Đợi Một Chút..!

Bệnh U Hạt Bẹn Hoa Liễu

Bệnh u hạt bẹn là một bệnh nhiễm khuẩn mạn tính hiếm gặp, lây truyền chủ yếu qua đường tình dục, do vi khuẩn Klebsiella (Calymmatobacterium) granulomatis gây ra. Bệnh đặc trưng bởi sự xuất hiện của các vết loét sinh dục tiến triển chậm, không đau, dễ chảy máu và có thể phá hủy mô nếu không điều trị kịp thời. U hạt bẹn thường gặp ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở những nơi có điều kiện vệ sinh kém và ít được tiếp cận chăm sóc y tế. Việc nhận biết và điều trị sớm có ý nghĩa quan trọng nhằm ngăn ngừa biến chứng và lây lan trong cộng đồng.

1. Phân loại bệnh u hạt bẹn (Granuloma inguinale)

Bệnh u hạt bẹn được phân loại lâm sàng dựa trên hình thái tổn thương chính của da và niêm mạc. Dưới đây là các thể lâm sàng phổ biến của bệnh:

Thể loét điển hình (Ulcerogranulomatous type) – Thể thường gặp nhất

  • Đặc trưng bởi các vết loét không đau, bờ nham nhở, mềm, màu đỏ thịt, dễ chảy máu khi chạm.
  • Các vết loét này lan rộng chậm, có thể tạo thành tổn thương lớn nếu không được điều trị.
  • Là thể hay gặp nhất, chiếm đa số trong thực hành lâm sàng.

Thể loét xơ hóa (Hypertrophic or verrucous type)

  • Tổn thương dạng mảng gồ cao, xơ cứng, có thể giống như sùi mào gà hoặc khối u ác tính.
  • Tăng sinh mô hạt, bề mặt sần sùi, ít khi loét rõ.
  • Thường gặp ở những bệnh nhân có đáp ứng miễn dịch tốt hoặc mắc bệnh lâu ngày.

Thể hoại tử (Necrotic type)

  • Tổn thương dạng loét sâu, lan rộng, có rỉ dịch hôi và hoại tử mô.
  • Có thể phá huỷ tổ chức vùng sinh dục, tầng sinh môn.
  • Thể này thường gợi ý đến biến chứng nặng hoặc bội nhiễm.

Thể xơ sẹo (Sclerotic or cicatricial type)

  • Xuất hiện sau quá trình điều trị hoặc tự khỏi, tổn thương xơ hóa, gây dính, hẹp lỗ tiểu hoặc lỗ hậu môn.
  • Có thể dẫn đến biến chứng vô sinh ở nam hoặc nữ, do dính hoặc tắc ống sinh dục.

Việc phân loại bệnh u hạt bẹn theo thể lâm sàng giúp:

  • Hướng dẫn điều trị phù hợp với mức độ tổn thương và nguy cơ biến chứng.
  • Chẩn đoán phân biệt với các bệnh loét sinh dục khác như giang mai, hạ cam mềm, herpes sinh dục, hay ung thư da vùng sinh dục.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng lâu dài, đồng thời lên kế hoạch tư vấn bệnh nhân về phòng tránh tái phát và lây nhiễm.

2. Nguyên nhân gây bệnh u hạt bẹn (Granuloma inguinale)

2.1 Tác nhân gây bệnh

Bệnh u hạt bẹn do vi khuẩn Klebsiella (Calymmatobacterium) granulomatis gây ra – một loại trực khuẩn gram âm, nội bào, khó nuôi cấy, thuộc họ Enterobacteriaceae.

Cơ sở chứng minh tác nhân gây bệnh:

  • Vi khuẩn này được tìm thấy trực tiếp trong mô tổn thương dưới dạng thể Donovan (Donovan bodies) – các thể hình bầu dục bắt màu đỏ khi nhuộm Giemsa hoặc Wright.
  • Chúng tồn tại nội bào trong đại thực bào, có khả năng sinh sản phân đôi và phá hủy mô tại chỗ.

Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn:

Xâm nhập qua vi chấn thương niêm mạc sinh dục:

  • Quan hệ tình dục không an toàn tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập qua các vi sang chấn nhỏ ở niêm mạc dương vật, âm đạo, hậu môn, hoặc miệng.

Khu trú và nhân lên trong đại thực bào:

  • Vi khuẩn có ái lực cao với đại thực bào mô. Sau khi xâm nhập, chúng sống và sinh sản bên trong tế bào, tránh được hệ miễn dịch.
  • Tại chỗ tổn thương, sự tích tụ của đại thực bào chứa vi khuẩn tạo nên mô hạt đặc trưng, gây phá hủy mô, loét và hình thành tổn thương mạn tính.

Gây phản ứng viêm mạn tính:

  • Vi khuẩn giải phóng endotoxin và các sản phẩm chuyển hóa kích thích phản ứng viêm kéo dài.
  • Điều này gây hiện tượng tăng sinh mô hạt, hình thành các vết loét nông, đỏ tươi, dễ chảy máu – dấu hiệu đặc trưng của bệnh.

Không gây đau – làm chậm chẩn đoán:

  • Vì các vết loét không đau, bệnh nhân thường không đi khám sớm, dẫn đến bệnh tiến triển âm thầm nhưng mạn tính, gây tổn thương lan rộng và biến dạng mô.

Nguyên nhân

Cơ chế bệnh sinh

Hậu quả

Klebsiella granulomatis

Xâm nhập qua niêm mạc → sống trong đại thực bào → viêm mạn tính mô hạt.

Hình thành loét không đau, mô hạt đỏ tươi, dễ lan rộng và biến chứng xơ sẹo.

3. Triệu chứng bệnh u hạt bẹn

U hạt bẹn (Granuloma inguinale) là bệnh lây truyền qua đường tình dục, đặc trưng bởi các tổn thương loét mạn tính, tiến triển chậm nhưng phá hủy mô mạnh, không đau và rất dễ nhầm với các bệnh loét sinh dục khác.

3.1 Tổn thương nguyên phát – mảng ban hoặc sẩn

  • Đặc điểm:
    • Khởi đầu là sẩn nhỏ hoặc mảng ban đỏ, kích thước như hạt đậu, mềm.
    • Không đau, không ngứa, đôi khi không được bệnh nhân để ý.
  • Giải thích cơ chế:
    • Vi khuẩn xâm nhập vào niêm mạc sinh dục → kích thích phản ứng viêm nhẹ → hình thành sẩn mô hạt do tập trung đại thực bào chứa vi khuẩn (thể Donovan).

3.2 Hình thành loét tiến triển (biểu hiện lâm sàng đặc trưng)

  • Đặc điểm lâm sàng:
    • Các tổn thương loét có màu đỏ tươi, bờ mềm, nham nhở, dễ chảy máu khi chạm vào.
    • Kích thước loét tăng dần, không đau, không hoại tử trung tâm.
    • Vị trí thường gặp: vùng sinh dục – bẹn – hậu môn ở cả nam và nữ.
  • Giải thích cơ chế:
    • Do vi khuẩn sinh sôi trong đại thực bào mô → phá hủy mô tại chỗ → tăng sinh mô hạt → loét lan tỏa.
    • Không có hoại tử vì không tạo phản ứng viêm cấp mạnh như giang mai hay hạ cam mềm.

3.3 Tổn thương mạn tính và biến dạng mô

  • Biểu hiện:
    • Nếu không điều trị, loét lan rộng, có thể gây phá hủy mô, chảy dịch huyết thanh, mô hạt phì đại.
    • Giai đoạn sau có thể hình thành sẹo xơ, biến dạng sinh dục, hẹp âm đạo, hậu môn, hoặc giả vòi voi (elephantiasis) do xơ hóa mạch bạch huyết.
  • Cơ chế bệnh sinh:
    • Tăng sinh mô hạt → mạn tính → xơ hóa mô kẽ → chèn ép mạch lympho → phù bạch huyết mạn tính.

3.4 Hạch bạch huyết – không đặc hiệu

  • Đặc điểm:
    • Không giống như bệnh hạ cam mềm hay giang mai, hạch bẹn không sưng to, không đau.
  • Giải thích:
    • Vì vi khuẩn sống chủ yếu trong mô → ít gây phản ứng tại hạch, điều này dễ gây nhầm lẫn với các bệnh loét sinh dục khác vốn có hạch nổi bật.

Tóm tắt các triệu chứng đặc trưng – giúp phân biệt:

Triệu chứng

Đặc điểm nổi bật

Cơ chế y khoa

Loét sinh dục

Màu đỏ tươi, bờ mềm, không đau.

Mô hạt tăng sinh do vi khuẩn nội bào.

Không có hạch

Hạch bẹn không viêm.

Vi khuẩn khu trú tại mô, không lan hệ thống.

Sẹo xơ biến dạng

Sau loét lâu ngày.

Phản ứng xơ hóa – phù bạch huyết.

4. Chẩn đoán bệnh u hạt bẹn (Granuloma inguinale)

4.1 Chẩn đoán xác định bệnh u hạt bẹn

4.1.1 Chẩn đoán lâm sàng

  • Dựa trên các triệu chứng điển hình:
    • Loét sinh dục không đau, lan rộng chậm, bờ mềm, nham nhở, màu đỏ tươi, dễ chảy máu.
    • Không có hạch bẹn sưng đau nổi bật.
    • Tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt tại vùng khí hậu nóng ẩm, vùng lưu hành bệnh.

4.1.2 Chẩn đoán xác định – cận lâm sàng

  • Nhuộm Giemsa hoặc Wright từ mô loét:
    • Tìm thấy thể Donovan (Donovan bodies): hình ảnh vi khuẩn hình que nằm trong bào tương đại thực bào.
  • Sinh thiết mô (nếu cần): mô hạt tăng sinh, thâm nhiễm nhiều tế bào viêm mạn tính, đặc biệt là đại thực bào chứa vi khuẩn.
Lưu ý: Việc tìm thể Donovan là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán.

4.2 Chẩn đoán phân biệt u hạt bẹn với các bệnh loét sinh dục khác

Bệnh lý

Đặc điểm phân biệt

Hạch bẹn

Ghi chú

Hạ cam mềm (Haemophilus ducreyi)

Loét đau, bờ nham nhở, đáy bẩn.

Hạch viêm mủ, đau.

Loét diễn tiến nhanh, viêm rầm rộ.

Giang mai (Treponema pallidum)

Loét nhỏ, bờ đều, không đau, đáy sạch.

Hạch cứng, không đau, đối xứng.

Tổn thương đơn độc, lành nhanh.

Herpes sinh dục

Mụn nước → loét nhỏ, đau rát.

Hạch viêm nhẹ, thoáng qua.

Khởi phát cấp, kèm sốt, tái phát.

Lymphogranuloma venereum (Chlamydia L1–L3)

Loét nhỏ, nhanh lành, hạch sưng sau đó.

Hạch to, đau, hoá mủ.

Giai đoạn 2 có thể lở loét vùng bẹn.

4.3 Sai lầm thường gặp trong chẩn đoán

  1. Nhầm với hạ cam mềm:
    • Cả hai đều gây loét sinh dục nham nhở, dễ chảy máu.
    • Nhưng u hạt bẹn không đau, không có hạch sưng mủ → cần hỏi kỹ tiền sử và làm xét nghiệm xác định.
  2. Chẩn đoán giang mai nhầm:
    • Loét giang mai không đau nhưng có bờ nhẵn, đáy sạch, hạch nổi rõ.
    • Giang mai có test huyết thanh dương tính (VDRL, TPHA) → dễ phân biệt nếu làm đầy đủ.
  3. Không làm nhuộm soi Donovan body:
    • Đây là xét nghiệm đơn giản nhưng hiệu quả nhất để xác định → bỏ sót dễ gây chẩn đoán sai.
  4. Bỏ qua yếu tố dịch tễ – di chuyển, vùng lưu hành:
    • Bệnh phổ biến hơn ở vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới → hỏi kỹ tiền sử du lịch và quan hệ tình dục.
Lưu ý: Khi gặp bệnh nhân loét sinh dục kéo dài, không đau, điều trị không đáp ứng kháng sinh thông thường, cần nghi ngờ u hạt bẹn. Dược sĩ tại nhà thuốc nên tư vấn khám chuyên khoa khi bệnh nhân mô tả có loét sinh dục không đau hoặc tái đi tái lại nhiều lần.

5 Điều trị bệnh u hạt bẹn 

5.1 Mục tiêu điều trị

  • Diệt vi khuẩn gây bệnh Klebsiella granulomatis.
  • Làm lành tổn thương loét sinh dục, ngăn ngừa để lại sẹo.
  • Phòng lây nhiễm cho bạn tình và cộng đồng

5.2 Phác đồ điều trị kháng sinh đầu tay (Theo CDC – Hoa Kỳ, 2021)

Thuốc

Liều dùng

Thời gian

Azithromycin

1g uống mỗi tuần 1 lần hoặc 500mg uống/ngày.

Ít nhất 3 tuần hoặc đến khi loét lành.

Doxycycline

100mg uống 2 lần/ngày.

Ít nhất 3 tuần.

Erythromycin

500mg uống 4 lần/ngày.

Ít nhất 3 tuần.

Trimethoprim-Sulfamethoxazole (TMP-SMX)

TMP 160mg + SMX 800mg, 2 lần/ngày.

Ít nhất 3 tuần.

Lưu ý: Phác đồ ưu tiên thường là Azithromycin do hiệu quả cao, dùng liều đơn tiện lợi và ít gây tác dụng phụ.

5.3  Phác đồ thay thế (nếu kháng thuốc hoặc không dung nạp)

  • Ciprofloxacin 750 mg, uống 2 lần/ngày, ít nhất 3 tuần.
  • Chloramphenicol 500mg, uống 4 lần/ngày.
Lưu ý: Chloramphenicol hiện ít dùng do độc tính trên tủy xương.

5.4 Tiêu chí theo dõi hiệu quả điều trị

  • Giảm kích thước loét sau 1 tuần điều trị.
  • Hoàn toàn lành sau 2–4 tuần.
  • Nếu sau 4 tuần không đáp ứng, cần đánh giá lại chẩn đoán, tuân thủ điều trị, hoặc phối hợp nhiễm trùng khác.
Lưu ý: Điều trị bệnh u hạt bẹn cần điều trị cho bạn tình. Mặc dù bạn tình không có triệu chứng, vẫn nên được điều trị dự phòng để tránh nguy cơ lây nhiễm. Kiêng quan hệ cho đến khi cả hai bên được điều trị hoàn toàn.

5.6 Dự phòng và chăm sóc

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
  • Giáo dục cộng đồng tại vùng lưu hành bệnh (châu Phi, châu Á, vùng khí hậu nhiệt đới).
  • Dược sĩ cần phối hợp với bác sĩ da liễu để hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc đúng liều – đúng thời gian.
Mục Lục