng nhạt.

Vị trí thường gặp

Mặt, ngón tay, cẳng tay, bàn tay.

Thân mình, tứ chi, không đối xứng.

Hiện tượng Raynaud

Có (rất đặc trưng).

Không.

Loét đầu chi

Thường gặp.

Không gặp.

Tổn thương nội tạng

Có (tim, phổi, thận, tiêu hóa).

Không.

Kháng thể đặc hiệu

Anti-Scl-70, Anti-centromere.

Có thể ANA dương tính nhẹ.

Diễn tiến

Mạn tính, tiến triển.

Có thể tự thoái lui.

4.2.2 Phân biệt Xơ cứng bì và Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)

Tiêu chí

Xơ cứng bì hệ thống

Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)

Phân loại bệnh

Bệnh xơ hóa mô liên kết tự miễn.

Bệnh tự miễn đa cơ quan.

Tổn thương da

Dày cứng da, mất nếp gấp.

Ban đỏ cánh bướm, phát ban dạng đĩa

Vị trí tổn thương chính

Mặt, tay, chi.

Mặt, vùng phơi nắng.

Nhạy cảm ánh sáng

Có thể có.

Rất điển hình.

Hiện tượng Raynaud

Rất thường gặp.

Có thể gặp.

Tổn thương nội tạng

Thường gặp, tiến triển xơ.

Thường gặp, viêm và tổn thương cấp tính.

Kháng thể đặc hiệu

Anti-Scl-70, Anti-centromere.

Anti-dsDNA, Anti-Sm, ANA++.

Đặc điểm mô học

Xơ mô, dày lớp collagen.

Viêm da và tổn thương mạch máu.

4.2.3 Phân biệt Xơ cứng bì và Viêm da cơ

Tiêu chí

Xơ cứng bì hệ thống

Viêm da cơ

Biểu hiện da đặc trưng

Da cứng, mất nếp.

Ban tím quanh mắt (heliotrope), dấu Gottron.

Yếu cơ

Không điển hình.

Rất điển hình (cơ gốc chi).

Hiện tượng Raynaud

Thường có.

Có thể có.

Kháng thể đặc hiệu

Anti-Scl-70, Anti-centromere.

Anti-Mi2, Anti-Jo-1

Tổn thương nội tạng

Xơ phổi, tăng áp phổi, thận.

Phổi mô kẽ, tim.

Tổn thương da

Không đỏ hoặc phát ban.

Đỏ, phù, tổn thương sắc tố.

4.2.4 Phân biệt bệnh Xơ cứng bì và Xeroderma pigmentosum

Tiêu chí

Xơ cứng bì hệ thống

Xeroderma pigmentosum (XP)

Nguyên nhân

Bệnh tự miễn, không di truyền.

Rối loạn di truyền gen lặn.

Tuổi khởi phát

Trưởng thành.

Từ nhỏ.

Tổn thương da

Da cứng, căng, mất đàn hồi.

Da khô, bong vảy, sắc tố không đều.

Nhạy cảm ánh sáng

Có thể có.

Rất cao.

Nguy cơ ung thư da

Tăng nhẹ.

Tăng rất cao.

Tổn thương nội tạng

Phổi, tim, thận.

Không liên quan nội tạng.

Diễn tiến

Mạn tính, tiến triển.

Nặng dần theo thời gian nếu không tránh nắng.

5. Phác đồ điều trị bệnh Xơ cứng bì

Việc lựa chọn phác đồ điều trị phụ thuộc vào thể bệnh (khu trú hay hệ thống, giới hạn hay lan tỏa), mức độ hoạt động của bệnh, và các cơ quan nội tạng bị ảnh hưởng. 

5.1 Các Nnguyên tắc chung trong điều trị Xơ cứng bì

  1. Điều trị Đa chuyên khoa: Xơ cứng bì ảnh hưởng nhiều hệ thống cơ quan, do đó cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa như Da liễu, Thấp khớp học, Hô hấp, Tiêu hóa, Thận học, Tim mạch, Vật lý trị liệu.
  2. Điều trị Cá thể hóa: Phác đồ được xây dựng dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bao gồm các triệu chứng nổi bật, cơ quan bị ảnh hưởng và mức độ nghiêm trọng.
  3. Điều trị Sớm và Tích cực: Đặc biệt đối với xơ cứng bì hệ thống thể lan tỏa, việc can thiệp sớm có thể giúp ngăn chặn hoặc làm chậm tổn thương nội tạng không hồi phục.
  4. Theo dõi sát sao: Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để đánh giá đáp ứng điều trị, phát hiện sớm các biến chứng mới hoặc tiến triển.

5.2 Các nhóm thuốc chính và cơ sở lựa chọn

5.2.1 Thuốc ức chế miễn dịch và điều hòa miễn dịch

Đây là nhóm thuốc nền tảng trong điều trị xơ cứng bì hệ thống, đặc biệt khi có tổn thương nội tạng tiến triển.

  1. Methotrexate (MTX):
    • Chỉ định: Chủ yếu cho xơ cứng bì khu trú (morphea) lan rộng, tiến triển nhanh hoặc kháng trị. Cũng có thể được xem xét cho xơ cứng da ở SSc khi các lựa chọn khác không phù hợp.
    • Cơ chế: Là thuốc chống chuyển hóa, ức chế tổng hợp purine và pyrimidine, từ đó ức chế sự tăng sinh của tế bào lympho T và B, giảm viêm và quá trình xơ hóa.
    • Lý do lựa chọn: Hiệu quả trong việc làm mềm da và giảm xơ hóa ở morphea. Với SSc, nó có tác dụng khiêm tốn trên da và hiếm khi được dùng đơn độc cho tổn thương nội tạng nghiêm trọng.
    • Cách dùng: Uống hàng tuần, thường kết hợp với acid folic để giảm tác dụng phụ.
  2. Mycophenolate Mofetil (MMF) / Mycophenolic Acid (MPA):
    • Chỉ định: Thuốc hàng đầu cho bệnh phổi kẽ (Interstitial Lung Disease - ILD) liên quan đến xơ cứng bì. Cũng được sử dụng cho tổn thương da lan tỏa và đôi khi là tổn thương đường tiêu hóa.
    • Cơ chế: Ức chế enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH), cần thiết cho quá trình tổng hợp guanosine nucleotide, từ đó ức chế sự tăng sinh và chức năng của tế bào lympho T và B, giảm phản ứng viêm và xơ hóa.
    • Lý do lựa chọn: Đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng là có hiệu quả làm chậm sự tiến triển của ILD và cải thiện chức năng phổi ở bệnh nhân xơ cứng bì, đồng thời có hồ sơ an toàn tương đối tốt so với cyclophosphamide khi dùng dài hạn.
    • Cách dùng: Uống hàng ngày.
  3. Cyclophosphamide (CYC):
    • Chỉ định: Sử dụng cho bệnh phổi kẽ tiến triển nhanh (rapidly progressive ILD) hoặc tổn thương nội tạng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng khác (như viêm cơ tim, viêm thận) khi MMF không đủ mạnh hoặc không dung nạp được.
    • Cơ chế: Là một chất alkyl hóa, gây độc tế bào, ức chế mạnh mẽ cả tế bào lympho T và B, làm giảm phản ứng miễn dịch và viêm.
    • Lý do lựa chọn: Có tác dụng ức chế miễn dịch mạnh, có thể làm chậm hoặc ổn định tiến triển ILD và các tổn thương nội tạng nặng. Tuy nhiên, do tác dụng phụ đáng kể (suy tủy, nhiễm trùng, viêm bàng quang xuất huyết, vô sinh, nguy cơ ung thư), thường được dùng trong thời gian ngắn hoặc khi các liệu pháp khác không hiệu quả.
    • Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch theo chu kỳ hoặc uống.
  4. Rituximab:
    • Chỉ định: Đối với xơ cứng da và ILD ở bệnh nhân SSc, đặc biệt khi các liệu pháp khác thất bại hoặc không dung nạp.
    • Cơ chế: Là kháng thể đơn dòng chống CD20, tiêu diệt các tế bào lympho B. Do tế bào B đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất tự kháng thể và điều hòa miễn dịch, việc loại bỏ chúng có thể làm giảm phản ứng viêm và xơ hóa.
    • Lý do lựa chọn: Các nghiên cứu cho thấy Rituximab có thể cải thiện xơ cứng da và ổn định chức năng phổi ở một số bệnh nhân.
    • Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch theo chu kỳ.
  5. Tocilizumab:
    • Chỉ định: Một lựa chọn mới cho bệnh phổi kẽ tiến triển và xơ cứng da.
    • Cơ chế: Là kháng thể đơn dòng chống thụ thể Interleukin-6 (IL-6). IL-6 là một cytokine tiền viêm và tiền xơ hóa, thúc đẩy hoạt hóa nguyên bào sợi. Bằng cách chặn IL-6, Tocilizumab có thể giảm viêm và xơ hóa.
    • Lý do lựa chọn: Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn sớm cho thấy tiềm năng trong việc ổn định chức năng phổi và cải thiện xơ cứng da.

5.2.2 Thuốc chống xơ hóa

Nintedanib:

    • Chỉ định: Được chấp thuận đặc biệt cho bệnh phổi kẽ (ILD) liên quan đến xơ cứng bì có tiến triển.
    • Cơ chế: Là một chất ức chế tyrosine kinase đa đích, nhắm vào các thụ thể yếu tố tăng trưởng liên quan đến quá trình xơ hóa, như thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR), thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu (PDGFR), và thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR). Bằng cách ức chế các con đường tín hiệu này, Nintedanib làm chậm quá trình xơ hóa.
    • Lý do lựa chọn: Là thuốc đầu tiên được chứng minh làm chậm đáng kể tốc độ suy giảm chức năng phổi ở bệnh nhân SSc-ILD trong các thử nghiệm lâm sàng lớn.

5.2.3 Điều trị triệu chứng và biến chứng cụ thể

  1. Hội chứng Raynaud và Loét đầu ngón tay:
    • Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium Channel Blockers - CCBs): Ví dụ: Nifedipine, Amlodipine.
      • Cơ chế: Gây giãn mạch bằng cách ức chế dòng ion canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu, giúp cải thiện lưu thông máu.
      • Lý do lựa chọn: Là lựa chọn đầu tay để giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn Raynaud.
    • Thuốc ức chế Phosphodiesterase-5 (PDE5 inhibitors): Ví dụ: Sildenafil, Tadalafil.
      • Cơ chế: Gây giãn mạch mạnh mẽ bằng cách tăng nồng độ cGMP, dẫn đến thư giãn cơ trơn mạch máu.
      • Lý do lựa chọn: Đặc biệt hữu ích cho Raynaud nghiêm trọng hoặc loét đầu ngón tay khó lành.
    • Prostacyclin analogues: Ví dụ: Iloprost, Epoprostenol.
      • Cơ chế: Là các chất giãn mạch mạnh, chống kết tập tiểu cầu.
      • Lý do lựa chọn: Dùng đường tĩnh mạch cho Raynaud nặng, đe dọa mất mô hoặc loét không đáp ứng với các thuốc khác.
    • Thuốc đối kháng Endothelin Receptor Antagonists (ERAs): Ví dụ: Bosentan.
      • Cơ chế: Ngăn chặn tác dụng co mạch của endothelin-1.
      • Lý do lựa chọn: Được sử dụng để giảm tần suất loét ngón tay mới.
  2. Tăng áp động mạch phổi (PAH):
    • Thuốc đối kháng Endothelin Receptor Antagonists (ERAs): Ví dụ: Bosentan, Ambrisentan, Macitentan.
      • Cơ chế: Ngăn chặn tác dụng co mạch và tăng sinh tế bào của endothelin-1, một chất co mạch mạnh.
    • Thuốc ức chế Phosphodiesterase-5 (PDE5 inhibitors): Ví dụ: Sildenafil, Tadalafil.
      • Cơ chế: Gây giãn mạch phổi bằng cách tăng nồng độ cGMP.
    • Prostacyclin analogues (PGI2 analogues): Ví dụ: Epoprostenol, Iloprost, Treprostinil.
      • Cơ chế: Gây giãn mạch phổi mạnh và chống kết tập tiểu cầu.
    • Cơ chế chung của thuốc PAH: Tất cả các nhóm thuốc này đều nhằm mục đích giãn mạch phổi, giảm áp lực động mạch phổi, cải thiện khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống. Lựa chọn thuốc cụ thể phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh, đáp ứng và dung nạp của bệnh nhân.
  3. Rối loạn tiêu hóa:
    • Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs): Ví dụ: Omeprazole, Esomeprazole.
      • Cơ chế: Giảm tiết axit dạ dày, giúp làm lành viêm loét thực quản do trào ngược.
      • Lý do lựa chọn: Là liệu pháp chính cho trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
    • Thuốc tăng cường nhu động (Prokinetics): Ví dụ: Metoclopramide, Domperidone.
      • Cơ chế: Tăng cường co bóp cơ trơn đường tiêu hóa.
      • Lý do lựa chọn: Hỗ trợ điều trị khó nuốt, chậm làm rỗng dạ dày.
    • Kháng sinh: Điều trị hội chứng ruột non phát triển quá mức vi khuẩn (SIBO).
  4. Khủng hoảng thận xơ cứng bì (Scleroderma Renal Crisis - SRC):
    • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors): Ví dụ: Captopril, Enalapril.
      • Cơ chế: Hạ huyết áp bằng cách ức chế hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone, đồng thời bảo vệ thận.
      • Lý do lựa chọn: Là thuốc điều trị cứu sống cho SRC. Việc sử dụng sớm và tích cực ACE inhibitors đã cải thiện đáng kể tiên lượng của biến chứng này.
  5. Xơ cứng da:
    • Thuốc ức chế miễn dịch: MMF, MTX, Cyclophosphamide (như đã đề cập).
    • Vật lý trị liệu: Rất quan trọng để duy trì tầm vận động khớp, ngăn ngừa co rút.
    • Kem dưỡng ẩm và làm mềm da: Giúp giảm khô, ngứa và duy trì độ đàn hồi của da.

Việc điều trị xơ cứng bì là một hành trình dài và phức tạp, đòi hỏi sự kiên nhẫn từ cả bệnh nhân và đội ngũ y tế. Phác đồ điều trị hiện tại tập trung vào kiểm soát các triệu chứng, ngăn chặn tổn thương nội tạng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự lựa chọn thuốc dựa trên cơ sở khoa học về cơ chế bệnh sinh của từng triệu chứng và tổn thương cơ quan, cùng với việc cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của từng loại thuốc. Sự tiến bộ trong nghiên cứu về bệnh sinh đang mở ra nhiều hy vọng cho các liệu pháp điều trị hiệu quả và an toàn hơn trong tương lai.

 

Mục Lục