Đợi Một Chút..!

Bệnh Thủy Đậu

Thủy đậu, hay còn gọi là bệnh trái rạ, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính rất phổ biến, đặc biệt ở trẻ em, do virus Varicella-Zoster (VZV) gây ra. Mặc dù thường được coi là một bệnh lành tính, nhưng thủy đậu có khả năng lây lan nhanh chóng và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở người lớn, phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chuyên sâu về bệnh thủy đậu, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến phác đồ điều trị và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về căn bệnh này để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

1. Phân loại bệnh thủy đậu

1.1 Phân loại theo mức độ nặng/diễn biến lâm sàng

Đây là cách phân loại phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng, giúp định hướng xử trí và theo dõi.

Thủy đậu thể nhẹ (Mild Varicella)

  • Đặc điểm:
    • Sốt nhẹ hoặc không sốt.
    • Số lượng bóng nước ít (thường dưới 50 nốt).
    • Tổn thương chủ yếu là dát sẩn hoặc bóng nước nhỏ, ít ngứa.
    • Không có hoặc rất ít triệu chứng toàn thân (mệt mỏi, đau đầu).
    • Thời gian bệnh ngắn (thường 4-7 ngày).
  • Giải thích: Thể nhẹ thường gặp ở trẻ em khỏe mạnh, hoặc những người đã được tiêm vắc-xin thủy đậu nhưng vẫn mắc bệnh (thủy đậu đột phá - breakthrough varicella). Ở những người đã tiêm vắc-xin, hệ miễn dịch đã có một phần kháng thể, giúp làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Thủy đậu thể trung bình (Moderate Varicella)

  • Đặc điểm:
    • Sốt vừa.
    • Số lượng bóng nước nhiều hơn (50-250 nốt).
    • Triệu chứng toàn thân rõ ràng hơn nhưng không quá nghiêm trọng.
    • Ngứa vừa phải.
  • Giải thích: Đây là thể thường gặp ở trẻ em và người lớn chưa tiêm vắc-xin và có hệ miễn dịch bình thường. Phản ứng miễn dịch của cơ thể đang diễn ra mạnh mẽ để chống lại virus.

Thủy đậu thể nặng (Severe Varicella)

  • Đặc điểm:
    • Sốt cao liên tục (thường trên 39°C).
    • Số lượng bóng nước rất nhiều (trên 250 nốt, có thể lên đến hàng trăm, phủ kín cơ thể).
    • Bóng nước có thể lớn, có dịch đục, mủ, hoặc xuất huyết (thủy đậu xuất huyết - hemorrhagic varicella).
    • Kèm theo các triệu chứng toàn thân nặng nề: mệt mỏi, lừ đừ, chán ăn, đau đầu dữ dội, khó thở, ho.
    • Nguy cơ cao biến chứng nghiêm trọng.
  • Giải thích: Thể nặng thường xảy ra ở những nhóm đối tượng nguy cơ cao:
    • Người lớn: Hệ miễn dịch phản ứng mạnh hơn, hoặc có thể do liều lượng virus ban đầu lớn.
    • Người suy giảm miễn dịch: (ví dụ: nhiễm HIV, đang hóa trị/xạ trị, ghép tạng, dùng corticosteroid kéo dài) - Hệ miễn dịch yếu không thể kiểm soát sự nhân lên của virus, dẫn đến tổn thương lan rộng và nghiêm trọng.
    • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi: Hệ miễn dịch chưa trưởng thành hoàn thiện.
    • Phụ nữ mang thai: Thủy đậu trong thai kỳ có thể rất nặng cho cả mẹ và thai nhi (gây hội chứng thủy đậu bẩm sinh).

1.2 Phân loại theo sự xuất hiện của biến chứng

Đây là cách phân loại quan trọng để đánh giá nguy cơ và đưa ra các can thiệp kịp thời.

Thủy đậu không biến chứng (Uncomplicated Varicella)

  • Đặc điểm: Các triệu chứng điển hình của thủy đậu, tự giới hạn và khỏi trong vòng 1-2 tuần mà không để lại di chứng đáng kể ngoài sẹo nếu có bội nhiễm da.
  • Ý nghĩa: Hầu hết các trường hợp thủy đậu ở trẻ em khỏe mạnh thuộc nhóm này.

Thủy đậu có biến chứng (Complicated Varicella)

Biến chứng có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào nhưng thường gặp và nặng hơn ở người lớn, trẻ sơ sinh và người suy giảm miễn dịch.

  • Biến chứng da:
    • Nhiễm trùng da do vi khuẩn (Bacterial superinfection): Thường gặp nhất, do gãi làm vỡ bóng nước, tạo điều kiện cho Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes xâm nhập, gây chốc lở, viêm mô tế bào, áp xe, hoặc nghiêm trọng hơn là hoại tử.
  • Biến chứng hô hấp:
    • Viêm phổi thủy đậu (Varicella Pneumonitis/Pneumonia): Biến chứng nghiêm trọng, thường gặp ở người lớn và phụ nữ mang thai. Triệu chứng bao gồm ho, khó thở, tức ngực, có thể ho ra máu.
  • Biến chứng thần kinh:
    • Viêm não (Encephalitis): Hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có thể gây sốt cao, co giật, rối loạn ý thức, mất điều hòa vận động.
    • Viêm tiểu não cấp sau nhiễm trùng (Post-infectious Cerebellar Ataxia): Biến chứng thường gặp ở trẻ em, gây mất thăng bằng, nói lắp. Thường lành tính và hồi phục hoàn toàn.
    • Hội chứng Reye: Rất hiếm, liên quan đến việc sử dụng aspirin cho trẻ em mắc thủy đậu (chống chỉ định).
  • Biến chứng khác:
    • Viêm gan (Hepatitis): Hiếm.
    • Viêm khớp (Arthritis): Hiếm.
    • Viêm cầu thận (Glomerulonephritis): Hiếm.
    • Hội chứng thủy đậu bẩm sinh (Congenital Varicella Syndrome): Xảy ra khi mẹ nhiễm VZV trong 20 tuần đầu thai kỳ, gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở thai nhi (sẹo da, giảm sản chi, tổn thương mắt và não).
    • Thủy đậu chu sinh (Neonatal Varicella): Xảy ra khi mẹ mắc thủy đậu ngay trước hoặc sau khi sinh, virus lây truyền sang trẻ sơ sinh. Biến chứng rất nặng, tỷ lệ tử vong cao do trẻ chưa kịp nhận kháng thể từ mẹ.

1.3 Phân loại theo tình trạng miễn dịch của người bệnh

Tình trạng miễn dịch có vai trò quan trọng trong việc quyết định mức độ nặng của bệnh.

  • Thủy đậu ở người có miễn dịch bình thường:
    • Thường nhẹ hoặc trung bình, tự khỏi, ít biến chứng.
  • Thủy đậu ở người suy giảm miễn dịch (Immunocompromised Varicella):
    • Là thể nặng nhất, nguy hiểm nhất. Tổn thương có thể lan rộng, kéo dài, xuất huyết, và nguy cơ cao các biến chứng nội tạng (phổi, gan, não).
    • Cần điều trị kháng virus sớm và tích cực, thường phải nhập viện.

2. Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu (Varicella)

Nguyên nhân duy nhất và trực tiếp gây ra bệnh là một loại virus đặc hiệu, cùng với cách thức lây truyền và các yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong sự bùng phát và lan rộng của dịch bệnh.

2.1 Tác nhân gây bệnh: Virus Varicella-Zoster (VZV)

Nguyên nhân chính và duy nhất của bệnh thủy đậu là virus Varicella-Zoster (VZV), thuộc họ Herpesviridae. Đây là một loại virus DNA, có đặc điểm:

  • Tính đặc hiệu: VZV chỉ gây bệnh ở người. Nó không lây nhiễm sang động vật hoặc các loài khác.
  • Khả năng gây bệnh kép:
    • Nhiễm trùng tiên phát (lần đầu): VZV gây ra bệnh thủy đậu (Varicella), đặc trưng bởi phát ban mụn nước toàn thân.
    • Nhiễm trùng thứ phát (tái hoạt): Sau khi gây bệnh thủy đậu, VZV không bị đào thải hoàn toàn mà ẩn mình trong các hạch thần kinh cảm giác (hạch rễ sau tủy sống) ở trạng thái ngủ đông (tiềm ẩn). Nhiều năm sau, khi hệ miễn dịch suy yếu (do tuổi tác, căng thẳng, bệnh tật, dùng thuốc ức chế miễn dịch), virus có thể tái hoạt động, di chuyển dọc theo dây thần kinh và gây ra bệnh Zona (Herpes Zoster), với đặc trưng là phát ban mụn nước đau rát khu trú theo một vùng da nhất định (khoanh da).

2.2 Cơ chế lây truyền của virus Varicella-Zoster

VZV là một loại virus có khả năng lây truyền cực kỳ mạnh mẽ. CDC ước tính tỷ lệ lây nhiễm thứ phát trong các hộ gia đình có thể lên tới 90% ở những người chưa có miễn dịch. Các con đường lây truyền chính bao gồm:

  1. Lây truyền qua đường hô hấp (tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dịch tiết từ đường hô hấp):
    • Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất. Virus có mặt trong các hạt nhỏ li ti (aerosols) hoặc giọt bắn (droplets) trong không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
    • Người khỏe mạnh hít phải các hạt chứa virus này sẽ bị nhiễm bệnh.
    • Khả năng lây nhiễm rất cao, ngay cả khi chỉ tiếp xúc thoáng qua.
  2. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch từ bóng nước:
    • Dịch trong các bóng nước của người bệnh thủy đậu chứa một lượng lớn virus VZV.
    • Khi bóng nước vỡ, dịch tiết ra và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc bị trầy xước của người khác có thể gây nhiễm bệnh.
  3. Lây truyền từ mẹ sang con (lây truyền dọc):
    • Trong thai kỳ: Nếu phụ nữ mang thai mắc thủy đậu trong 20 tuần đầu thai kỳ, virus có thể lây truyền qua nhau thai và gây ra Hội chứng thủy đậu bẩm sinh ở thai nhi, dẫn đến các dị tật nghiêm trọng.
    • Chu sinh: Nếu người mẹ mắc thủy đậu trong khoảng 5 ngày trước sinh đến 2 ngày sau sinh, trẻ sơ sinh có nguy cơ cao mắc thủy đậu chu sinh rất nặng do chưa kịp nhận kháng thể từ mẹ.

2.3 Các yếu tố thuận lợi cho sự lây lan và phát triển của bệnh

Mặc dù VZV là nguyên nhân trực tiếp, nhưng một số yếu tố có thể tạo điều kiện cho bệnh bùng phát thành dịch hoặc diễn biến nặng hơn:

  1. Chưa có miễn dịch với VZV:
    • Những người chưa từng mắc thủy đậu hoặc chưa được tiêm vắc-xin thủy đậu là đối tượng dễ bị nhiễm bệnh nhất. Khi VZV xâm nhập, hệ miễn dịch chưa có kháng thể hoặc tế bào nhớ để chống lại virus, dẫn đến bệnh phát triển đầy đủ.
    • Miễn dịch sau khi mắc bệnh thủy đậu tự nhiên thường là vĩnh viễn, nhưng không ngăn ngừa được bệnh Zona về sau.
    • Tiêm vắc-xin thủy đậu tạo ra miễn dịch nhân tạo, giúp phòng ngừa bệnh hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng nếu vẫn mắc bệnh (thủy đậu đột phá).
  2. Môi trường đông đúc và kín:
    • Các khu vực như trường học, nhà trẻ, doanh trại, bệnh viện, khu dân cư đông đúc là nơi virus dễ dàng lây lan qua đường hô hấp do tiếp xúc gần và không khí lưu thông kém.
  3. Thời tiết:
    • Thủy đậu thường có xu hướng bùng phát vào mùa đông xuân, khi thời tiết lạnh và ẩm ướt, tạo điều kiện thuận lợi cho virus tồn tại và phát tán trong không khí.
  4. Hệ miễn dịch suy yếu:
    • Mặc dù không phải là nguyên nhân gây bệnh, nhưng hệ miễn dịch suy yếu (ví dụ: do HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, bệnh tự miễn) là yếu tố nguy cơ hàng đầu khiến bệnh thủy đậu diễn biến nặng, lan rộng và dễ gây biến chứng nguy hiểm.

3. Triệu chứng bệnh thủy đậu (Varicella)

Các triệu chứng của thủy đậu thường phát triển theo một trình tự đặc trưng, phản ánh quá trình virus nhân lên và tương tác với hệ miễn dịch của cơ thể. Việc hiểu rõ từng triệu chứng và cơ chế hình thành chúng là chìa khóa để chẩn đoán và quản lý bệnh hiệu quả.

3.1 Giai đoạn ủ bệnh (Incubation Period)

  • Mô tả: Thường kéo dài từ 10 đến 21 ngày (trung bình 14-16 ngày) sau khi tiếp xúc với virus. Trong giai đoạn này, người bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào.
  • Giải thích: Virus VZV sau khi xâm nhập vào cơ thể (thường qua đường hô hấp) sẽ nhân lên trong các tế bào niêm mạc đường hô hấp trên và hạch bạch huyết khu vực. Đây là quá trình "âm thầm" trước khi virus đủ số lượng để gây ra các biểu hiện lâm sàng rõ rệt.

3.2 Giai đoạn tiền triệu (Prodromal Phase)

  • Mô tả: Kéo dài khoảng 1-2 ngày trước khi phát ban. Các triệu chứng thường không đặc hiệu và có thể bị bỏ qua, đặc biệt ở trẻ em. Ở người lớn và thanh thiếu niên, giai đoạn này thường rõ rệt hơn.
    • Sốt nhẹ đến vừa: Thường 38-39°C.
    • Mệt mỏi, đau nhức cơ thể: Cảm giác khó chịu toàn thân.
    • Đau đầu: Nhẹ hoặc trung bình.
    • Chán ăn: Giảm cảm giác thèm ăn.
    • Đau họng: Có thể kèm theo.
  • Giải thích: Đây là giai đoạn virus VZV xâm nhập vào máu và lan tỏa khắp cơ thể (viremia), kích hoạt phản ứng miễn dịch ban đầu của vật chủ. Các triệu chứng này là kết quả của sự giải phóng các chất gây viêm (cytokines) từ hệ thống miễn dịch để chống lại virus.

3.3 Giai đoạn toàn phát (Eruptive Phase)

Đây là giai đoạn đặc trưng nhất của bệnh thủy đậu, với sự xuất hiện của phát ban điển hình.

Phát ban dạng dát, sẩn, mụn nước (Rash Progression)

  • Mô tả: Phát ban thường xuất hiện đầu tiên ở vùng thân mình (ngực, bụng, lưng), sau đó lan ra mặt, da đầu và các chi. Đặc điểm là phát ban đa hình thái và mọc theo từng đợt, nên trên cùng một vùng da có thể thấy đồng thời các tổn thương ở các giai đoạn khác nhau:
    • Dát đỏ (Macules): Các nốt đỏ phẳng, đường kính vài milimet.
    • Sẩn (Papules): Các nốt sẩn gồ lên từ dát.
    • Mụn nước (Vesicles): Các sẩn nhanh chóng phát triển thành mụn nước hình tròn hoặc bầu dục, chứa dịch trong suốt, căng bóng, đường kính 2-5mm, trông giống "giọt sương trên cánh hoa hồng" (dewdrop on a rose petal). Mụn nước thường rất ngứa.
    • Mụn mủ (Pustules): Trong vòng 24-48 giờ, dịch trong mụn nước có thể trở nên đục, hình thành mụn mủ do có sự thâm nhiễm của các tế bào viêm.
    • Vảy tiết (Crusts): Sau vài ngày, mụn mủ vỡ hoặc khô lại, hình thành vảy tiết màu nâu sẫm. Các vảy này sẽ tự bong trong 1-2 tuần, để lại vùng da non hồng hoặc vết giảm sắc tố tạm thời. Nếu không có bội nhiễm, thường không để lại sẹo.
  • Giải thích:
    • Virus nhân lên trong tế bào biểu bì: VZV có ái lực đặc biệt với tế bào biểu bì (keratinocytes) của da. Sau khi lan đến da qua đường máu, virus nhân lên trong các tế bào này, gây tổn thương trực tiếp và chết tế bào.
    • Phản ứng viêm: Sự phá hủy tế bào và phản ứng viêm tại chỗ dẫn đến sự hình thành mụn nước. Dịch trong mụn nước là dịch tiết viêm.
    • Nhiễm trùng thứ phát (mụn mủ): Việc gãi ngứa có thể làm vỡ mụn nước, tạo điều kiện cho vi khuẩn (thường là Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes) xâm nhập và gây bội nhiễm, làm mụn nước hóa mủ.
    • Đặc điểm "đa hình thái và mọc theo đợt": Virus VZV tiếp tục được giải phóng vào máu theo từng đợt, gây ra các "làn sóng" phát ban mới, giải thích tại sao trên cùng một vùng da có thể thấy các nốt dát, sẩn, mụn nước và vảy tiết cùng lúc.

Ngứa (Pruritus)

  • Mô tả: Là triệu chứng khó chịu nhất, đặc biệt ở giai đoạn mụn nước. Ngứa có thể rất dữ dội, khiến người bệnh gãi liên tục.
  • Giải thích: Phản ứng viêm tại da và sự giải phóng các chất trung gian gây ngứa (histamine, bradykinin) do virus kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác ở da.

Sốt

  • Mô tả: Sốt có thể kéo dài trong vài ngày đầu của giai đoạn phát ban, thường cao hơn ở người lớn và các trường hợp nặng.
  • Giải thích: Phản ứng viêm toàn thân và giải phóng các chất gây sốt (pyrogens) từ hệ miễn dịch để chống lại virus VZV đang nhân lên.

Tổn thương niêm mạc

  • Mô tả: Mụn nước thủy đậu cũng có thể xuất hiện ở các niêm mạc, phổ biến nhất là khoang miệng, họng, mắt, và cả vùng sinh dục.
  • Giải thích: Virus VZV có khả năng gây nhiễm trùng ở các tế bào niêm mạc tương tự như tế bào da. Các tổn thương này thường nhanh chóng vỡ ra, tạo thành vết loét nông, gây đau khi ăn uống hoặc tiểu tiện.

3.3 Giai đoạn hồi phục

  • Mô tả: Các bóng nước khô lại, đóng vảy và bong tróc. Quá trình này thường kéo dài 1-2 tuần.
  • Giải thích: Vảy tiết hình thành khi mụn nước khô lại, là phần da chết và dịch đã khô. Khi vảy bong, để lại lớp da non hồng nhạt. Nếu không có bội nhiễm và không bị cạy, sẹo vĩnh viễn thường không xảy ra. Tuy nhiên, nếu có bội nhiễm sâu hoặc gãi nhiều gây tổn thương sâu đến lớp hạ bì, sẹo lõm có thể hình thành.

4. Chẩn đoán bệnh thủy đậu

Chẩn đoán bệnh thủy đậu là một quá trình quan trọng để xác định chính xác tình trạng nhiễm virus Varicella-Zoster (VZV), từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp và các biện pháp kiểm soát lây nhiễm. Mặc dù trong nhiều trường hợp, chẩn đoán lâm sàng là đủ, nhưng việc hiểu rõ các tiêu chí và biết cách phân biệt với các bệnh lý khác là thiết yếu, đặc biệt trong bối cảnh giảng dạy y khoa.

4.1 Chẩn đoán xác định bệnh thủy đậu

Chẩn đoán thủy đậu thường dựa vào sự kết hợp của tiền sử tiếp xúc và các dấu hiệu lâm sàng điển hình.

4.1.1 Chẩn đoán lâm sàng (Primary Clinical Diagnosis)

Trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt ở trẻ em khỏe mạnh, chẩn đoán thủy đậu có thể được thực hiện dựa trên các đặc điểm lâm sàng điển hình:

  • Tiền sử phơi nhiễm: Có tiếp xúc với người bệnh thủy đậu hoặc Zona trong vòng 10-21 ngày trước đó.
  • Giai đoạn tiền triệu: Sốt nhẹ, mệt mỏi, đau đầu (thường rõ hơn ở người lớn).
  • Phát ban đặc trưng:
    • Xuất hiện đầu tiên ở thân mình (ngực, bụng, lưng), sau đó lan ra mặt, da đầu và các chi.
    • Phát ban đa hình thái: Trên cùng một vùng da có thể thấy đồng thời các tổn thương ở các giai đoạn khác nhau (dát, sẩn, mụn nước, mụn mủ, vảy tiết). Đây là dấu hiệu lâm sàng rất giá trị.
    • Mụn nước điển hình: Các mụn nước tròn hoặc bầu dục, chứa dịch trong suốt, căng bóng, trông giống "giọt sương trên cánh hoa hồng" ("dewdrop on a rose petal").
    • Mụn nước tiến triển nhanh thành mụn mủ, sau đó khô lại thành vảy tiết.
  • Ngứa: Thường rất dữ dội.
  • Tổn thương niêm mạc: Có thể xuất hiện ở miệng, họng, mắt.

Theo khuyến nghị của CDC và WHO: Chẩn đoán lâm sàng là đủ đối với các trường hợp thủy đậu không biến chứng ở những người khỏe mạnh, đặc biệt là trong bối cảnh dịch tễ rõ ràng.

4.1.2 Chẩn đoán cận lâm sàng (Laboratory Confirmation)

Chẩn đoán cận lâm sàng được thực hiện khi:

  • Chẩn đoán lâm sàng không rõ ràng (ví dụ: phát ban không điển hình).
  • Các trường hợp nặng, phức tạp, hoặc có biến chứng.
  • Bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ cao (người suy giảm miễn dịch, phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh).
  • Điều tra dịch tễ học, giám sát bệnh hoặc xác định nguyên nhân bùng phát dịch.

Các phương pháp cận lâm sàng chính:

  • Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction):
    • Mẫu bệnh phẩm: Dịch từ bóng nước, vảy tiết, dịch não tủy (nếu nghi ngờ viêm não), dịch phế quản rửa (nếu nghi ngờ viêm phổi).
    • Giá trị: Đây là phương pháp nhạy và đặc hiệu nhất để phát hiện DNA của VZV. Có thể xác định virus ngay cả khi số lượng ít hoặc tổn thương không điển hình. Là phương pháp được CDC khuyến nghị cho chẩn đoán xác định trong các trường hợp nghi ngờ.
  • Nuôi cấy virus (Viral Culture):
    • Mẫu bệnh phẩm: Dịch từ bóng nước.
    • Giá trị: Có thể phân lập VZV, nhưng ít nhạy hơn PCR và kết quả lâu hơn (vài ngày đến một tuần). Hiện nay ít được sử dụng trong chẩn đoán thường quy.
  • Xét nghiệm huyết thanh học (Serology - ELISA):
    • Phát hiện kháng thể IgM: Xuất hiện sớm trong nhiễm trùng cấp tính (từ ngày thứ 3-7 sau phát ban) và tồn tại trong vài tuần.
    • Phát hiện kháng thể IgG: Xuất hiện muộn hơn (sau 7-10 ngày), tồn tại suốt đời, cho thấy miễn dịch đã có (do mắc bệnh trước đó hoặc tiêm vắc-xin).
    • Giá trị: Hữu ích để xác định tình trạng miễn dịch (người có miễn dịch hay chưa), xác định nhiễm trùng cấp tính ở người không có phát ban điển hình (ví dụ: viêm phổi thủy đậu không có phát ban). Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng đủ để chẩn đoán xác định bệnh thủy đậu cấp tính vì IgM có thể âm tính sớm.
  • Kính hiển vi điện tử hoặc nhuộm Tzanck test:
    • Kính hiển vi điện tử: Có thể thấy hạt virus Herpes trong dịch bóng nước nhưng không phân biệt được VZV với Herpes Simplex Virus (HSV).
    • Tzanck test: Phết tế bào từ đáy bóng nước, nhuộm Giemsa hoặc Wright, tìm thấy tế bào khổng lồ đa nhân và tế bào biểu mô có nhân phình to. Không đặc hiệu cho VZV (cũng thấy trong nhiễm HSV) và không còn được sử dụng rộng rãi.

4.2 Chẩn đoán phân biệt bệnh thủy đậu

Phân biệt thủy đậu với các bệnh phát ban khác là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn, đặc biệt khi triệu chứng không điển hình.

Nhiễm Herpes Simplex Virus (HSV) lan tỏa (Disseminated HSV infection)

  • Điểm giống: Có mụn nước.
  • Điểm khác biệt:
    • Lâm sàng: Phát ban thường khu trú hơn, mụn nước thường thành chùm và có xu hướng loét sâu hơn. Ít khi lan tỏa toàn thân trừ khi ở người suy giảm miễn dịch. Tiền sử có thể có nhiễm HSV tái phát ở môi hoặc sinh dục.
    • Cận lâm sàng: PCR hoặc nuôi cấy sẽ dương tính với HSV, âm tính với VZV.

Ban sẩn mụn nước ở bàn tay, bàn chân, miệng (Hand-Foot-Mouth Disease - HFMD)

  • Điểm giống: Có mụn nước.
  • Điểm khác biệt:
    • Lâm sàng: Phát ban đặc trưng ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và niêm mạc miệng-họng (loét). Tổn thương thường là các bóng nước nhỏ, hình bầu dục, không ngứa nhiều và thường không có vảy. Thường do virus Coxsackie hoặc Enterovirus.
    • Dịch tễ: Thường bùng phát ở trẻ nhỏ vào mùa hè.

Bệnh ghẻ (Scabies)

  • Điểm giống: Ngứa dữ dội, có thể có sẩn, mụn nước nhỏ do gãi.
  • Điểm khác biệt:
    • Lâm sàng: Phát ban chủ yếu ở các kẽ ngón tay, cổ tay, nếp gấp, vùng sinh dục. Có các đường hầm ghẻ. Ngứa dữ dội về đêm. Tổn thương không tiến triển theo các giai đoạn điển hình như thủy đậu.
    • Cận lâm sàng: Soi tìm ký sinh trùng ghẻ.

Viêm nang lông (Folliculitis)

  • Điểm giống: Có thể có sẩn mụn mủ nhỏ.
  • Điểm khác biệt:
    • Lâm sàng: Các tổn thương khu trú ở nang lông, thường ở vùng có lông. Không có đặc điểm đa hình thái hay "giọt sương" như thủy đậu.
    • Cận lâm sàng: Nuôi cấy mủ tìm vi khuẩn thông thường (Staphylococcus aureus).

Phát ban do thuốc (Drug Eruption)

  • Điểm giống: Có thể có phát ban dạng sẩn, mụn nước.
  • Điểm khác biệt:
    • Lâm sàng: Có tiền sử sử dụng thuốc. Phát ban thường đối xứng, không theo trình tự hay hình thái đặc trưng của thủy đậu. Có thể có các biểu hiện toàn thân nặng như hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc.
    • Tiền sử: Ngừng thuốc thường làm phát ban cải thiện.

Côn trùng đốt (Insect Bites)

  • Điểm giống: Có thể gây sẩn, mụn nước ngứa.
  • Điểm khác biệt:
    • Lâm sàng: Thường khu trú, không có tiền sử tiếp xúc với người bệnh thủy đậu. Tổn thương thường tập trung ở vùng da hở, không lan tỏa theo trình tự thủy đậu.
    • Tiền sử: Có thể có tiền sử tiếp xúc với côn trùng.

5. Phác đồ điều trị bệnh thủy đậu (Varicella)

Điều trị bệnh thủy đậu tập trung vào việc làm giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và kiểm soát sự lây lan của virus Varicella-Zoster (VZV). Phác đồ điều trị sẽ khác nhau tùy thuộc vào tuổi, tình trạng miễn dịch của người bệnh và mức độ nặng của bệnh.

5.1 Nguyên tắc điều trị bệnh thủy đậu

  1. Hỗ trợ và giảm triệu chứng: Đây là nền tảng trong điều trị thủy đậu ở đa số các trường hợp không biến chứng.
  2. Kháng virus đặc hiệu: Chỉ định cho các đối tượng nguy cơ cao hoặc có biến chứng để rút ngắn thời gian bệnh và giảm mức độ nặng.
  3. Ngăn ngừa và điều trị biến chứng: Đặc biệt là nhiễm trùng da thứ phát và các biến chứng nội tạng.
  4. Kiểm soát lây nhiễm: Cách ly người bệnh để tránh lây lan trong cộng đồng.

5.2 Phác đồ điều trị cụ thể

5.2.1 Điều trị thủy đậu không biến chứng ở người khỏe mạnh (trẻ em và người lớn)

Hầu hết các trường hợp thủy đậu ở trẻ em và người lớn khỏe mạnh đều là tự giới hạn và không cần thuốc kháng virus.

  • Hạ sốt: Sử dụng Paracetamol (Acetaminophen) theo liều lượng khuyến cáo cho độ tuổi và cân nặng. Tuyệt đối không dùng Aspirin hoặc các thuốc chứa Salicylate cho trẻ em và thanh thiếu niên mắc thủy đậu do nguy cơ gây ra Hội chứng Reye (một biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến não và gan).
  • Giảm ngứa:
    • Dung dịch Milian (xanh Methylen), dung dịch tím Gentian (Povidone-Iodine pha loãng): Bôi lên các nốt mụn nước đã vỡ hoặc đang đóng vảy để sát khuẩn, ngăn ngừa bội nhiễm.
Lưu ý: Thuốc bôi có thể dùng loại có kết hợp Nano bạc để thay thế, vừa có thể kháng khuẩn và có thêm thành phần giúp giảm ngứa, dịu da nhanh hồi phục vết thương. Xanh Methylen cũng hiệu quả nhưng không phải lựa chọn bắt buộc không những vậy còn bôi theo kiểu bôi nhầm còn hơn bỏ sót dẫn đến bôi kín người rất khó vệ sinh, khó đánh giá tiến triển của vết loét trên da.
    • Kem hoặc dung dịch Calamine: Giúp làm dịu da, giảm ngứa.
    • Chườm mát hoặc tắm nước ấm: Có thể thêm bột yến mạch vào bồn tắm để làm dịu da (theo khuyến nghị của CDC).
    • Thuốc kháng histamin đường uống: Cetirizine, Loratadine, Chlorpheniramine... giúp giảm ngứa và cải thiện giấc ngủ.
Lưu ý: Thuốc kháng Histamin đường uống trong điều trị bệnh thủy đầu ngoài mục đích giảm ngứa còn muốn bệnh nhân buồn ngủ để giảm bớt đi cảm giác đau rát trên da nên thuốc thế hệ 1 như Chlopheniramine được ưu tiên sử dụng hơn. 
    • Cắt ngắn móng tay: Giúp giảm thiểu tổn thương da và nguy cơ bội nhiễm do gãi.
  • Vệ sinh da: Tắm rửa hàng ngày bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ để giữ da sạch sẽ, hạn chế bội nhiễm. Không chà xát mạnh.

5.2.2 Điều trị kháng virus đặc hiệu

Thuốc kháng virus Acyclovir là lựa chọn chính, hoạt động bằng cách ức chế sự nhân lên của VZV. Hiệu quả nhất khi được sử dụng trong vòng 24-48 giờ đầu tiên kể từ khi phát ban.

  • Chỉ định của Acyclovir (theo khuyến nghị của CDC và WHO):
    • Người lớn và thanh thiếu niên (trên 12 tuổi): Thủy đậu thường nặng hơn ở nhóm này.
    • Người suy giảm miễn dịch: Bất kỳ lứa tuổi nào (ví dụ: nhiễm HIV, đang hóa trị/xạ trị, ghép tạng, dùng corticosteroid kéo dài). Đây là nhóm có nguy cơ cao nhất về biến chứng nặng và tử vong. Liều cao hơn và thường dùng đường tĩnh mạch.
    • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (dưới 1 tuổi): Đặc biệt là thủy đậu chu sinh.
    • Phụ nữ mang thai: Đặc biệt nếu mắc bệnh trong thai kỳ (cần tham vấn bác sĩ sản khoa).
    • Người có bệnh phổi hoặc da mãn tính: (ví dụ: hen phế quản, eczema nặng) có nguy cơ biến chứng phổi hoặc da nặng hơn.
    • Các trường hợp có biến chứng: Viêm phổi, viêm não, nhiễm trùng da nặng.
  • Liều lượng và đường dùng: Tùy thuộc vào đối tượng và mức độ nặng, Acyclovir có thể dùng đường uống (800mg x 5 lần/ngày trong 5-7 ngày cho người lớn) hoặc đường tĩnh mạch (cho các trường hợp nặng, suy giảm miễn dịch).
  • Các thuốc kháng virus khác: Valacyclovir và Famciclovir có sinh khả dụng đường uống cao hơn Acyclovir, cho phép dùng liều ít lần hơn trong ngày và có thể được sử dụng ở người lớn và thanh thiếu niên.

5.2.3 Điều trị biến chứng

  • Nhiễm trùng da do vi khuẩn: Sử dụng kháng sinh đường uống (ví dụ: Amoxicillin-Clavulanate, Cephalexin, Clindamycin) hoặc đường tĩnh mạch (đối với nhiễm trùng nặng như viêm mô tế bào, hoại tử) tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và vi khuẩn gây bệnh.
  • Viêm phổi thủy đậu: Acyclovir đường tĩnh mạch liều cao là bắt buộc. Hỗ trợ hô hấp nếu cần.
  • Viêm não thủy đậu: Acyclovir đường tĩnh mạch liều cao. Hỗ trợ điều trị triệu chứng và chăm sóc tích cực.

5.2.4 Phòng ngừa lây nhiễm

  • Cách ly: Người bệnh cần được cách ly tại nhà, không đến trường học, công sở, nơi đông người cho đến khi tất cả các nốt mụn nước đã đóng vảy khô hoàn toàn (thường khoảng 5-7 ngày sau khi phát ban).
  • Vệ sinh tay: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước hoặc dung dịch sát khuẩn tay.
  • Tránh tiếp xúc: Hạn chế tiếp xúc gần với người chưa có miễn dịch.
  • Vắc-xin thủy đậu: Là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Khuyến nghị tiêm 2 liều cho trẻ em và người lớn chưa có miễn dịch.
  • Globulin miễn dịch Varicella-Zoster (VZIG): Chỉ định cho những đối tượng nguy cơ cao (người suy giảm miễn dịch, phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh) chưa có miễn dịch và có tiếp xúc với VZV trong vòng 96 giờ, giúp giảm mức độ nặng của bệnh.
Mục Lục