Đợi Một Chút..!

Bệnh Hen Phế Quản

Hen phế quản (asthma) là một bệnh lý viêm mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi tăng đáp ứng của phế quản đối với nhiều tác nhân kích thích khác nhau, dẫn đến co thắt phế quản, tăng tiết nhầy, phù nề niêm mạc → gây ra các cơn khó thở tái diễn, khò khè, nặng ngực và ho.

1. Nguyên nhân của bệnh Hen Phế Quản

Hen phế quản không có một nguyên nhân duy nhất, mà là kết quả tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền và môi trường. Việc xác định được các yếu tố nguy cơ và yếu tố khởi phát giúp cá thể hóa điều trị và phòng ngừa hiệu quả hơn.

1.1 Yếu tố cơ địa - di truyền

  • Tiền sử gia đình: Cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc hen hoặc bệnh dị ứng (viêm mũi dị ứng, chàm, mề đay).
  • Cơ địa dị ứng (Atopy): Là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất. Bệnh nhân có thể có tăng IgE toàn phần, dương tính với các test dị ứng (test da, xét nghiệm dị nguyên).
  • Đột biến gen liên quan đến miễn dịch: VD như IL-4, IL-5, IL-13, gen ADAM33…

1.2 Yếu tố môi trường

1.2.1 Dị nguyên trong không khí

  • Mạt bụi nhà, phấn hoa, lông thú nuôi, nấm mốc…
  • Khói thuốc lá (chủ động và thụ động).
  • Ô nhiễm không khí, bụi công nghiệp, khí độc.

1.2.2 Tác nhân nghề nghiệp

  • Hóa chất, bột hữu cơ (bột mì, men…), bụi mịn, kim loại nặng.
  • Hen nghề nghiệp có thể không có tiền sử dị ứng trước đó.

1.2.3 Nhiễm trùng hô hấp

  • Virus RSV, Rhinovirus, Influenza: gây khởi phát hen ở trẻ em hoặc làm nặng thêm ở người lớn.

1.3 Yếu tố thuận lợi khởi phát cơn hen

  • Không khí lạnh: Vào ban đêm hoặc sáng sớm.
  • Gắng sức.
  • Cảm xúc mạnh: Căng thẳng, lo lắng, cười nhiều.
  • Thuốc: NSAID, chẹn Beta.
  • Bệnh: GERD kích thích dây X, viêm hô hấp.
  • Nội tiết: Thay đổi nội tiết tố chu kỳ kinh nguyệt.
Câu hỏi: Tại sao hen thường khởi phát về đêm và rạng sáng?
Trả lời: Có rất nhiều lý do khiến cơn hen hay khởi phát về đêm đó là:
- Nhịp tiết sinh học của cơ thể: Cortisol (một chất kháng viêm nội sinh của cơ thể) có nồng độ tiết giảm xuống thấp nhất trong ngày; Tăng hoạt động của hệ phó giao cảm vào ban đêm gây co thắt cơ trơn phế quản, tăng tiết dịch nhầy; Giảm catecholamin → giảm giãn cơ trơn phế quản.
- Tư thế nằm làm ứ đọng dịch tiết và giảm thông khí.
- Không khí lạnh về đêm và rạng sáng cũng là một yếu tố gây khởi phát cơn hen.
Có thể bạn chưa biết: Có rất nhiều người có khởi phát cơn hen từ khi còn rất trẻ nhưng sau đó có thể 10 năm hoặc 20 năm không bị lại và sau đó lại khởi phát.

2. Triệu chứng của bệnh hen phế quản

2.1 Khó thở (dyspnea)

  • Triệu chứng cơ bản và quan trọng nhất.
  • Thường xuất hiện cơn kịch phát, nhất là về ban đêm hoặc rạng sáng.
  • Khó thở kiểu khó thở thì thở ra, bệnh nhân phải gắng sức để thở ra, thở ra kéo dài.
  • Có thể kèm theo cảm giác tức ngực, nặng ngực.

2.2 Khò khè (wheezing)

  • Âm thanh rít hoặc réo nghe rõ khi thở ra, có thể nghe bằng tai thường hoặc khi khám phổi bằng ống nghe.
  • Là kết quả của co thắt phế quản và tăng tiết dịch nhầy gây hẹp lòng đường thở.

2.3 Ho (cough)

  • Ho khan, từng cơn, dai dẳng hoặc từng đợt.
  • Thường nặng hơn về ban đêm, gần sáng, hoặc khi gắng sức, cười nhiều, hít không khí lạnh.
  • Có thể là triệu chứng duy nhất ở một số người (thể hen thể ho – cough variant asthma).

2.4 Cảm giác nặng ngực, đau tức ngực

  • Bệnh nhân mô tả như có vật gì đè lên ngực, hoặc cảm thấy "ngực bị bóp lại".
  • Có thể đi kèm khó thở và ho.

2.5 Tính chất điển hình của triệu chứng hen

Đặc điểm

Mô tả

Khởi phát từng cơn

Đột ngột, sau tiếp xúc dị nguyên, gắng sức, lạnh, đêm.

Tái đi tái lại

Các cơn có thể cách nhau ngày, tuần, hoặc tháng.

Tự hồi phục hoặc do thuốc

Hết sau dùng thuốc giãn phế quản hoặc tự khỏi sau vài giờ.

Thay đổi theo thời điểm

Nặng hơn về đêm, sáng sớm hoặc theo mùa.

2.6 Các triệu chứng trong cơn hen nặng

  • Khó thở dữ dội, thở rất nhanh, không nằm được.
  • Phải ngồi dậy để thở.
  • Nói ngắt quãng, câu ngắn do không đủ hơi.
  • Phập phồng cánh mũi, co kéo cơ hô hấp phụ.
  • Môi, đầu chi tím tái → dấu hiệu giảm oxy máu nặng.

3. Tiêu chuẩn chẩn đoán và đánh giá bệnh hen phế quản

GINA chính là tiêu chuẩn hiện nay được sử dụng để chẩn đoán bệnh hen phế quản

3.1 Đánh giá kiểm soát hen phế quản

Tiêu chí đánh giá (4 câu hỏi trong 4 tuần qua). Câu hỏi Yes/No.

  1. Bệnh nhân có triệu chứng hen trong ban ngày > 2 lần/tuần?
  2. Bệnh nhân có thức giấc vào ban đêm do hen (ho/kho thở)?
  3. Cần dùng thuốc cắt cơn (SABA) > 2 lần/tuần?
  4. Bệnh nhân bị giới hạn hoạt động do hen?

Đánh giá tổng thể

Số câu trả lời “Có”

Mức độ kiểm soát

0

Hen kiểm soát tốt.

1 - 2

Hen kiểm soát một phần.

≥ 3

Hen không kiểm soát.

3.2 Đánh giá nguy cơ đợt cấp

  • Có ≥ 1 đợt cấp nặng trong năm trước (nhập viện, dùng corticoid toàn thân).
  • Nhập viện hoặc cấp cứu vì hen.
  • Không tuân thủ điều trị hoặc kỹ thuật xịt sai.
  • Ngưng ICS (corticoid hít) đột ngột.
  • Tiếp xúc dị nguyên liên tục (bụi nhà, lông vật nuôi, nấm mốc...).
  • Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc khói thuốc.
  • Mắc các bệnh đi kèm: béo phì, GERD, viêm mũi dị ứng, trầm cảm...
  • Thai kỳ (hen trong thai kỳ tăng nguy cơ biến chứng).

3.3 Đánh giá mức độ nặng

Không đánh giá tại thời điểm chẩn đoán, mà đánh giá sau khi đã điều trị tối ưu trong ít nhất vài tháng.

Mức độ

Định nghĩa (theo GINA)

Hen nhẹ

Kiểm soát được với liều thấp ICS hoặc ICS-formoterol khi cần.

Hen trung bình

Cần điều trị duy trì liều thấp đến trung bình ICS/LABA.

Hen nặng

Vẫn không kiểm soát dù dùng ICS liều cao + LABA đúng cách, hoặc tái phát nhiều đợt cấp.

4. Điều trị hen phế quản theo GINA

4.1 Nguyên tắc chung

  • Kiểm soát triệu chứng: Giảm ho, khò khè, khó thở, thức giấc đêm.
  • Giảm tần suất đợt cấp: Tránh phải dùng corticoid toàn thân hoặc nhập viện.
  • Duy trì chức năng hô hấp: Bằng theo dõi FEV₁, PEF.
  • Giảm tác dụng phụ thuốc: Tối ưu hóa ICS, tránh lạm dụng SABA.

4.2 Điều trị hen phế quản theo GINA theo 5 bậc

GINA khuyến nghị ICS-formoterol liều thấp là thuốc cắt cơn ưu tiên, thay vì chỉ dùng SABA (salbutamol). Các thuốc phối hợp được sử dụng là: Budesonide/formoterol hoặc Beclomethasone/formoterol.

Bậc

Điều trị duy trì (controller)

Điều trị cắt cơn (reliever)

1

ICS-formoterol liều thấp khi cần.

ICS-formoterol khi cần.

2

ICS liều thấp hằng ngày hoặc ICS-formoterol khi cần.

ICS-formoterol khi cần.

3

ICS/LABA liều thấp mỗi ngày.

ICS-formoterol khi cần.

4

ICS/LABA liều trung bình + cân nhắc thêm LAMA.

ICS-formoterol khi cần.

5

Tham khảo chuyên khoa, cân nhắc sinh học (omalizumab, dupilumab...) hoặc thuốc uống (tiotropium, azithromycin kéo dài...).

ICS-formoterol khi cần.

Lưu ý: Điều trị từng bước: Khi hen được kiểm soát ít nhất 3 tháng → giảm bậc. Nếu hen không kiểm soát → tăng bậc.

4.3 Các nhóm thuốc chính

Nhóm thuốc

Tên biệt dược phổ biến

Vai trò

ICS (Corticoid hít)

Budesonide, Beclomethasone, Fluticasone.

Kháng viêm – nền tảng điều trị hen.

LABA (β2 kéo dài)

Formoterol, Salmeterol.

Giãn phế quản – phối hợp với ICS.

SABA (β2 ngắn)

Salbutamol (Ventolin).

Cắt cơn hen – không nên dùng đơn độc.

LAMA

Tiotropium.

Thêm vào bậc 4–5 khi khó kiểm soát.

Kháng leukotriene

Montelukast.

Đặc biệt hiệu quả với hen dị ứng hoặc hen do gắng sức.

Sinh học (biologic)

Omalizumab, Mepolizumab, Dupilumab.

Dành cho hen nặng không đáp ứng thuốc thông thường.

4.4 Lưu ý khi sử dụng thuốc theo GINA

  • Không dùng SABA đơn độc để điều trị hen nhẹ → tăng nguy cơ tử vong.
  • Ưu tiên ICS-formoterol vì có tác dụng cắt cơn nhanh và giảm viêm.
  • Đánh giá lại mỗi 1–3 tháng → điều chỉnh bậc điều trị theo đáp ứng.
  • Kiểm tra kỹ thuật hít và tuân thủ thuốc thường xuyên.

5. Vai trò của dược sĩ nhà thuốc với bệnh hen phế quản

Tuy là có GINA để làm tiêu chuẩn chẩn đoán, đánh giá mức độ cũng như hướng điều trị, nhưng dược sĩ nhà thuốc không nên nhìn theo rồi tự bán thuốc cho bệnh nhân.

Vậy thì vai trò của dược sĩ tại nhà thuốc thể hiện ở đâu?

  • Hướng dẫn bệnh nhân thực hiện đúng các kỹ thuật thao tác sử dụng các dụng cụ hít
  • Đánh giá mức độ đáp ứng của bệnh nhân với phác đồ điều trị để đưa ra tư vấn phù hợp.
  • Giáo dục lối sống về bệnh giúp kiểm soát bệnh tốt hơn.

Hiện nay có rất nhiều dụng cụ hít, đòi hỏi thao tác kỹ thuật thực hiện phải chính xác mới giúp đạt hiệu quả. Tuy nhiên có nhiều bệnh nhân không thực hiện đúng cả khách quan lẫn chủ quan.

Một số sai lầm thường gặp khi sử dụng các dụng cụ hít

Bình xịt định liều (MDI) (Ventolin, Symbicort MDI)

Sai lầm phổ biến

Ảnh hưởng

Không lắc thuốc trước khi dùng.

Thuốc không đồng đều, liều không chính xác.

Không thở ra trước khi xịt.

Thuốc không vào sâu được.

Xịt và hít không đồng bộ (xịt trước – hít sau).

Phần lớn thuốc đọng ở họng.

Hít quá nhanh hoặc quá yếu.

Giảm phân bố phổi.

Không nín thở sau khi hít.

Thuốc không kịp hấp thu vào phế nang.

Không súc miệng sau dùng corticosteroid.

Gây nấm miệng, khàn tiếng.

Lưu ý: Hướng dẫn kết hợp buồng đệm nếu phối hợp tay – hít kém; nhắc bệnh nhân súc miệng sau dùng corticoid.
Câu hỏi: Tại sao khi sử dụng bình hít có chứa Corticoid nếu không súc miệng thì sẽ có nguy cơ gây nấm miệng?
Trả lời: Corticoid tại chỗ có tác dụng ức chế miễn dịch tại niêm mạc miệng → làm giảm khả năng đề kháng của cơ thể đối với vi sinh vật thường trú, đặc biệt là: Candida albicans – nấm men sống sẵn ở khoang miệng, không gây bệnh khi cơ thể khỏe mạnh.  Khi hệ miễn dịch tại chỗ bị suy yếu (do corticoid) → Candida phát triển quá mức → gây viêm nấm miệng.

Bột khô hít (DPI) – như Turbuhaler, Diskus

Sai lầm phổ biến

Ảnh hưởng

Không hít đủ mạnh và sâu.

Không đủ áp lực hút thuốc ra khỏi thiết bị.

Thở vào trong thiết bị → gây ẩm.

Bột hút ẩm, vón cục – mất tác dụng.

Không thở ra trước khi hít.

Giảm thể tích hít vào, thuốc không vào sâu.

Không giữ đầu thiết bị thẳng đứng.

Gây rơi rớt thuốc ra ngoài.

Dùng sai kỹ thuật nạp liều (Turbuhaler).

Không lấy được thuốc.

Lưu ý: Kiểm tra lực hít bằng In-Check Dial nếu có; dùng dụng cụ phù hợp nếu bệnh nhân già/yếu.

Buồng đệm (Spacer)

Sai lầm phổ biến

Ảnh hưởng

Xịt nhiều nhát liên tục vào buồng đệm.

Gây lắng thuốc – hít không đủ liều.

Không rửa buồng đệm đúng cách.

Dính bụi, tích điện – thuốc dính thành buồng.

Không gắn chặt miếng đệm miệng.

Thuốc thất thoát ra ngoài.

Không súc miệng sau dùng ICS.

Nguy cơ nấm miệng, khàn tiếng.

Lưu ý: Cần hướng dẫn vệ sinh buồng đệm bằng xà phòng loãng, để khô tự nhiên (không lau).
Mở rộng: Một tư vấn cần thiết cho bệnh nhân hen phế quản đó là nên thường xuyên kiểm tra số liều còn lại trên bình xịt của mình và luôn dự phòng nó mỗi khi ra ngoài. Vì cơn hen có thể khởi phát bất kỳ khi nào.

Hen phế quản là bệnh lý hô hấp mạn tính nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu chẩn đoán đúng, điều trị theo phác đồ, và theo dõi sát. Vai trò của dược sĩ trong giáo dục sử dụng thuốc, kiểm tra kỹ thuật hít, và tư vấn dự phòng là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ đợt cấp và nhập viện.

Mục Lục