Đợi Một Chút..!

Bệnh Mày Đay

Mày đay – một tình trạng da liễu phổ biến mà hầu hết chúng ta đều đã từng trải qua ít nhất một lần. Mặc dù thường vô hại và tự khỏi, nhưng mày đay có thể gây khó chịu đáng kể, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về bệnh mày đay: từ việc nhận diện các triệu chứng điển hình, khám phá nguyên nhân và các yếu tố kích hoạt đa dạng, đến việc hiểu rõ cơ chế hình thành và các phương pháp chẩn đoán, điều trị hiệu quả.

1. Nguyên nhân gây bệnh mày đay và cơ chế bệnh sinh

Mày đay (Urticaria) là một tình trạng da liễu phổ biến đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các sẩn phù (quaddel/wheal) và/hoặc phù mạch (angioedema). Mặc dù biểu hiện lâm sàng khá rõ ràng, nhưng nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của mày đay lại vô cùng phức tạp và đa dạng. Việc hiểu sâu về các con đường sinh học dẫn đến mày đay không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn định hướng các chiến lược điều trị hiệu quả. 

1.1 Cơ chế bệnh sinh: Vai trò trung tâm của tế bào Mast

Mọi hình thái của mày đay đều có chung một con đường cuối cùng: sự hoạt hóa của tế bào Mast (Mast cells) và bạch cầu ái kiềm (Basophils), dẫn đến giải phóng các chất trung gian hóa học gây viêm, đặc biệt là Histamine.

  • Tế bào Mast: Là các tế bào miễn dịch định cư trong da (đặc biệt là quanh mạch máu và dây thần kinh), chứa đầy các hạt nhỏ chứa Histamin và nhiều chất trung gian khác (ví dụ: leukotrienes, prostaglandin D2, platelet-activating factor, cytokines, chemokines).
  • Bạch cầu ái kiềm: Là các tế bào miễn dịch lưu hành trong máu, có vai trò tương tự tế bào Mast trong một số phản ứng dị ứng.

Khi tế bào Mast và/hoặc bạch cầu ái kiềm được kích hoạt, chúng sẽ "khử hạt" (degranulation), giải phóng nhanh chóng các chất trung gian này vào môi trường ngoại bào.

  • Histamine: Chất trung gian quan trọng nhất, gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch máu, dẫn đến thoát huyết tương ra ngoài và hình thành sẩn phù. Histamine cũng trực tiếp kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác, gây ngứa dữ dội.
  • Các chất trung gian khác: Góp phần vào quá trình viêm, phù và giãn mạch.

1.2 Các Con đường hoạt hóa tế bào Mast và phân loại nguyên nhân

Sự hoạt hóa tế bào Mast có thể xảy ra qua nhiều con đường khác nhau, phân thành hai nhóm chính: qua trung gian miễn dịch (IgE-mediated và non-IgE mediated) và không qua trung gian miễn dịch.

1.2.1 Mày đay qua trung gian miễn dịch

Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất, liên quan đến phản ứng của hệ miễn dịch.

  1. Mày đay qua trung gian IgE
    • Thực phẩm: Là nguyên nhân hàng đầu gây mày đay cấp tính, đặc biệt ở trẻ em. Các dị nguyên phổ biến: hải sản (tôm, cua, cá), lạc, hạt cây, trứng, sữa, đậu nành, lúa mì.
    • Thuốc: Tất cả các loại thuốc đều có tiềm năng gây dị ứng, nhưng phổ biến nhất là kháng sinh (đặc biệt beta-lactam), thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc cản quang. Phản ứng có thể xảy ra ngay lập tức hoặc chậm hơn.
    • Nọc côn trùng: Ong, kiến, muỗi, bọ chét.
    • Phấn hoa, bụi nhà, lông động vật: Hít phải các dị nguyên này cũng có thể gây mày đay, đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng (viêm mũi dị ứng, hen phế quản).
    • Cơ chế: Là cơ chế kinh điển của dị ứng. Khi cơ thể tiếp xúc với một dị nguyên (ví dụ: thực phẩm, thuốc, phấn hoa, nọc côn trùng), hệ miễn dịch của người nhạy cảm sẽ sản xuất một lượng lớn kháng thể IgE đặc hiệu chống lại dị nguyên đó. Các kháng thể IgE này gắn vào thụ thể FcεRI trên bề mặt tế bào Mast và bạch cầu ái kiềm. Khi cơ thể tái phơi nhiễm với cùng dị nguyên, dị nguyên sẽ gắn chéo (cross-link) với các IgE đã gắn trên bề mặt tế bào, gây ra sự hoạt hóa nhanh chóng và khử hạt của tế bào Mast/bạch cầu ái kiềm, giải phóng histamin và các chất trung gian.
    • Các nguyên nhân điển hình:
  2. Mày đay không qua trung gian IgE
    • Mày đay tự miễn (Autoimmune Urticaria): Là nguyên nhân phổ biến nhất của mày đay mạn tính tự phát (CSU). Trong trường hợp này, cơ thể sản xuất tự kháng thể (autoantibodies) chống lại các cấu trúc trên bề mặt tế bào Mast (ví dụ: kháng thể IgG chống lại thụ thể IgE - FcεRI hoặc kháng thể IgE chống lại IgE tự thân). Khi các tự kháng thể này gắn vào tế bào Mast, chúng kích hoạt tế bào Mast giải phóng histamin.
    • Phức hợp miễn dịch: Các phức hợp kháng nguyên-kháng thể lưu hành trong máu có thể lắng đọng trong mạch máu da, kích hoạt hệ thống bổ thể (complement system), tạo ra các chất trung gian (như C3a, C5a) có khả năng hoạt hóa tế bào Mast. Đây là cơ chế của một số trường hợp viêm mạch mày đay (Urticarial Vasculitis).
    • Rối loạn hệ thống bổ thể: Trong phù mạch di truyền (Hereditary Angioedema - HAE), có sự thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của chất ức chế C1 esterase (C1-INH), dẫn đến sản xuất quá mức bradykinin. Bradykinin làm tăng tính thấm thành mạch và gây phù, nhưng không qua cơ chế tế bào Mast.
    • Cơ chế: Hoạt hóa tế bào Mast thông qua các con đường khác ngoài IgE, thường liên quan đến hệ thống bổ thể hoặc phức hợp miễn dịch.
    • Các nguyên nhân điển hình:

1.2.2 Mày đay không qua trung gian miễn dịch

Các nguyên nhân này trực tiếp kích hoạt tế bào Mast mà không cần sự tham gia của kháng thể hoặc các phản ứng miễn dịch phức tạp.

  1. Hoạt hóa trực tiếp tế bào Mast

    • Thuốc:
      • Opioids (Morphine, Codeine): Gây giải phóng histamin trực tiếp.
      • NSAIDs (Aspirin, Ibuprofen): Đặc biệt là những thuốc ức chế cyclooxygenase, có thể gây mày đay do thay đổi chuyển hóa arachidonic acid, dẫn đến tăng tổng hợp leukotrienes, có vai trò trong hoạt hóa tế bào Mast.
      • Chất cản quang (Radiocontrast media).
      • Vancomycin, Curare.
    • Thực phẩm: Một số thực phẩm tự nhiên chứa nhiều histamin (ví dụ: cá ngừ ươn, pho mát lâu năm, rượu vang, dâu tây) hoặc các chất gây giải phóng histamine (histamine-releasing foods) như cà chua, socola, lòng trắng trứng.
    • Cơ chế: Một số chất có khả năng trực tiếp làm giải phóng histamin từ tế bào Mast mà không cần gắn vào IgE.
    • Các nguyên nhân điển hình:
  2. Mày đay vật lý

    • Chứng da vẽ nổi (Dermographism / Dermatographic Urticaria): Xuất hiện sẩn phù dọc theo đường cào xước trên da. Cơ chế do kích thích cơ học trực tiếp giải phóng histamin.
    • Mày đay do lạnh (Cold Urticaria): Xảy ra khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh (nước lạnh, không khí lạnh, thức ăn lạnh). Cơ chế phức tạp, có thể liên quan đến cryoglobulin hoặc các protein đặc hiệu trong huyết tương hoạt hóa tế bào Mast khi nhiệt độ giảm.
    • Mày đay do nhiệt (Heat Urticaria): Hiếm gặp, xảy ra khi tiếp xúc với nhiệt độ nóng cục bộ.
    • Mày đay Cholinergic (Cholinergic Urticaria): Xuất hiện các sẩn nhỏ, ngứa dữ dội khi thân nhiệt tăng (do tập thể dục, tắm nước nóng, căng thẳng, ăn cay). Cơ chế liên quan đến hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và Acetylcholine kích hoạt tế bào Mast.
    • Mày đay do áp lực (Pressure Urticaria): Xuất hiện sẩn phù chậm (sau 3-12 giờ) ở vùng da chịu áp lực kéo dài (ví dụ: thắt lưng, bàn chân khi đi bộ). Cơ chế chưa rõ hoàn toàn, có thể liên quan đến cytokine hơn là histamine.
    • Mày đay do ánh nắng (Solar Urticaria): Xảy ra khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời (UVA, UVB, ánh sáng nhìn thấy).
    • Cơ chế: Các yếu tố vật lý tác động trực tiếp lên da gây hoạt hóa tế bào Mast thông qua các cơ chế cơ học, nhiệt độ, hoặc ánh sáng, không liên quan đến dị ứng.
    • Các thể điển hình:

1.2.3 Mày đay do nhiễm trùng

  • Cơ chế: Nhiễm trùng (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng, nấm) có thể gây ra phản ứng miễn dịch toàn thân hoặc kích hoạt tế bào Mast trực tiếp.
  • Các nguyên nhân điển hình:
    • Virus: Viêm gan siêu vi B, C, HIV, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
    • Vi khuẩn: Helicobacter pylori, nhiễm trùng xoang, răng, tiết niệu.
    • Ký sinh trùng: Giun sán (giun đũa, giun móc, sán lá gan), thường gây mày đay mạn tính.
    • Nấm: Nhiễm nấm hệ thống.

1.2.4 Mày đay do bệnh hệ thống

  • Cơ chế: Mày đay có thể là triệu chứng của các bệnh lý tiềm ẩn ảnh hưởng đến hệ miễn dịch hoặc các cơ quan khác.
  • Các nguyên nhân điển hình:
    • Bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), hội chứng Sjögren, bệnh tuyến giáp tự miễn (Viêm tuyến giáp Hashimoto, Graves).
    • Bệnh tăng sinh lympho: Rối loạn tủy xương, ung thư hạch.
    • Rối loạn chuyển hóa: Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
    • Viêm mạch: Viêm mạch mày đay (Urticarial Vasculitis) là một thể mày đay có tổn thương mạch máu thực sự, kéo dài hơn 24 giờ và có thể để lại thâm nhiễm.

1.2.5 Mày đay vô căn/tự phát

  • Mô tả: Đây là chẩn đoán khi không tìm được nguyên nhân rõ ràng sau khi đã thăm khám và xét nghiệm kỹ lưỡng. Chiếm tỷ lệ lớn trong các trường hợp mày đay mạn tính.
  • Cơ chế: Mặc dù "vô căn" về mặt lâm sàng, nhưng nhiều trường hợp mày đay tự phát mạn tính được cho là có cơ chế tự miễn tiềm ẩn (mày đay tự miễn), hoặc liên quan đến các yếu tố nội sinh chưa xác định rõ ràng.

1.3 Phù mạch: Một dạng biểu hiện của mày đay

  • Cơ chế: Phù mạch là tình trạng sưng nề đột ngột ở lớp hạ bì (dermis) và mô dưới da/niêm mạc, do sự thoát dịch từ mạch máu sâu hơn so với sẩn phù của mày đay.
  • Liên quan đến mày đay: Phù mạch thường đi kèm với mày đay, nhưng cũng có thể xảy ra đơn độc. Cơ chế hoạt hóa tế bào Mast vẫn là cốt lõi (qua histamin và các chất khác).
  • Phù mạch không do histamin: Đặc biệt là phù mạch di truyền (HAE) hoặc mắc phải (AAE) do thiếu hụt C1-INH, dẫn đến tăng sản xuất bradykinin – một peptide gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch mạnh mẽ nhưng không qua tế bào Mast. Đây là điểm khác biệt quan trọng trong cơ chế và điều trị.

2. Triệu chứng bệnh mày đay và cơ chế bệnh sinh

2.1 Sẩn phù: Dấu hiệu đặc trưng nhất

  • Mô tả: Sẩn phù là triệu chứng chính của mày đay. Chúng là những vùng da nổi gờ, có màu hồng hoặc đỏ ở rìa và thường nhạt màu hơn ở trung tâm. Kích thước và hình dạng có thể đa dạng, từ vài milimet đến vài centimet, có thể tròn, bầu dục, hoặc hình bản đồ khi các sẩn hợp nhất. Đặc điểm quan trọng là sẩn phù thường biến mất trong vòng 24 giờ (thường là 30 phút đến vài giờ) mà không để lại dấu vết gì (sẹo, thâm nhiễm).
  • Giải thích cơ chế:
    • Giãn mạch: Histamin tác động lên các thụ thể H1 và H2 trên tế bào nội mô mạch máu, gây giãn tiểu động mạch và mao mạch ở trung bì nông. Điều này làm tăng lưu lượng máu đến vùng da đó, tạo nên màu hồng/đỏ ở rìa sẩn phù.
    • Tăng tính thấm thành mạch: Đồng thời, histamin làm tăng khe hở giữa các tế bào nội mô mạch máu (tăng tính thấm thành mạch), cho phép huyết tương (phần lỏng của máu) và các tế bào viêm thoát ra khỏi lòng mạch, đi vào khoảng gian bào của lớp trung bì.
    • Phù nề: Sự tích tụ huyết tương này gây ra hiện tượng phù nề cục bộ, tạo thành các nốt sẩn nổi gồ trên bề mặt da.
    • Kích hoạt tế bào Mast: Mọi cơ chế gây mày đay đều dẫn đến việc hoạt hóa tế bào Mast (Mast cells) nằm trong lớp trung bì nông của da. Tế bào Mast sau khi được kích hoạt (do dị nguyên, yếu tố vật lý, tự miễn, v.v.) sẽ nhanh chóng thực hiện quá trình khử hạt (degranulation).
    • Giải phóng Histamin: Từ các hạt này, một lượng lớn các chất trung gian hóa học được giải phóng, nổi bật nhất là Histamine.
    • Tác động của Histamin:
    • Đặc điểm thoáng qua: Histamine và các chất trung gian khác có thời gian bán hủy ngắn và nhanh chóng bị chuyển hóa bởi các enzyme (ví dụ: histamine N-methyltransferase, diamine oxidase) hoặc bị hệ thống bạch huyết tái hấp thu. Do đó, hiện tượng giãn mạch và thoát dịch chỉ xảy ra trong một thời gian ngắn, khiến sẩn phù biến mất nhanh chóng mà không để lại di chứng.

2.2 Ngứa: Triệu chứng đi kèm không thể thiếu

  • Mô tả: Ngứa là triệu chứng rất phổ biến và thường là dấu hiệu khó chịu nhất của mày đay. Mức độ ngứa có thể từ nhẹ đến dữ dội, châm chích, bỏng rát. Ngứa có thể xuất hiện trước sẩn phù hoặc đồng thời với chúng.
  • Giải thích cơ chế:
    • Kích thích trực tiếp dây thần kinh cảm giác: Histamine không chỉ gây giãn mạch và phù mà còn trực tiếp kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác ngứa (nociceptors) nằm ở lớp biểu bì và trung bì. Sự gắn kết của histamine với các thụ thể Histamin H1 trên các sợi thần kinh C không có myelin dẫn truyền cảm giác ngứa.
    • Vai trò của các chất trung gian khác: Ngoài histamine, các chất trung gian khác được giải phóng từ tế bào Mast (như leukotrienes, prostaglandin D2, serotonin, neuropeptides) cũng có thể góp phần vào việc kích thích cảm giác ngứa hoặc tăng cường tác dụng của histamin.
    • Phản xạ sợi trục (Axon Reflex): Khi các dây thần kinh cảm giác bị kích thích, chúng có thể giải phóng các neuropeptide (ví dụ: substance P, calcitonin gene-related peptide - CGRP) tại chỗ. Các neuropeptide này có thể gây giãn mạch thêm và tăng hoạt hóa tế bào Mast thứ cấp, tạo ra một vòng lặp khuếch đại cảm giác ngứa và sẩn phù.

2.3 Phù mạch: Biểu hiện sâu hơn của mày đay

  • Mô tả: Phù mạch là tình trạng sưng nề đột ngột, khu trú ở lớp hạ bì sâu (deep dermis), mô dưới da (subcutaneous tissue) và/hoặc niêm mạc. Vùng sưng thường lớn hơn sẩn phù, ranh giới không rõ ràng, có màu da bình thường hoặc hồng nhạt, và thường không ngứa mà có cảm giác căng tức, đau rát. Phù mạch thường xảy ra ở các vùng da lỏng lẻo như môi, mí mắt, lưỡi, họng, bộ phận sinh dục, hoặc bàn tay, bàn chân. Phù mạch có thể tồn tại lâu hơn sẩn phù (vài giờ đến vài ngày).
  • Giải thích cơ chế:
    • Hoạt hóa tế bào Mast ở trung bì sâu và hạ bì: Tương tự như sẩn phù, phù mạch cũng là do sự hoạt hóa của tế bào Mast. Tuy nhiên, sự giải phóng Histamin và các chất trung gian xảy ra ở các mạch máu lớn hơn, sâu hơn nằm trong lớp trung bì sâu và hạ bì.
    • Thoát dịch quy mô lớn hơn: Do tính thấm thành mạch tăng lên ở các mạch máu sâu hơn, một lượng lớn huyết tương thoát ra và tích tụ trong các mô lỏng lẻo, tạo nên hiện tượng phù nề rõ rệt và lan rộng hơn.
    • Cảm giác căng tức/đau rát thay vì ngứa: Do phù mạch xảy ra ở lớp mô sâu hơn, nơi có ít các đầu dây thần kinh cảm giác ngứa và nhiều hơn các đầu dây thần kinh cảm giác áp lực và đau, nên người bệnh thường cảm thấy căng tức, khó chịu hoặc đau rát thay vì ngứa dữ dội.
    • Phù mạch do Bradykinin: Trong một số trường hợp phù mạch (như phù mạch di truyền hoặc mắc phải do thiếu hụt C1 esterase inhibitor), cơ chế không liên quan đến Histamin mà là do sự sản xuất và tích lũy quá mức của Bradykinin. Bradykinin là một peptide mạnh gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch. Cơ chế này không thông qua hoạt hóa tế bào Mast, giải thích tại sao các trường hợp phù mạch này thường không đi kèm với mày đay và không đáp ứng với thuốc kháng Histamin.

2.4 Các triệu chứng đi kèm và ý nghĩa

  • Đau rát/Nóng rát: Do giãn mạch và viêm.
  • Các tổn thương da thứ phát: Do gãi, có thể dẫn đến trầy xước, chốc hóa (nhiễm trùng thứ phát), hoặc lichen hóa (dày da do gãi mạn tính) nếu mày đay kéo dài. Tuy nhiên, nếu sẩn phù biến mất hoàn toàn sau 24 giờ, thì các tổn thương thứ phát này không phải là đặc trưng của mày đay nguyên phát.
  • Triệu chứng toàn thân:
    • Ít gặp trong mày đay cấp tính đơn thuần.
    • Có thể có sốt nhẹ, mệt mỏi, đau khớp, đau bụng trong các trường hợp mày đay mạn tính, mày đay tự miễn, hoặc các bệnh hệ thống kèm theo (ví dụ: viêm mạch mày đay, lupus ban đỏ).
    • Phản vệ (Anaphylaxis): Trong trường hợp nặng do dị ứng toàn thân, mày đay/phù mạch có thể đi kèm với các triệu chứng đe dọa tính mạng như khó thở (phù thanh quản, co thắt phế quản), tụt huyết áp, chóng mặt, ngất xỉu. Đây là cấp cứu y tế cần được xử lý ngay lập tức.

3. Chẩn đoán phân biệt bệnh mày đay

Mày đay là một bệnh lý da liễu phổ biến với triệu chứng đặc trưng, nhưng đôi khi có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng da khác có biểu hiện tương tự. 

3.1 Phân biệt bệnh mày đay và phát ban dạng sẩn

Cả hai đều gây sẩn ngứa, nhưng mày đay có đặc điểm thoáng qua và không để lại dấu vết.

Tiêu chí

Mày đay

Phát Ban Dạng Sẩn

Hình thái tổn thương

- Sẩn phù (wheal): Nổi gồ, bờ rõ, màu hồng/đỏ ở rìa, nhạt màu ở trung tâm

- Kích thước đa dạng, có thể hợp nhất thành mảng lớn.

- Sẩn cục: Các sẩn chắc, tròn, màu đỏ hồng hoặc nâu sẫm, thường có mụn nước nhỏ ở đỉnh (có thể đã vỡ).

- Không có đặc điểm "nhạt màu ở trung tâm".

Tính chất tổn thương

- Biến mất nhanh: Mỗi sẩn phù tồn tại dưới 24 giờ (thường vài phút đến vài giờ) và không để lại dấu vết (không sẹo, không thâm nhiễm).

- Có thể xuất hiện ở vị trí này và biến mất ở vị trí khác.

- Tồn tại dai dẳng hơn: Mỗi sẩn có thể tồn tại vài ngày đến vài tuần.

- Thường để lại vết thâm (tăng sắc tố sau viêm) hoặc sẹo sau khi lành.

Vị trí điển hình

- Bất kỳ vùng da nào trên cơ thể.

- Không có vị trí cố định, có thể di chuyển.

- Các vùng da hở, dễ tiếp xúc với côn trùng: cẳng chân, cánh tay, cổ, mặt.

- Thường đối xứng hoặc rải rác.

Ngứa

- Ngứa dữ dội, châm chích, bỏng rát, thường kèm theo cảm giác nóng.

- Ngứa dữ dội, dai dẳng, đôi khi có thể rất khó chịu.

Dấu hiệu khác

- Có thể kèm theo phù mạch (sưng nề môi, mí mắt, lưỡi).

- Thường không có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát nếu không gãi nhiều.

- Thường có dấu hiệu gãi, trầy xước, và có thể bội nhiễm (chốc hóa) do ngứa nhiều.

- Có thể có dấu hiệu "cắn giữa" (punctum) nếu vết đốt mới.

3.2 Phân biệt bệnh mày đay và ghẻ

Cả hai đều gây ngứa dữ dội, nhưng mày đay không có luống ghẻ và không lây lan theo kiểu ký sinh trùng.

Tiêu chí

Mày Đay

Ghẻ

Ngứa

- Dữ dội, thường xuất hiện đột ngột, kèm sẩn phù.

- Ngứa có thể xuất hiện bất cứ lúc nào trong ngày, không theo chu kỳ cố định, có thể tăng lên khi nóng hoặc căng thẳng.

- Dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi cơ thể ấm lên (sau tắm nước nóng, khi nằm trong chăn).

- Ngứa dai dẳng, khó chịu, liên tục.

Hình thái tổn thương

- Sẩn phù (wheal): Nổi gồ, bờ rõ, màu hồng/đỏ ở rìa, nhạt màu ở trung tâm, biến mất dưới 24 giờ không để lại dấu vết.

- Không có luống ghẻ.

- Luống ghẻ (burrow): Đường hầm mảnh, ngoằn ngoèo, màu trắng xám, có chấm đen ở đầu (con ghẻ).

- Sẩn, mụn nước nhỏ li ti, thường ở cuối luống ghẻ hoặc rải rác.

- Tổn thương thứ phát: vết trầy xước, chốc hóa, nốt sẩn ngứa (nốt ghẻ).

Vị trí điển hình

- Bất kỳ vùng da nào trên cơ thể.

- Tổn thương không có vị trí cố định, có thể di chuyển và biến mất nhanh chóng.

- Kẽ ngón tay, mặt trước cổ tay, khuỷu tay, nách, quanh rốn, thắt lưng, nếp lằn mông, bộ phận sinh dục (bìu, dương vật, quanh núm vú).

- Trẻ nhỏ: lòng bàn tay, lòng bàn chân, mặt, da đầu.

- Luôn có vị trí đặc trưng.

Tính chất lây truyền

- Không lây truyền từ người sang người qua tiếp xúc thông thường (trừ một số thể vật lý rất hiếm gặp liên quan đến yếu tố kích thích).

- Lây truyền dễ dàng qua tiếp xúc da kề da trực tiếp và kéo dài.

- Thường có nhiều người trong gia đình hoặc cộng đồng cùng bị ngứa.

Tiền sử

- Tiền sử dị ứng (thực phẩm, thuốc, côn trùng), bệnh tự miễn, hoặc yếu tố vật lý (nhiệt, lạnh, áp lực).

- Tiền sử tiếp xúc gần với người bị ghẻ (trong vòng 2-6 tuần trước).

- Khai thác tiền sử đi lại, sinh hoạt (tập thể, ký túc xá).

3.3 Phân biệt bệnh mày đay và viêm mạch mày đay

Viêm mạch mày đay là một thể bệnh nặng hơn của mày đay, cần phân biệt dựa trên thời gian tổn thương và dấu hiệu hệ thống.

Tiêu chí

Mày Đay

Viêm Mạch Mày Đay

Hình thái tổn thương

- Sẩn phù (wheal): Màu hồng/đỏ, bờ rõ, nhạt màu ở trung tâm.

- Không có tổn thương tồn dư sau khi biến mất.

- Sẩn mày đay: Màu đỏ sẫm hoặc tím, đôi khi có hình ảnh xuất huyết, thường có cảm giác đau rát hoặc bỏng rát nhiều hơn ngứa.

- Sau khi sẩn biến mất, có thể để lại vết thâm (tăng sắc tố sau viêm), bầm tím hoặc loét (hiếm).

Thời gian tồn tại tổn thương

- Mỗi sẩn phù tồn tại dưới 24 giờ (thường vài phút đến vài giờ).

- Mỗi sẩn phù tồn tại trên 24 giờ (thường 24-72 giờ).

- Tổn thương có thể kéo dài dai dẳng.

Vị trí điển hình

- Bất kỳ vùng da nào.

- Thường ở thân mình và các chi, đặc biệt là vùng phụ thuộc trọng lực (lưng, mông, cẳng chân).

Triệu chứng toàn thân

- Thường không có triệu chứng toàn thân (trừ trường hợp phản vệ hoặc các bệnh lý đi kèm).

- Thường kèm theo các triệu chứng toàn thân: sốt, đau khớp (arthralgia), đau cơ (myalgia), đau bụng, phù mạch, sưng hạch, viêm màng phổi, viêm cầu thận.

- Có thể liên quan đến các bệnh lý tự miễn hệ thống (Lupus ban đỏ hệ thống - SLE, hội chứng Sjögren).

Xét nghiệm hỗ trợ

- Thường không có bất thường xét nghiệm đặc hiệu (trừ khi có dị ứng hoặc bệnh lý nền rõ ràng).

- Tốc độ lắng máu (ESR) và CRP thường tăng cao. - Giảm nồng độ bổ thể (C3, C4) trong huyết thanh.

- Có thể có các tự kháng thể liên quan đến bệnh tự miễn (ANA, anti-SSA/SSB).

4. Phác đồ điều trị bệnh mày đay

Mày đay, với những sẩn phù ngứa ngáy khó chịu và đôi khi là phù mạch, là một bệnh lý da liễu phổ biến ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Phác đồ điều trị mày đay không chỉ nhằm mục đích giảm triệu chứng mà còn kiểm soát bệnh lâu dài, ngăn ngừa tái phát và xử lý các trường hợp nặng, đe dọa tính mạng. Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên phân loại mày đay (cấp tính hay mạn tính), mức độ nặng, nguyên nhân tiềm ẩn và đáp ứng của từng bệnh nhân.

4.1 Nguyên tắc chung trong điều trị mày đay

  1. Xác định và loại bỏ/tránh nguyên nhân (nếu có): Đây là bước quan trọng nhất và có thể chữa khỏi bệnh hoàn toàn nếu tìm được nguyên nhân cụ thể (ví dụ: dị ứng thực phẩm, thuốc, côn trùng đốt).
  2. Điều trị triệu chứng: Sử dụng thuốc để kiểm soát ngứa và sẩn phù.
  3. Kiểm soát bệnh mạn tính: Đối với mày đay mạn tính, cần có chiến lược điều trị duy trì và giảm thiểu tái phát.
  4. Xử lý cấp cứu: Đối với các trường hợp nặng như phù mạch thanh quản hoặc sốc phản vệ.
  5. Tư vấn và giáo dục bệnh nhân: Giúp bệnh nhân hiểu về bệnh, cách dùng thuốc và các yếu tố khởi phát.

4.2 Phác đồ điều trị cụ thể

4.2.1 Điều trị Mày đay cấp tính

Mày đay cấp tính là khi các triệu chứng kéo dài dưới 6 tuần.

  1. Loại bỏ/Tránh nguyên nhân:
    • Nếu nghi ngờ thực phẩm, thuốc, hoặc nọc côn trùng, cần ngừng tiếp xúc ngay lập tức.
    • Xem xét lại các loại thuốc đang dùng (đặc biệt NSAIDs, kháng sinh).
  2. Thuốc kháng Histamin H1 thế hệ 2:
    • Là lựa chọn đầu tay. Các thuốc này ít gây buồn ngủ và có thời gian tác dụng dài hơn so với thế hệ 1.
    • Tên thuốc phổ biến: Loratadine, Cetirizine, Fexofenadine, Levocetirizine, Desloratadine.
    • Liều dùng: Bắt đầu với liều tiêu chuẩn 1 lần/ngày. Nếu không đáp ứng, có thể tăng liều lên gấp 2 đến 4 lần liều khuyến cáo (off-label use nhưng được chấp nhận rộng rãi trong hướng dẫn điều trị mày đay).
    • Cơ chế: Các thuốc này cạnh tranh với Histamin tại thụ thể H1 trên tế bào đích, ngăn chặn tác dụng của Histamin gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch và ngứa.
  3. Corticosteroid đường toàn thân:
    • Chỉ định: Chỉ dùng cho các trường hợp nặng, lan tỏa, hoặc có phù mạch đáng kể không đáp ứng với kháng histamin liều cao.
    • Liều dùng: Thường dùng liều ngắn hạn (ví dụ: Prednisone 20-40mg/ngày) trong 3-7 ngày, sau đó giảm dần liều.
    • Cơ chế: Corticosteroid là thuốc chống viêm mạnh, ức chế tổng hợp và giải phóng các chất trung gian gây viêm, giảm phù và ngứa.
    • Lưu ý: Tránh dùng kéo dài do nhiều tác dụng phụ.
  4. Thuốc kháng Histamin H1 thế hệ 1:
    • Tên thuốc: Diphenhydramine, Hydroxyzine, Chlorpheniramine.
    • Chỉ định: Có thể dùng bổ sung vào ban đêm (khi ngứa dữ dội) do tác dụng an thần, giúp bệnh nhân dễ ngủ.
    • Lưu ý: Gây buồn ngủ nhiều, khô miệng, nhìn mờ. Không khuyến khích dùng ban ngày.

4.2.2 Điều trị Mày đay mạn tính

Mày đay mạn tính là khi triệu chứng kéo dài trên 6 tuần. Điều trị phức tạp hơn, thường cần liệu pháp bậc thang.

  1. Bước 1: Kháng Histamin H1 thế hệ 2 liều cao:
    • Bắt đầu với liều tiêu chuẩn 1 lần/ngày.
    • Nếu không đáp ứng sau 1-2 tuần, tăng liều lên gấp 2-4 lần liều khuyến cáo (ví dụ: Cetirizine 20-40mg/ngày, Loratadine 20-40mg/ngày). Đây là chiến lược điều trị chuẩn được khuyến nghị bởi các hướng dẫn quốc tế (EAACI/GA²LEN/EDF/WAO).
    • Lý do (Bệnh học): Một số bệnh nhân mày đay mạn tính có thể có số lượng thụ thể Histamin tăng lên hoặc Histamin được giải phóng nhiều hơn, đòi hỏi liều kháng Histamin cao hơn để đạt hiệu quả ức chế.

Bước 2: Bổ sung các thuốc điều hòa miễn dịch/liệu pháp sinh học:

  • Omalizumab (thuốc kháng IgE):
    • Cơ chế: Là kháng thể đơn dòng kháng IgE. Nó liên kết với IgE tự do trong huyết thanh, ngăn chặn IgE gắn vào thụ thể FcεRI trên bề mặt tế bào Mast và bạch cầu ái kiềm. Điều này làm giảm số lượng thụ thể FcεRI trên bề mặt tế bào Mast và cuối cùng làm giảm khả năng giải phóng Histamin của chúng.
    • Chỉ định: Được FDA và EMA phê duyệt cho mày đay mạn tính tự phát (CSU) không đáp ứng với kháng histamin liều cao.
    • Liều dùng: Thường là 150-300 mg tiêm dưới da mỗi 4 tuần.
    • Ưu điểm: Hiệu quả cao, an toàn, đặc biệt cho CSU.
  • Cyclosporine A (CsA):
    • Cơ chế: Là một chất ức chế calcineurin, có tác dụng ức chế chức năng tế bào T và ức chế giải phóng Histamin từ tế bào Mast.
    • Chỉ định: Dùng cho các trường hợp CSU nặng, kháng trị với kháng histamin liều cao và Omalizumab (hoặc khi Omalizumab không có sẵn/chống chỉ định).
    • Lưu ý: Có nhiều tác dụng phụ (độc thận, tăng huyết áp, ức chế miễn dịch), cần theo dõi sát.
  • Các thuốc khác (ít phổ biến hơn hoặc chỉ định đặc biệt):
    • Montelukast (thuốc đối kháng thụ thể Leukotriene): Có thể được dùng bổ sung, đặc biệt khi có nghi ngờ vai trò của leukotriene trong bệnh sinh.
    • Thuốc ức chế bơm proton (PPIs): Đôi khi được dùng bổ sung, có thể do một số thụ thể Histamin H2 trên tế bào Mast.
    • Dapsone, Sulfasalazin, Methotrexate: Chỉ dùng trong một số trường hợp mày đay mạn tính kháng trị, có bằng chứng viêm hoặc tự miễn.

4.2.3 Xử lý Phù mạch và Phản vệ

  1. Phù mạch không đe dọa tính mạng (môi, mí mắt, chi):
    • Tăng liều kháng histamin H1 thế hệ 2.
    • Corticosteroid đường uống ngắn hạn.
  2. Phù mạch đe dọa tính mạng (phù thanh quản, khó thở, sốc phản vệ):
    • Epinephrine (Adrenaline): Tiêm bắp ngay lập tức (liều 0.3-0.5 mg cho người lớn, 0.01 mg/kg cho trẻ em). Đây là thuốc cứu mạng, có tác dụng co mạch, giãn phế quản, ổn định tế bào Mast.
    • Kháng Histamin và Corticosteroid đường tĩnh mạch: Dùng hỗ trợ sau Epinephrine.
    • Kiểm soát đường thở: Đặt nội khí quản hoặc mở khí quản nếu cần thiết.
    • Thuốc đối kháng Bradykinin (ví dụ: Icatibant): Chỉ dùng cho các trường hợp phù mạch di truyền hoặc mắc phải do thiếu hụt C1-INH, vì cơ chế không liên quan đến histamin.

4.3 Quản lý mày đay mạn tính 

Các hướng dẫn hiện hành khuyến nghị phác đồ bậc thang cho mày đay mạn tính như sau:

  • Bậc 1: Kháng Histamin H1 thế hệ 2 liều tiêu chuẩn (1 viên/ngày).
  • Bậc 2: Tăng liều Kháng Histamin H1 thế hệ 2 lên gấp 4 lần liều tiêu chuẩn (4 viên/ngày).
  • Bậc 3: Thêm Omalizumab.
  • Bậc 4: Thêm Cyclosporine A hoặc các thuốc ức chế miễn dịch khác.

4.4 Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Theo dõi đáp ứng: Đánh giá mức độ ngứa và sẩn phù định kỳ, có thể sử dụng các thang điểm như Urticaria Activity Score (UAS7).
  • Giáo dục bệnh nhân:
    • Nhấn mạnh việc tránh các yếu tố khởi phát đã biết.
    • Hướng dẫn cách sử dụng thuốc đúng liều, đúng thời gian.
    • Hướng dẫn nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm của phù mạch và sốc phản vệ, cũng như cách sử dụng bút tiêm Epinephrine tự động (nếu được chỉ định).
    • Khuyến khích ghi nhật ký triệu chứng và các yếu tố liên quan để hỗ trợ tìm nguyên nhân.
Mục Lục