Đợi Một Chút..!

Bệnh Porphyria Da Chậm

Bệnh Porphyria da chậm (Porphyria cutanea tarda - PCT) là dạng phổ biến nhất trong nhóm rối loạn chuyển hóa porphyrin, do sự tích tụ porphyrin trong da dưới tác động của ánh sáng mặt trời. Bệnh thường biểu hiện bằng các tổn thương da như phồng rộp, tăng sắc tố và sẹo, đặc biệt ở vùng da hở. Đây là một bệnh lý mạn tính, liên quan đến gan và có thể khởi phát do yếu tố di truyền hoặc mắc phải.

 

1. N

guyên nhân gây bệnh

Trước khi đi sâu vào nguyên nhân, việc hiểu rõ con đường tổng hợp heme là chìa khóa. Heme được tổng hợp qua một chuỗi 8 bước enzyme, bắt đầu từ glycine và succinyl coenzyme A, và kết thúc bằng phân tử heme. Mỗi loại Porphyria tương ứng với sự thiếu hụt của một enzyme cụ thể trong con đường này.

Sơ đồ đơn giản hóa con đường tổng hợp Heme:

Glycine + Succinyl CoA → δ-Aminolevulinic acid (ALA) → Porphobilinogen (PBG) → Hydroxymethylbilane → Uroporphyrinogen III → Coproporphyrinogen III → Protoporphyrinogen IX → Protoporphyrin IX → Heme.

1.1 Nguyên nhân di truyền (Porphyria di truyền – thường gặp nhất)

Đây là nguyên nhân phổ biến trong nhiều thể bệnh Porphyria. Di truyền thường theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường, nhưng mức độ biểu hiện có thể khác nhau giữa các cá thể do ảnh hưởng của yếu tố môi trường.

Đột biến gen mã hóa enzym trong chu trình tổng hợp heme, làm giảm hoạt động enzym → tích tụ tiền chất tương ứng.

Thể bệnh

Gen bị đột biến

Enzyme bị ảnh hưởng

AIP (Cấp tính)

HMBS

Hydroxymethylbilane synthase.

PCT (Da chậm)

UROD

Uroporphyrinogen decarboxylase.

HCP (Hỗn hợp)

CPOX

Coproporphyrinogen oxidase.

VP (Hỗn hợp)

PPOX

Protoporphyrinogen oxidase.

CEP (Bẩm sinh)

UROS

Uroporphyrinogen III synthase.

EPP (Tiền trẻ em)

FECH

Ferrochelatase.

Một số thể bệnh có tính chất lặn như Congenital Erythropoietic Porphyria (CEP) hoặc X-linked Protoporphyria (XLP).

Lưu ý: Người mang gen bệnh có thể không biểu hiện triệu chứng cho đến khi tiếp xúc với các yếu tố khởi phát (stress, thuốc, rượu...).

1.2 Nguyên nhân gây bệnh (Porphyria mắc phải – chủ yếu ở Porphyria cutanea tarda - PCT)

Porphyria da chậm là thể mắc phải phổ biến nhất, nguyên nhân thường là sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và các yếu tố thúc đẩy từ môi trường. Những yếu tố này gây tổn thương gan hoặc làm gia tăng gánh nặng chuyển hóa porphyrin, từ đó ức chế enzym UROD.

Các yếu tố thúc đẩy chính:

  • Rượu: Gây độc tế bào gan, tạo điều kiện ức chế enzym UROD.
  • Nhiễm virus: Đặc biệt viêm gan C (HCV) và HIV, là yếu tố nguy cơ mạnh.
  • Thừa sắt (Hemochromatosis): Làm tăng stress oxy hóa tại gan, gây ức chế enzym UROD.
  • Sử dụng nội tiết tố estrogen: Ở phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormon thay thế.
  • Tiếp xúc với dung môi, thuốc trừ sâu, hydrocarbon thơm.
  • Bệnh gan mạn tính: Xơ gan, gan nhiễm mỡ, rối loạn lipid máu.

Các yếu tố ít gặp:

  • Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, fasting kéo dài.
  • Tình trạng tăng chuyển hóa (stress, phẫu thuật, nhiễm trùng).
  • Một số thuốc như barbiturate, griseofulvin, sulfonamid, carbamazepine, rifampin...

Bệnh Porphyria có thể do nguyên nhân di truyền (đột biến gen enzym tổng hợp heme) hoặc mắc phải (rối loạn chuyển hóa do rượu, virus viêm gan, estrogen, sắt...). Di truyền là nguyên nhân chính trong các thể cấp tính, còn thể da chậm như Porphyria cutanea tarda thường do rối loạn mắc phải tại gan. Phân tích đúng nguyên nhân là cơ sở để điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

2. Triệu chứng của bệnh Porphyria

Porphyria không phải là một bệnh đơn lẻ mà là một nhóm bệnh chuyển hóa hiếm gặp. Tùy thuộc vào loại enzym bị rối loạn và vị trí rối loạn (gan hay tủy xương), bệnh được chia thành 2 nhóm lớn với triệu chứng rất khác nhau:

2.1 Porphyria cấp tính (Acute Porphyrias)

Bao gồm: AIP, HCP, VP, và ALA-dehydratase-deficiency porphyria.
Đặc trưng bởi các cơn cấp tính, chủ yếu liên quan đến hệ thần kinh và nội tạng, ít khi biểu hiện trên da.

* Triệu chứng thần kinh – tâm thần

  • Đau bụng dữ dội không rõ nguyên nhân, lan khắp bụng, thường bị chẩn đoán nhầm là viêm ruột thừa hoặc viêm tụy.
  • Rối loạn tâm thần: Lo âu, hoảng loạn, hoang tưởng, ảo giác, trầm cảm.
  • Rối loạn vận động thần kinh: Yếu cơ chi, liệt mềm, đặc biệt là chi dưới.
  • Co giật, run, rối loạn tri giác, lú lẫn, đôi khi hôn mê.
  • Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, rối loạn điện giải (hạ Na+, hạ Mg2+).
Câu hỏi: Tại sao bệnh lại gây tổn thương da hoặc thần kinh?
Trả lời: Tích tụ porphyrin hoặc tiền chất của nó trong mô da → phản ứng mạnh với ánh sáng (UVA/UVB) → phỏng nước, tăng sắc tố, sẹo.
Tích tụ ALA và PBG (trong thể cấp) gây độc thần kinh cấp tính → đau bụng, liệt cơ, rối loạn tâm thần, co giật.

* Triệu chứng hệ tiết niệu:

  • Nước tiểu sẫm màu (do tích tụ porphobilinogen, khi tiếp xúc ánh sáng chuyển thành màu nâu đỏ).
  • Có thể có bí tiểu, khó tiểu.

* Cơn cấp thường khởi phát do:

  • Rượu, nhiễm trùng, thuốc cảm ứng enzym gan (barbiturat, rifampicin, sulfonamid...).
  • Nhịn ăn, stress kéo dài, kinh nguyệt.

Không có tổn thương da ở nhóm Porphyria cấp tính (ngoại trừ thể hỗn hợp như VP, HCP có thể có).

2.2 Porphyria da (Cutaneous Porphyria)

Bao gồm: PCT, EPP, CEP, VP, HCP (2 thể cuối cũng có cơn cấp). Đặc trưng bởi tổn thương da khi tiếp xúc ánh sáng mặt trời.

Triệu chứng ngoài da:

  • Bóng nước, mụn nước ở vùng da hở tiếp xúc ánh sáng (mu bàn tay, mặt, cổ, cẳng tay).
  • Da dễ giòn, trợt loét, để lại sẹo, đôi khi lắng đọng sắc tố hoặc tăng mọc lông (hypertrichosis).
  • Da tăng nhạy cảm với ánh sáng, có thể gây cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đau nhức khi ra nắng.

Triệu chứng mắt (ít gặp):

  • Viêm kết mạc, chảy nước mắt, đau mắt khi tiếp xúc ánh sáng.

Rối loạn sắc tố móng và niêm mạc:

  • Răng đổi màu cam hoặc nâu đỏ (trong CEP).
  • Tổn thương niêm mạc miệng, lưỡi (hiếm).

Triệu chứng toàn thân (ít gặp):

  • Mệt mỏi, chán ăn, giảm cân, sốt nhẹ.
Triệu chứng của bệnh Porphyria phụ thuộc vào thể bệnh. Các thể Porphyria cấp tính biểu hiện nổi bật bằng đau bụng, rối loạn thần kinh và tâm thần, trong khi các thể Porphyria da đặc trưng bởi tổn thương da nhạy cảm ánh sáng, phỏng nước, sạm da, sẹo và tăng sắc tố. Một số thể hỗn hợp (như VP và HCP) có thể biểu hiện cả 2 nhóm triệu chứng. Việc phân loại đúng thể bệnh là chìa khóa để chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

3. Chẩn đoán bệnh Porphyria

3.1 Chẩn đoán xác định bệnh Porphyria

3.1.1 Cơ sở nghi ngờ lâm sàng
Dựa vào biểu hiện lâm sàng đặc trưng theo từng thể:

  • Porphyria cấp tính:
    • Cơn đau bụng dữ dội, không khu trú, kèm buồn nôn, táo bón.
    • Rối loạn thần kinh, yếu cơ, liệt mềm chi dưới, rối loạn tâm thần.
    • Nước tiểu sẫm màu, có thể chuyển đỏ khi để lâu ngoài ánh sáng.
  • Porphyria da (đặc biệt là PCT, VP):
    • Phỏng nước, mụn nước ở vùng da hở khi tiếp xúc ánh nắng.
    • Sẹo, tăng sắc tố, tăng mọc lông vùng mặt.
    • Da dễ tổn thương, trợt loét hoặc dày sừng vùng mu bàn tay.

3.1.2 Cận lâm sàng chẩn đoán xác định

Xét nghiệm sinh hóa – định lượng Porphyrin và tiền chất:

Xét nghiệm

Tăng bất thường

Ý nghĩa

Porphobilinogen (PBG) niệu

↑↑ trong cơn cấp

Chẩn đoán AIP, VP, HCP.

Delta-ALA niệu

Gợi ý AIP, ALAD-deficiency

Porphyrin niệu (uroporphyrin, coproporphyrin)

PCT, VP, CEP.

Porphyrin trong phân

↑ coproporphyrin (VP, HCP)

Gợi ý thể hỗn hợp.

Porphyrin trong hồng cầu

↑ protoporphyrin (EPP), ↑ uroporphyrin (CEP).

Thể huyết học.

Huyết học – men gan – bilan sắt:

  • PCT thường tăng men gan (AST, ALT, GGT).
  • Ferritin và sắt huyết thanh tăng → nghĩ đến rối loạn chuyển hóa sắt đi kèm.

Di truyền học:

  • Phân tích gen nếu cần phân biệt các thể Porphyria do di truyền (AIP: HMBS gene, CEP: UROS gene,…)

Lưu ý trong xét nghiệm mẫu nước tiểu:

  • Mẫu phải được bảo quản lạnh, tránh ánh sáng, nếu không sẽ âm tính giả do phân hủy porphyrin.

3.2 Chẩn đoán phân biệt với bệnh da liễu khác

3.2.1. Với các bệnh da có tổn thương phỏng nước do ánh sáng

Bệnh

Đặc điểm phân biệt

Lupus ban đỏ da mạn tính

Có dấu hiệu viêm, tổn thương dạng sẩn – vảy, ranh giới rõ. ANA (+). Tổn thương không có Porphyrin bất thường.

Bệnh da nhạy cảm ánh sáng (photodermatitis)

Không có tăng Porphyrin trong huyết thanh/niệu. Có tiền sử dùng thuốc/quá mẫn ánh nắng.

Chàm tiếp xúc ánh sáng

Bóng nước sau khi tiếp xúc hóa chất + ánh nắng, thường giới hạn vùng tiếp xúc. Không tăng Porphyrin.

Bệnh da bọng nước tự miễn (Pemphigus, LABD)

Có kháng thể đặc hiệu trong mô bệnh học/miễn dịch huỳnh quang. Không có bất thường chuyển hóa porphyrin.

3.2.2 Với các bệnh thần kinh – tâm thần gây đau bụng cấp

Bệnh

Đặc điểm phân biệt

Rối loạn lo âu – trầm cảm

Không có đau bụng dữ dội, không thay đổi màu nước tiểu. Điện giải bình thường.

Viêm ruột thừa, viêm tụy cấp

Có dấu hiệu viêm hệ tiêu hóa trên hình ảnh học. CRP ↑, bạch cầu ↑.

Nhiễm độc chì

Có đau bụng, liệt thần kinh, nước tiểu sẫm. Tuy nhiên, PBG và ALA không tăng. Huyết đồ có hồng cầu đốm bazơ.

Chẩn đoán xác định bệnh Porphyria dựa trên lâm sàng đặc hiệu từng thể bệnh, kết hợp xét nghiệm sinh hóa định lượng porphyrin, porphobilinogen và ALA trong máu, nước tiểu, phân. Việc phân biệt Porphyria với các bệnh da bọng nước tự miễn, lupus, bệnh thần kinh khác là rất quan trọng để tránh điều trị sai lệch. Chẩn đoán chính xác giúp can thiệp đúng giai đoạn và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

4. Điều trị bệnh Porphyria

4.1 Điều trị Porphyria da chậm

Cơ chế bệnh sinh cần lưu ý:

  • Do sự tích tụ uroporphyrinogen trong da do thiếu men uroporphyrinogen decarboxylase (UROD).
  • Sắt dư thừa gây stress oxy hóa, ức chế men UROD mạnh hơn.
    → Điều trị cần giảm lượng sắt, loại bỏ yếu tố khởi phát và ức chế quá trình tạo porphyrin.

Phác đồ điều trị:

Biện pháp

Cơ sở khoa học

Phân tích lý do lựa chọn

Rút máu định kỳ (phlebotomy): mỗi 2 tuần, lấy 400 – 500 ml máu.

Giảm sắt huyết thanh và ferritin.

Giảm oxy hóa porphyrinogen → giảm uroporphyrin trong da.

Hydroxychloroquine liều thấp (100mg, 2 lần/tuần).

Kích thích thải porphyrin qua gan và nước tiểu.

Liều cao gây vỡ tế bào gan nhanh → tăng độc tính, do đó chỉ dùng liều thấp.

Tránh rượu, estrogen, thuốc độc gan.

Các yếu tố này ức chế UROD thêm.

Tránh gây thêm gánh nặng cho gan – là cơ quan chuyển hóa porphyrin.

Bôi kem chống nắng vật lý.

Tránh tổn thương phỏng nước vùng da hở.

Da chứa porphyrin rất nhạy cảm với ánh sáng UVA – UVB.

Thời gian đáp ứng:

  • Rút máu thường có tác dụng sau 8–12 tuần.
  • Hydroxychloroquine có thể cải thiện sớm hơn nhưng phải dùng thận trọng.
  • Kiểm tra định kỳ uroporphyrin niệu để theo dõi hiệu quả.

4.2 Điều trị Porphyria cấp tính

Cơ chế bệnh sinh cần lưu ý:

  • Do thiếu enzym porphobilinogen deaminase (PBGD) → tích tụ ALA và PBG (độc thần kinh).
  • Các đợt cấp khởi phát do thuốc, hormone, đói kéo dài hoặc stress.
    → Điều trị cần ức chế tổng hợp ALA & PBG, ngăn ngừa biến chứng thần kinh cấp tính.

Biện pháp

Mục tiêu tác động

Giải thích lý do lựa chọn

Tiêm tĩnh mạch HEMIN 3–4 mg/kg/ngày x 4 ngày

Ức chế ALA synthetase (ALAS) – enzym đầu chuỗi tổng hợp Porphyrin.

HEMIN cung cấp feedback âm → giảm tổng hợp ALA/PBG, hiệu quả nhanh, giảm đau và ngăn liệt.

Glucose 10% truyền tĩnh mạch (300 – 500g/ngày)

Ức chế ALAS (ở mức độ nhẹ).

Dùng nếu không có Hemin, có thể khởi đầu trước khi Hemin đến.

Ngừng thuốc gây cơn cấp

Tránh khởi phát lại.

Danh sách thuốc cần tránh: barbiturate, sulfonamid, rifampicin, estrogen,…

Điều trị triệu chứng hỗ trợ

Kiểm soát đau, rối loạn điện giải, co giật,…

Morphin hoặc Pethidine để giảm đau, không dùng NSAID nếu tổn thương gan kèm theo.

Theo dõi đặc biệt:

  • Điện giải đồ, men gan, natri, kali huyết, theo dõi biến chứng thần kinh (liệt mềm, khó thở).
  • Không được dùng các thuốc gây cơn cấp như phenobarbital, valproate, diazepam,…

4.3 Điều trị Porphyria bẩm sinh

Biện pháp

Giải thích

Tránh nắng tuyệt đối, dùng kem chống nắng mạnh

Giảm phỏng nước nặng, tăng sắc tố da.

Beta-carotene (uống liều cao)

Ổn định màng tế bào, chống oxy hóa porphyrin.

Ghép tủy xương (trong CEP nặng)

Điều trị triệt căn nguồn tạo hồng cầu bất thường.

Phác đồ điều trị Porphyria tùy thuộc vào thể bệnh và cơ chế bệnh sinh đặc hiệu. Trong Porphyria Da Chậm, rút máu và hydroxychloroquine giúp giảm tích tụ porphyrin, còn trong Porphyria Cấp Tính, truyền Hemin là phương pháp hàng đầu để ức chế tổng hợp các chất độc thần kinh. Điều trị cần phối hợp chặt chẽ với kiểm soát yếu tố khởi phát và chăm sóc hỗ trợ để phòng ngừa tái phát và biến chứng thần kinh – gan nguy hiểm.

Mục Lục