Đợi Một Chút..!

Bệnh Vảy Phấn Hồng

Vảy phấn hồng (Pityriasis rosea) là một bệnh da lành tính, tự giới hạn, thường gặp ở mọi đối tượng nhưng có xu hướng phổ biến hơn ở người trẻ tuổi. Bệnh thường biểu hiện bằng các tổn thương dát hồng bong vảy hình oval, xuất hiện đột ngột và có khuynh hướng tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng.

1. Nguyên nhân gây bệnh vảy phấn hồng

Mặc dù vảy phấn hồng là một bệnh phổ biến và đã được mô tả từ lâu, nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy một số yếu tố sau đây có thể liên quan:

1.1 Nghi ngờ nhiễm virus Herpes

  • Bằng chứng ngày càng nhiều cho thấy virus Herpes loại 6 (HHV-6) và loại 7 (HHV-7) có liên quan đến cơ chế khởi phát bệnh.
  • Phân tích huyết thanh và mô bệnh học của người mắc vảy phấn hồng cho thấy tăng hoạt hóa và nhân bản virus HHV-6/7, cùng với sự hiện diện DNA virus trong tổn thương da.
  • Cơ chế có thể là tái hoạt động virus tiềm ẩn trong tế bào lympho hoặc tuyến nước bọt, đặc biệt khi hệ miễn dịch bị suy yếu nhẹ hoặc thay đổi do stress, bệnh nhẹ, hoặc yếu tố môi trường.

1.2 Yếu tố miễn dịch

  • Một số giả thuyết cho rằng vảy phấn hồng có thể là biểu hiện của phản ứng quá mẫn muộn (type IV) với một tác nhân nội sinh (virus tái hoạt) hoặc ngoại sinh (thuốc, vi khuẩn).
  • Bệnh không lây lan trực tiếp, nhưng lại có bằng chứng cho thấy đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào (T-cell) đóng vai trò chính trong việc hình thành các tổn thương da.

1.3 Một số yếu tố khởi phát khác

  • Thuốc: Một số trường hợp vảy phấn hồng do thuốc (pityriasis rosea-like drug eruption), thường là kháng sinh (erythromycin, metronidazol), thuốc chống trầm cảm, thuốc chống sốt rét…
  • Stress: Tình trạng căng thẳng tâm lý hoặc mệt mỏi kéo dài có thể là yếu tố khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh.
  • Tiêm chủng, nhiễm khuẩn hô hấp trên, nội tiết tố cũng được ghi nhận có liên quan trong một số ca lâm sàng.

2. Cơ chế bệnh sinh của vảy phấn hồng

2.1 Giai đoạn khởi phát

  • Được xem là giai đoạn đầu của đáp ứng miễn dịch với virus hoặc tác nhân gây bệnh.
  • Tổn thương da đầu tiên (mảng báo hiệu – herald patch) là dát hồng, tròn hoặc oval, thường xuất hiện ở thân mình hoặc vùng gốc chi.
  • Mảng này phản ánh sự nhân bản virus tại chỗ và kích hoạt tế bào miễn dịch tại da.

2.2 Giai đoạn bùng phát lan rộng

  • Sau 5–15 ngày kể từ khi xuất hiện mảng báo hiệu, các tổn thương thứ phát lan rộng đối xứng hai bên thân mình, dọc theo đường nếp căng da (Langer’s lines), tạo nên hình ảnh “cây thông Noel” đặc trưng.
  • Đây là biểu hiện của sự lan truyền kháng nguyên (virus hoặc sản phẩm viêm) qua dòng máu hoặc hệ bạch huyết, và sự hoạt hóa tế bào T gây viêm da lan tỏa.

2.3 Thay đổi mô bệnh học

  • Viêm nhẹ lớp trung bì.
  • Thoái hóa bào đáy và xốp bào lớp thượng bì.
  • Tăng sản thượng bì, đôi khi thấy vi thể Munro’s microabscesses (giống vảy nến nhưng nhẹ hơn).
  • Tế bào lympho T và đại thực bào thâm nhiễm quanh mạch.

Bảng tóm tắt nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh vảy phấn hồng

Yếu tố

Mô tả

Virus liên quan

Herpesvirus 6 (HHV-6), Herpesvirus 7 (HHV-7).

Miễn dịch

Đáp ứng qua trung gian tế bào (type IV).

Khởi phát

Mảng báo hiệu, sau đó lan ra thân mình.

Cơ chế viêm

Tăng hoạt hóa lympho T, cytokine viêm tại chỗ.

Mô bệnh học

Viêm trung bì, tăng sản nhẹ thượng bì, xốp bào.

Yếu tố khởi phát

Nhiễm trùng hô hấp trên, stress, thuốc, tiêm chủng.

3. Triệu chứng lâm sàng của bệnh vảy phấn hồng (Pityriasis Rosea)

3.1 Triệu chứng khởi phát – “Mảng báo hiệu” 

Đặc điểm:

  • Dát hoặc mảng hình oval, kích thước từ 2–10 cm.
  • Màu hồng hoặc hồng nhạt, bờ rõ, có vảy mịn ở trung tâm và viền vảy vòng quanh rìa (collarette scaling).
  • Vị trí thường gặp: ngực, bụng, lưng hoặc gốc chi.
  • Là dấu hiệu đầu tiên và xuất hiện đơn độc, thường trước các tổn thương lan rộng từ 5–15 ngày.

Ý nghĩa:

  • Mảng báo hiệu là biểu hiện ban đầu, có giá trị gợi ý mạnh mẽ đến chẩn đoán vảy phấn hồng, giúp phân biệt với các bệnh da khác nếu được phát hiện sớm.

3.2 Triệu chứng giai đoạn toàn phát – Phát ban lan tỏa

Đặc điểm tổn thương:

  • Các dát nhỏ hơn, hình oval, màu hồng nhạt hoặc hơi đỏ, đối xứng 2 bên thân mình.
  • Phân bố theo đường căng da (Langer's lines), đặc biệt vùng ngực, bụng, lưng và đùi trên, tạo hình ảnh giống như “cây thông Noel” rất điển hình.
  • vảy mịn, khô, bong nhẹ, chủ yếu tập trung ở rìa tổn thương.

Diễn tiến:

  • Tổn thương mới có thể xuất hiện trong 1–2 tuần sau tổn thương đầu tiên.
  • Tự thoái lui sau 4–8 tuần, không để lại sẹo, nhưng đôi khi để lại thay đổi sắc tố sau viêm (thường là tăng sắc tố nhẹ).

3.3 Triệu chứng toàn thân và các biểu hiện kèm theo (ít gặp)

  • Khoảng 10–15% bệnh nhân có biểu hiện ngứa da mức độ nhẹ đến trung bình, đặc biệt khi đổ mồ hôi hoặc thời tiết nóng.
  • Một số ít bệnh nhân có thể có:
    • Sốt nhẹ.
    • Mệt mỏi.
    • Nhức đầu, đau họng.
    • Đau cơ nhẹ.
  • Hiếm gặp hơn, có thể có biến thể không điển hình như:
    • Tổn thương ở mặt, vùng nách, bẹn (thay vì thân mình).
    • Không có mảng báo hiệu.
    • Dát mày đay, mụn nước hoặc tổn thương dạng mụn mủ nhẹ.

Bảng tổng hợp triệu chứng và ý nghĩa của nó

Triệu chứng

Giá trị lâm sàng

Ý nghĩa chẩn đoán

Mảng báo hiệu (Herald Patch)

Triệu chứng sớm, đơn độc.

Gợi ý chẩn đoán sớm nếu biết nhận diện.

Ban dạng dát/vảy theo Langer's lines

Hình ảnh đặc trưng.

Giá trị chẩn đoán cao khi kết hợp với mảng báo hiệu.

Ngứa (10–15%)

Không đặc hiệu.

Có thể tăng khi bệnh kéo dài hoặc do nhiệt.

Biểu hiện toàn thân nhẹ

Gặp ở một số trường hợp.

Gợi ý yếu tố virus hoặc miễn dịch trong cơ chế bệnh sinh.

Mở rộng: Nhận biết bệnh vảy phấn hồng ngoài cộng đồng:
  • Đột ngột xuất hiện mảng hồng tròn có vảy ở ngực/lưng → theo sau 5–10 ngày là nhiều dát nhỏ hơn lan đối xứng.
  • Không sốt cao, không đau rát, tổn thương không lan nhanh như nấm, không có mụn nước rõ như herpes hay thủy đậu.
  • Tự khỏi sau vài tuần, nhưng cần khám chuyên khoa da liễu để xác định đúng và loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng khác.

4. Chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt bệnh vảy phấn hồng 

4.1 Chẩn đoán xác định bệnh vảy phấn hồng

4.1.1 Tiêu chuẩn lâm sàng

Chẩn đoán bệnh vảy phấn hồng chủ yếu dựa vào lâm sàng, với các đặc điểm điển hình sau:

  • Mảng báo hiệu (Herald Patch): Tổn thương đầu tiên, dạng mảng hình oval, viền vảy mỏng, kích thước lớn hơn các tổn thương sau.
  • Phát ban đối xứng: Nhiều dát/hồng ban nhỏ hơn xuất hiện 5–15 ngày sau mảng báo hiệu, phân bố đối xứng 2 bên thân mình, theo hướng đường căng da (Langer’s lines).
  • vảy collarette: vảy mỏng, dạng vòng quanh rìa tổn thương.
  • Không có triệu chứng toàn thân điển hình (nếu có thì nhẹ): ngứa nhẹ, mệt mỏi, sốt thoáng qua.
  • Diễn tiến lành tính, tự giới hạn trong 4–8 tuần.

4.1.2 Xét nghiệm (nếu cần)

Chủ yếu dùng để loại trừ các bệnh khác:

  • Huyết thanh chẩn đoán giang mai (VDRL, TPHA): khi nghi ngờ giang mai II.
  • Xét nghiệm nấm soi tươi KOH: nếu nghi ngờ lang ben hoặc nấm da.
  • Sinh thiết da: hiếm khi cần, chỉ khi tổn thương không điển hình.

4.2 Chẩn đoán phân biệt bệnh vảy phấn hồng

4.2.1 Chẩn đoán phân biệt bệnh vảy phấn hồng với Giang mai thời kỳ II

Đặc điểm so sánh

Vảy phấn hồng

Giang mai II

Mảng báo hiệu

Có (Herald patch).

Không có.

Ban đối xứng thân mình

Có, hình cây thông.

Có, thường kèm lòng bàn tay, bàn chân.

Ngứa

Có thể có nhẹ.

Hiếm khi ngứa.

Dấu hiệu toàn thân

Hiếm gặp.

Thường có: sốt nhẹ, đau họng, hạch to.

Xét nghiệm

Âm tính với VDRL/TPHA.

(+) VDRL, TPHA.

Lưu ý: Cần xét nghiệm huyết thanh để loại trừ giang mai nếu nghi ngờ.

4.2.2 Chẩn đoán phân biệt bệnh vảy phấn hồng với Lang ben

Đặc điểm so sánh

Vảy phấn hồng

Lang ben

Vị trí

Thân mình, ngực, lưng.

Ngực, lưng, cổ.

Vảy

Mỏng, collarette, bong nhẹ

vảy mịn, bong khi cạo kính (dấu hiệu vỏ bào).

Ngứa

Có thể nhẹ.

Thường có.

Thời gian

4–8 tuần, tự khỏi.

Tái phát dai dẳng.

Xét nghiệm nấm KOH

Âm tính.

(+) sợi nấm, bào tử.

4.2.3 Chẩn đoán phân biệt bệnh vảy phấn hồng với Vảy nến thể giọt

Đặc điểm so sánh

Vảy phấn hồng

Vảy nến giọt

Dạng tổn thương

Dát hồng, vảy mỏng.

Mảng nhỏ, đỏ, vảy trắng đục rõ.

Kích thước

Mảng báo hiệu lớn + ban nhỏ hơn.

Đồng đều nhiều tổn thương nhỏ.

Vị trí

Thân mình, chi gần.

Thân mình, lan ra cả chi, da đầu.

Tiền sử

Không có.

Có thể có tiền sử vảy nến hoặc viêm họng liên cầu.

Diễn tiến

Tự giới hạn.

Tái phát nhiều đợt.

4.2.4 Chẩn đoán phân biệt bệnh vảy phấn hồng với Chàm tiếp xúc/viêm da tiếp xúc

Đặc điểm so sánh

Vảy phấn hồng

Chàm tiếp xúc

Tổn thương

Dát hồng, vảy collarette.

Mụn nước, đỏ da, ngứa nhiều.

Vị trí

Theo Langer's lines.

Theo vị trí tiếp xúc chất gây kích ứng.

Ngứa

Nhẹ.

Rất ngứa.

Diễn tiến

Tự khỏi sau vài tuần.

Kéo dài nếu không tránh yếu tố tiếp xúc.

4.2.5 Chẩn đoán phân biệt bệnh vảy phấn hồng với Viêm da do virus (Virus Exanthem)

Đặc điểm so sánh

Vảy phấn hồng

Exanthem virus

Khởi phát

Có mảng Herald patch.

Ban lan nhanh.

Phát ban

Theo Langer's lines.

Rải rác toàn thân.

Triệu chứng toàn thân

Nhẹ hoặc không.

Thường có sốt, viêm long đường hô hấp.

Kết hợp xét nghiệm

Không đặc hiệu.

Có thể xét nghiệm máu hoặc PCR.

  • Chẩn đoán bệnh vảy phấn hồng dựa vào lâm sàng điển hình: có mảng báo hiệu, ban theo đường Langer’s lines, vảy collarette và diễn tiến lành tính.
  • Cần phân biệt với các bệnh có tổn thương dạng dát/vảy khác: giang mai II, lang ben, vảy nến thể giọt, viêm da tiếp xúc, trong đó giang mai II là chẩn đoán cần loại trừ đầu tiên.
  • Việc hiểu và nhận diện đúng giúp tránh điều trị sai, giảm lo lắng cho người bệnh, đồng thời nâng cao hiệu quả truyền thông sức khỏe cộng đồng.

5. Phác đồ điều trị bệnh vảy phấn hồng

5.1 Nguyên tắc điều trị

  • Bệnh vảy phấn hồng là bệnh lành tính, tự giới hạn, thường khỏi trong vòng 4-8 tuần.
  • Mục tiêu điều trị chính là giảm triệu chứng ngứa, giúp bệnh nhân thoải mái hơn trong thời gian bệnh diễn tiến.
  • Hỗ trợ tăng tốc độ lành bệnh và hạn chế tái phát nếu có thể.

5.2 Điều trị triệu chứng

5.2.1 Giảm ngứa

  • Thuốc bôi tại chỗ:
    • Corticosteroid dạng nhẹ hoặc trung bình (Hydrocortisone 1%, Betamethasone 0,05%) bôi ngày 1-2 lần, chỉ dùng trong thời gian ngắn (khoảng 1-2 tuần) để giảm viêm, ngứa.
    • Thuốc bôi dưỡng ẩm (kem dưỡng ẩm, dầu khoáng) giúp cải thiện tình trạng da khô, giảm ngứa.
  • Thuốc kháng histamin đường uống:
    • Cetirizine, Loratadin hoặc Chlorpheniramine dùng để giảm ngứa hệ thống nếu ngứa nhiều và ảnh hưởng giấc ngủ.

5.2.2 Thuốc điều trị toàn thân (khi cần)

  • Kháng virus (nếu nghi ngờ do virus HHV-6, HHV-7):
    • Acyclovir đường uống liều cao (800mg x 5 lần/ngày trong 7 ngày) có thể giúp rút ngắn thời gian bệnh nếu bắt đầu trong giai đoạn đầu, tuy nhiên không bắt buộc cho mọi trường hợp.
  • Corticosteroid đường uống:
    • Hiếm khi sử dụng, chỉ dành cho trường hợp nặng, ngứa nhiều ảnh hưởng chất lượng cuộc sống, sau khi cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

5.3 Biện pháp hỗ trợ khác

  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mạnh hoặc dùng kem chống nắng phổ rộng, vì ánh nắng có thể làm tổn thương da thêm.
  • Giữ vệ sinh da sạch sẽ, dùng sản phẩm dịu nhẹ, không kích ứng.
  • Tránh dùng thuốc bôi corticoid kéo dài không cần thiết để tránh tác dụng phụ.

5.4 Theo dõi và tái khám

  • Hẹn tái khám sau 1-2 tuần để đánh giá tiến triển và điều chỉnh thuốc nếu cần.
  • Nếu tổn thương không cải thiện hoặc xuất hiện triệu chứng mới (sốt cao, đau nhức, phát ban toàn thân), cần xem xét lại chẩn đoán.
  • Bệnh thường tự khỏi, vì vảy không khuyến cáo dùng kháng sinh hoặc các thuốc điều trị nặng nề nếu không có biến chứng hoặc chẩn đoán khác kèm theo.
  • Thông tin và tư vấn đầy đủ cho người bệnh để giảm lo lắng và tránh tự ý dùng thuốc không đúng.
Mục Lục