Đợi Một Chút..!

Bệnh Sẩn Ngứa

Sẩn ngứa là tổn thương nốt nhỏ hoặc sần kèm theo cảm giác ngứa. Sẩn ngứa là phản ứng viêm xuất tiết, xuất hiện ở lớp trung bì nông. Phản ứng có sự tăng thâm nhiễm của tế bào Lympho và bạch cầu đa nhân trung tính.

1. Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân của bệnh sẩn ngứa rất đa dạng, bao gồm các yếu tố nội sinh và ngoại sinh, thường phối hợp nhiều cơ chế khác nhau:

1.1 Rối loạn miễn dịch và cơ địa dị ứng

  • Bệnh thường gặp ở người có cơ địa dị ứng, viêm da cơ địa, hen phế quản, hoặc viêm mũi dị ứng.
  • Mức IgE huyết thanh có thể tăng cao.
  • Vai trò của tế bào mast và cytokine viêm (IL-4, IL-31...) trong cơ chế ngứa và sẩn.

1.2 Ngứa mạn tính do bệnh lý hệ thống

Sẩn ngứa có thể là biểu hiện thứ phát của các bệnh nội khoa:

  • Suy thận mạn (uremia): thường gây ngứa dữ dội, xuất hiện sẩn do gãi.
  • Bệnh gan mật (như ứ mật, viêm gan): ngứa toàn thân kéo dài.
  • Đái tháo đường: làm khô da, ngứa, dễ phát sinh sẩn.
  • Bệnh lý tuyến giáp: cả cường giáp và suy giáp đều có thể gây ngứa.
  • Ung thư hệ lympho, HIV/AIDS: sẩn ngứa có thể là biểu hiện sớm.

1.3 Tâm lý – thần kinh

  • Căng thẳng, trầm cảm, lo âu kéo dài có thể kích hoạt hoặc làm nặng bệnh.
  • Một số bệnh nhân có hành vi gãi theo thói quen hoặc tự gây sẩn ngứa (neurotic excoriations).

1.4 Thuốc

Một số loại thuốc có thể gây ngứa và phát sẩn:

  • Morphin, thuốc phiện (qua hoạt hóa thụ thể histamin).
  • Thuốc kháng sinh (penicillin, sulfonamid).
  • Thuốc điều trị huyết áp, chống động kinh...

1.5 Tác nhân bên ngoài

  • Côn trùng đốt (muỗi, bọ chét, rệp...): thường gây sẩn ngứa dạng prurigo đơn độc.
  • Dị nguyên tiếp xúc ngoài da: như hóa chất, chất tẩy, mỹ phẩm.
  • Thay đổi thời tiết, khô da, mặc quần áo thô ráp.

1.6 Nguyên nhân không rõ

Một số trường hợp không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng, thường được chẩn đoán là:

  • Prurigo simplex mạn tính (Hay còn gọi là sẩn ngứa nguyên phát).
  • Prurigo nodularis (sẩn ngứa dạng nốt cục).
Lưu ý: Với bệnh nhân sẩn ngứa mạn tính không rõ nguyên nhân: xét nghiệm tầm soát các bệnh lý nền (gan – thận – tuyến giáp – HIV) là rất quan trọng.

2. Chẩn đoán bệnh sẩn ngứa

2.1 Chẩn đoán xác định bệnh sẩn ngứa

Bệnh sẩn ngứa là một rối loạn da mạn tính, đặc trưng bởi ngứa dữ dội, xuất hiện sẩn nhỏ, sẩn cục, hoặc tổn thương do gãi, thường lan tỏa và dai dẳng. Triệu chứng lâm sàng có thể khác nhau theo thể bệnh và độ tuổi, tuy nhiên có một số đặc điểm điển hình như sau:

2.1.1 Ngứa dữ dội, kéo dài

  • Ngứa là triệu chứng chủ yếu, thường rất dữ dội, khó kiểm soát.
  • Ngứa tăng nhiều về chiều và đêm, khiến người bệnh gãi nhiều.
  • Gãi liên tục dẫn đến vòng xoắn bệnh lý: ngứa → gãi → sẩn → lại ngứa → lại gãi.

2.1.2 Tổn thương da đặc trưng

Tổn thương da có thể gồm:

Sẩn nhỏ (Prurigo simplex)

  • Là những sẩn màu hồng hoặc đỏ, kích thước 2–5mm, nổi cao, rải rác toàn thân.
  • Xuất hiện ở người lớn và trẻ em, ngứa nhiều và dễ tái phát.

Sẩn cục (Prurigo nodularis)

  • Là những nốt sẩn to, chắc, màu đỏ hoặc xám kích thước 0,5 – 2cm, hơi cứng, bề mặt sần sùi, có thể có vảy, loét hoặc đóng mày.
  • Phân bố đối xứng ở tay, chân, mặt duỗi chi, vùng lưng trên.
  • Ngứa rất dữ dội, thường có sẹo do gãi.

Tổn thương do gãi

  • Xước da, vết trợt, sẹo thâm, lằn gãi song song là dấu hiệu thường thấy.
  • Vùng da có thể lichen hóa, thô ráp do gãi kéo dài.

2.1.3 Tính chất mạn tính, dai dẳng

  • Bệnh thường kéo dài hàng tháng – hàng năm, hay tái phát.
  • Một số trường hợp ngứa không có tổn thương sẵn có, nhưng do gãi mới phát sinh sẩn – dạng bệnh lý thần kinh da.

2.1.4 Phân bố tổn thương

  • Thường gặp ở tay – chân – mặt duỗi chi, mông, vai, lưng.
  • Vùng giữa lưng hoặc những nơi khó với tới thường không bị tổn thương (gợi ý yếu tố hành vi gãi trong cơ chế bệnh).

2.1.5 Các dấu hiệu kèm theo

  • Một số bệnh nhân có thể có dấu hiệu cơ địa dị ứng: viêm mũi dị ứng, hen phế quản, viêm da cơ địa.
  • Có thể mất ngủ, rối loạn tâm thần, trầm cảm do ảnh hưởng từ ngứa kéo dài.

2.2 Chẩn đoán phân biệt bệnh sẩn ngứa

2.2.1 Chẩn đoán phân biệt giữa các thể sẩn ngứa

Thể lâm sàng

Đặc điểm tổn thương

Vị trí tổn thương

Đối tượng thường gặp

Đặc điểm nổi bật

Sẩn ngứa đơn giản (Prurigo simplex)

Sẩn nhỏ, đỏ/hồng, ngứa nhiều

Rải rác toàn thân

Trẻ em hoặc người lớn.

Ngứa trước – tổn thương sau.

Sẩn ngứa dạng hạt (Prurigo papularis)

Sẩn nhỏ 2–5 mm, nhô cao, tập trung thành đám.

Tay, chân, mặt duỗi chi

Trẻ em, người cơ địa dị ứng.

Hay đi kèm viêm da cơ địa.

Sẩn ngứa dạng cục (Prurigo nodularis)

Nốt cứng 0,5–2 cm, lichen hóa, rất ngứa.

Tay, chân, mặt duỗi, mông

Người lớn, mãn tính.

Ngứa dữ dội – gãi nhiều – lichen hóa.

Sẩn ngứa thai kỳ (Prurigo of pregnancy)

Sẩn nhỏ, hồng, ngứa nhiều.

Bụng, tứ chi, lưng

Phụ nữ mang thai tháng giữa – cuối.

Không gây hại thai nhưng ảnh hưởng chất lượng sống.

2.2.2 Phân biệt với các bệnh da liễu tương tự

Bệnh lý

Khác biệt chính với sẩn ngứa

Đặc điểm hỗ trợ chẩn đoán

Ghẻ

Ngứa về đêm, có đường hầm ghẻ, lây lan trong gia đình.

Soi da thấy cái ghẻ; ngứa tăng về đêm, có tổn thương ở kẽ tay, nếp gấp.

Viêm da cơ địa

Ngứa theo đợt, vùng tổn thương có tính chất đặc hiệu theo tuổi.

Có tiền sử dị ứng, khô da, tổn thương ở nếp gấp.

Chàm mãn tính (eczema)

Vùng tổn thương bờ rõ, da dày lên, vảy bong.

Thường liên quan dị nguyên hoặc kích ứng.

Vảy nến

Tổn thương vảy bạc, không ngứa hoặc ngứa ít, phân bố đối xứng.

Vảy dày, bong nhiều, có dấu hiệu "giọt sáp nến", thường gặp ở khuỷu, gối.

Lichen đơn mạn tính

Tổn thương là mảng da dày, lichen hóa do gãi mạn tính.

Vị trí cố định, rất ngứa, bề mặt sần sùi.

Urticaria mạn tính (mề đay)

Tổn thương dạng mảng phù, không cố định, biến mất trong 24h.

Phản ứng dị ứng, có thể kèm phù Quincke.

Ngứa do bệnh lý nội khoa (gan, thận, cường giáp, ung thư máu…)

Không có tổn thương da nguyên phát, ngứa lan tỏa.

Cần xét nghiệm máu, chức năng gan – thận – tuyến giáp.

Chẩn đoán phân biệt dựa trên đặc điểm lâm sàng

Dấu hiệu gợi ý

Chẩn đoán nghi ngờ

Ngứa dữ dội, tổn thương sẩn hoặc cục, có sẹo gãi.

Sẩn ngứa mạn tính.

Ngứa rải rác + tổn thương ở kẽ tay, bụng, mông + lây lan trong nhà.

Ghẻ.

Tổn thương dai dẳng ở nếp gấp + tiền sử dị ứng.

Viêm da cơ địa.

Mảng đỏ có vảy bạc ở khuỷu tay, gối.

Vảy nến.

Ngứa nhiều nhưng không có tổn thương đặc hiệu + có bệnh gan/thận đi kèm.

Ngứa do bệnh hệ thống.

  • Sẩn ngứa không chỉ là một biểu hiện da đơn thuần mà có thể là biểu hiện của các bệnh hệ thống, cơ địa dị ứng, hoặc tâm thần – thần kinh.
  • Việc chẩn đoán phân biệt đúng thể lâm sàng giúp lựa chọn hướng điều trị phù hợp và theo dõi hiệu quả điều trị.
  • Nên khai thác đầy đủ tiền sử, hành vi gãi, các bệnh lý nền và thực hiện soi da, sinh thiết nếu cần để loại trừ các bệnh da tương tự.

3. Phân loại bệnh sẩn ngứa

3.1 Phân loại dựa theo mức độ

* Cấp tính

Tổn thương chủ yếu là sẩn phù và mày đay, trên tổn thương có mụn nước, vỡ gây tiết dịch. Thể cấp tính hay gặp ở trẻ nhỏ vào mùa hè. Nhiễm trùng thứ phát xuất hiện do trẻ gãi, chà xát. Nguyên nhân hay gặp do viêm da cơ địa, quá mẫn với các phản ứng côn trùng đốt hoặc thức ăn.

* Bán cấp

Sẩn nổi cao, trên có mụn nước hoặc vết trợt hoặc vảy tiết do chà xát kèm ngứa nhiều. Vị trí gặp ở mặt duỗi chi hoặc thân mình. Tiến triển của bệnh dai dẳng và có thể thành mạn tính. Nguyên nhân của thể bán cấp đôi khi khó phát hiện. Các bệnh lý có thể gặp là viêm da cơ địa, đái tháo đường, rối loạn chức năng gan, u lympho, bệnh bạch cầu, u lympho Hodgkin, các khối u nội tạng, gút, suy thận hoặc mang thai, stress tâm lý.

* Mạn tính

  • Sẩn ngứa mạn tính đa dạng: Sẩn mạn tính xuất hiện xung quanh tổn thương ban đầu. Biểu hiện có xu hướng hình thành dạng lichen hóa, tạo thành mảng thâm nhiễm. Bệnh nhân ngứa nhiều, chà xát, gãi hình thành các vết trợt, xước trên bề mặt màng lichen hóa. Vị trí hay gặp ở thân mình và chân ở người lớn tuổi. Thể hay tái phát và tiến triển dai dẳng.
  • Sẩn cục: Sẩn cục lớn, phân bố riêng lẻ, rải rác. Bệnh nhân ngứa nhiều chà xát, gãi hình thành các vết trợt, vảy tiết đen trên bề mặt sẩn. Bệnh xuất hiện ở trẻ nhỏ, hoặc phụ nữ lớn tuổi. Vị trí hay gặp ở chi. Tổn thương tiến triển dai dẳng, có thể kéo dài hàng năm.

3.2 Phân loại theo thể lâm sàng

* Sẩn ngứa do ánh sáng

Tổn thương xuất hiện liên quan đến ánh nắng. Nặng lên vào mùa hè và nhẹ đi vào mùa đông. Sẩn ngứa do ánh sáng thường bắt đầu xuất hiện ở trẻ nhỏ, nhưng có phát triển ở trẻ lớn hơn.

* Sẩn ngứa phụ nữ có thai

Sẩn ngứa xuất hiện ở phụ nữ có thai vào tháng thứ 3 hoặc 4. Vị trí xuất hiện ở chi hoặc thân mình. Tổn thương giảm đi sau khi sinh. Bệnh có xu hướng ở lại với các lần mang thai sau.

* Sẩn ngứa sắc tố

Hay còn gọi là sẩn ngứa Nagashima. Tổn thương là sẩn phù kèm theo ngứa rất nhiều. Tổn thương tái phát và lành để lại tăng sắc tố dạng mạng lưới. Vị trí hay gặp ở lưng, cổ, ngực ở phụ nữ trẻ.

4. Điều trị bệnh sẩn ngứa

4.1 Điều trị sẩn ngứa theo các thể bệnh

Thể sẩn ngứa

Phác đồ điều trị đề xuất

Lưu ý lâm sàng

Sẩn ngứa đơn giản (Prurigo simplex)

- Kem bôi corticoid nhẹ – trung bình (hydrocortisone, triamcinolone).

- Kháng histamin đường uống (cetirizin, loratadin).

- Dưỡng ẩm da hàng ngày.

Hiệu quả nhanh nếu tránh được các yếu tố gây ngứa như côn trùng cắn, dị nguyên.

Sẩn ngứa dạng hạt (Prurigo papularis)

- Corticoid bôi + kháng histamin đường uống.

- Bôi calamine, menthol để giảm ngứa.

- Trường hợp nặng: cân nhắc corticoid uống ngắn ngày.

Thường xuất hiện ở người cơ địa dị ứng – cần đánh giá thêm bệnh nền như hen, viêm mũi dị ứng.

Sẩn ngứa dạng cục (Prurigo nodularis)

- Corticoid mạnh tại chỗ (clobetasol).

- Thuốc bôi ức chế miễn dịch (tacrolimus).

- Kháng histamin + thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptylin) hoặc gabapentin nếu ngứa dữ dội.

- Liệu pháp ánh sáng (PUVA/UVB narrowband) trong trường hợp kháng trị.

Khó điều trị, dễ tái phát, cần kết hợp điều trị ngứa + tâm lý – thần kinh.

Sẩn ngứa thai kỳ

- Corticoid bôi nhẹ tại chỗ.

- Kháng histamin an toàn cho thai kỳ (chlorpheniramin).

- Dưỡng ẩm – tắm mát thường xuyên.

Không ảnh hưởng thai nhưng gây mất ngủ, giảm chất lượng sống – nên theo dõi sát.

4.2 Chăm sóc da và dự phòng tái phát sẩn ngứa

4.2.1 Dưỡng ẩm đúng cách

  • Chọn kem dưỡng ẩm không mùi, không cồn, phù hợp da nhạy cảm.
  • Bôi sau khi tắm và khi da bắt đầu khô để duy trì hàng rào bảo vệ da.
  • Có thể dùng sản phẩm chứa urea 5–10%, ceramide, glycerin.

4.2.2 Tránh gãi – kiểm soát ngứa

  • Dùng găng tay khi ngủ, cắt ngắn móng tay.
  • Bôi kem làm mát, chườm lạnh hoặc sử dụng menthol/calamine.
  • Kháng histamin đường uống vào buổi tối giúp giảm ngứa ban đêm.

4.2.3 Loại bỏ yếu tố khởi phát

  • Kiểm soát bệnh lý nền: viêm da cơ địa, dị ứng thực phẩm, viêm mũi dị ứng…
  • Diệt côn trùng trong nhà, tránh tiếp xúc hóa chất/giặt đồ bằng xà phòng nhẹ.
  • Kiểm tra giường – đệm – chăn gối, hút bụi thường xuyên để loại bỏ dị nguyên.

4.2.4 Chế độ sinh hoạt

  • Tắm nhanh bằng nước mát, tránh nước nóng kéo dài.
  • Tránh stress, ngủ đủ, ăn uống đầy đủ vitamin nhóm B, A, E.
  • Không mặc đồ quá chật, chất liệu tổng hợp dễ gây kích ứng da.

Sẩn ngứa là nhóm bệnh mạn tính, ngứa dữ dội, dễ tái phát, cần điều trị kết hợp giữa giảm ngứa – điều trị tổn thương – kiểm soát nguyên nhân. Cá thể hóa phác đồ điều trị, đặc biệt với thể cục hoặc có nguyên nhân bệnh lý nền. Vai trò của dưỡng da, tâm lý trị liệu và loại bỏ yếu tố khởi phát cực kỳ quan trọng trong việc kiểm soát và ngăn ngừa tái phát

Mục Lục