Đợi Một Chút..!

Bệnh Viễn Thị

Viễn thị (tên khoa học: Hypermetropia hoặc Hyperopia) là một tật khúc xạ của mắt trong đó hình ảnh của vật thể ở xa được hội tụ phía sau võng mạc, thay vì hội tụ đúng lên bề mặt võng mạc. Điều này làm cho người mắc viễn thị nhìn rõ vật ở xa nhưng gặp khó khăn khi nhìn gần.

1. Nguyên nhân gây bệnh viễn thị

Viễn thị chủ yếu do bất thường về giải phẫu hoặc chức năng điều tiết của mắt. Các nguyên nhân chính bao gồm:

* Trục nhãn cầu ngắn (Axial hyperopia)

  • Là nguyên nhân phổ biến nhất.
  • Khi chiều dài trục trước–sau của nhãn cầu ngắn hơn bình thường (thường dưới 22mm), hình ảnh của vật sẽ không hội tụ đúng võng mạc mà nằm phía sau võng mạc.
  • Thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, một phần sẽ giảm khi mắt phát triển.

* Công suất hội tụ giảm (Refractive hyperopia)

  • Do giác mạc quá dẹt (bán kính cong lớn) hoặc thủy tinh thể có công suất khúc xạ yếu.
  • Dẫn đến tình trạng không đủ khả năng khúc xạ ánh sáng đi vào để hội tụ đúng võng mạc.

* Hậu phẫu hoặc chấn thương

  • Các trường hợp mất thủy tinh thể (aphakia) sau phẫu thuật đục thủy tinh thể, hoặc thay đổi hình dạng nhãn cầu sau chấn thương có thể gây viễn thị mắc phải.

* Bệnh lý nội nhãn

  • Các khối u nội nhãn, viêm dính, bong võng mạc có thể làm biến dạng cấu trúc nhãn cầu, ảnh hưởng đến trục quang học và gây viễn thị thứ phát.

2. Cơ chế bệnh sinh của viễn thị

2.1 Cơ chế hình ảnh hội tụ sau võng mạc

  • Ở người bình thường, ánh sáng từ vật thể đi vào mắt sẽ được hội tụ chính xác trên võng mạc thông qua giác mạc và thủy tinh thể.
  • Trong viễn thị:

    • Ánh sáng không hội tụ đủ sớm, vì trục nhãn cầu ngắn hoặc công suất hội tụ yếu → ảnh hội tụ nằm phía sau võng mạc.
    • Hệ quả: hình ảnh thu nhận bị mờ, đặc biệt khi nhìn gần.

2.2 Cơ chế điều tiết bù trừ

  • Người viễn thị nhẹ có thể dùng cơ chế điều tiết của thủy tinh thể để đưa ảnh về đúng võng mạc → không biểu hiện triệu chứng rõ ràng (gọi là viễn thị ẩn).
  • Tuy nhiên, điều tiết kéo dài gây mỏi mắt, đau đầu, và dễ gây lé mắt trong ở trẻ nhỏ.

3. Phân loại bệnh viễn thị

3.1 Phân loại viễn thị theo nguyên nhân (giải phẫu – sinh lý)

Loại viễn thị

Đặc điểm chính

Nguyên nhân

Viễn thị trục (Axial)

Trục nhãn cầu ngắn → ánh sáng hội tụ sau võng mạc.

Di truyền, thường gặp ở trẻ nhỏ.

Viễn thị khúc xạ (Refractive)

Công suất hội tụ của mắt giảm do giác mạc dẹt hoặc thủy tinh thể phẳng.

Bẩm sinh hoặc mắc phải.

Viễn thị do mất thủy tinh thể (Aphakia)

Không có thủy tinh thể sau phẫu thuật/phối hợp tổn thương khác.

Hậu phẫu đục thủy tinh thể.

Viễn thị do bệnh lý

Gây biến dạng nhãn cầu hoặc thay đổi cấu trúc quang học.

U nội nhãn, viêm màng bồ đào, chấn thương.

Lưu ý: Trong thực tế lâm sàng, viễn thị trục là loại phổ biến nhất.

3.2 Phân loại viễn thị theo mức độ (độ khúc xạ)

Mức độ viễn thị

Điểm quy chiếu khúc xạ (diop)

Biểu hiện thường gặp

Viễn thị nhẹ

Dưới +2.00 D.

Có thể không triệu chứng, điều tiết bù.

Viễn thị trung bình

+2.00 D đến +4.00 D.

Mỏi mắt, nhức đầu khi đọc gần.

Viễn thị nặng

Trên +4.00 D.

Nhìn mờ rõ rệt, dễ gây lé trong ở trẻ nhỏ.

Đơn vị D là diop, thể hiện công suất hội tụ cần để điều chỉnh tật khúc xạ. Xem bài cận thị để hiểu rõ hơn các ký hiệu như dấu (-) (+).

3.3 Phân loại viễn thị theo điều tiết và biểu hiện lâm sàng

Loại viễn thị

Đặc điểm sinh lý

Ý nghĩa lâm sàng

Viễn thị ẩn (latent)

Được che giấu do điều tiết mạnh → chỉ phát hiện khi liệt điều tiết bằng thuốc.

Gặp ở người trẻ, không có triệu chứng rõ.

Viễn thị biểu hiện (manifest)

Thể hiện ra khi đo khúc xạ thông thường.

Gây khó chịu khi nhìn gần.

Viễn thị toàn phần (total)

Bao gồm cả ẩn + biểu hiện → đo bằng thuốc liệt điều tiết.

Cần cho đơn kính chính xác.

3.4 Phân loại viễn thị theo sự tiến triển

Loại viễn thị

Mô tả

Viễn thị sinh lý

Gặp ở trẻ sơ sinh, giảm dần khi mắt phát triển.

Viễn thị tiến triển

Tăng dần theo tuổi do giảm điều tiết (lão hóa).

Viễn thị bệnh lý

Không cải thiện theo tuổi, thường kèm dị dạng.

4. Chẩn đoán bệnh viễn thị

4.1 Khai thác bệnh sử

* Triệu chứng cơ năng:

  • Mờ mắt khi nhìn gần (đọc sách, sử dụng điện thoại).
  • Mỏi mắt, nhức mắt, đau đầu (đặc biệt sau khi đọc hoặc làm việc gần).
  • Lóa mắt khi nhìn vào ánh sáng mạnh.
  • Lé trong ở trẻ nhỏ (biểu hiện rõ khi mệt hoặc thiếu ánh sáng).

* Tiền sử:

  • Tiền sử đeo kính điều chỉnh tật khúc xạ.
  • Tiền sử gia đình có người mắc viễn thị hoặc lé.
  • Các bệnh lý toàn thân (bệnh lý tuyến giáp, bệnh thần kinh…).

4.2 Khám lâm sàng mắt

* Đo thị lực không kính

  • Đánh giá khả năng nhìn xa và gần bằng bảng thị lực (Snellen hoặc LogMAR).
  • Thị lực gần giảm rõ hơn thị lực xa ở người viễn thị mức độ trung bình – nặng.

* Khám lâm sàng mắt ngoài

  • Tìm dấu hiệu lé trong.
  • Quan sát phản xạ đồng tử, vận nhãn.

* Đo khúc xạ khách quan (objective refraction)

  • Khúc xạ tự động (Auto Refractometer): máy đo khúc xạ để phát hiện viễn thị và mức độ (đo bằng đơn vị diop - D).
  • Khúc xạ bằng retinoscopy: soi bóng đồng tử để phát hiện sự hội tụ lệch.

4.3 Khúc xạ chính xác sau liệt điều tiết (Cycloplegic Refraction)

Rất quan trọng ở trẻ em và người trẻ tuổi!

  • Dùng thuốc liệt điều tiết (thường là atropin 1%, cyclopentolat 1%) để ức chế phản xạ điều tiết, phát hiện được phần viễn thị ẩn (latent hyperopia).
  • Giúp xác định tổng mức viễn thị (toàn phần), từ đó đưa ra toa kính chính xác nhất.

4.4 Các xét nghiệm hỗ trợ khác

Xét nghiệm

Vai trò

Đo chiều dài trục nhãn cầu (A-scan)

Phân biệt viễn thị trục với các nguyên nhân khác.

Đo công suất giác mạc (Keratometry)

Đánh giá độ cong giác mạc → viễn thị khúc xạ.

Đo nhãn áp (IOP)

Loại trừ tăng nhãn áp kèm theo.

Khám đáy mắt (Fundoscopy)

Đánh giá võng mạc, phát hiện bệnh lý đáy mắt liên quan.

4.5 Chẩn đoán xác định viễn thị

  • Giảm thị lực gần nhiều hơn xa.
  • Khúc xạ cho kết quả lệch dương (số +) trên máy đo.
  • Xác định tổng độ viễn thị sau khi nhỏ thuốc liệt điều tiết.

4.6 Chẩn đoán phân biệt

Bệnh lý

Điểm phân biệt với viễn thị

Lão thị

Tuổi > 40, nhìn xa tốt nhưng nhìn gần kém, không do tật khúc xạ mà do mất điều tiết.

Cận thị giả do co quắp điều tiết

Đo khúc xạ có thể sai lệch nếu không liệt điều tiết.

Nhược thị

Mắt nhìn mờ nhưng không cải thiện với kính chỉnh, thường đi kèm lé.

Lé trong

Có thể là hậu quả của viễn thị không được chỉnh kính sớm ở trẻ em.

5. Điều trị viễn thị

5.1 Nguyên tắc điều trị viễn thị

  • Điều chỉnh tiêu điểm hình ảnh: đưa hình ảnh trở về đúng vị trí trên võng mạc bằng kính hoặc phẫu thuật.
  • Tùy theo tuổi, mức độ viễn thị và triệu chứng mà chỉ định khác nhau.
  • Ưu tiên phát hiện sớm và can thiệp kịp thời ở trẻ em để phòng tránh lé và nhược thị.

5.2 Điều trị bằng kính thuốc (kính gọng)

* Chỉ định:

  • Trẻ em: viễn thị trung bình – nặng (≥ +2.00 D) dù không có triệu chứng.
  • Người trưởng thành có triệu chứng mỏi mắt, đau đầu khi làm việc gần.
  • Người già: phối hợp giữa viễn thị và lão thị.

* Nguyên tắc kê đơn kính:

  • Viễn thị nhẹ không triệu chứng: có thể không cần kính.
  • Viễn thị trung bình hoặc có triệu chứng: kê kính đúng độ sau liệt điều tiết.
  • Viễn thị nặng hoặc kèm lé trong: chỉnh toàn bộ số viễn thị, theo dõi sát sự cải thiện của lé.

* Ưu điểm:

  • An toàn, dễ thay đổi theo độ tuổi và thị lực.
  • Dễ sử dụng, chi phí hợp lý.

5.3 Kính tiếp xúc (contact lens)

  • Thường dùng cho người trẻ, hoạt động nhiều, hoặc không muốn đeo kính gọng.
  • Cần vệ sinh kỹ lưỡng, tái khám định kỳ để tránh viêm giác mạc, khô mắt.
  • Không ưu tiên cho trẻ nhỏ hoặc người già.

5.4 Điều trị bằng phẫu thuật khúc xạ

Các phương pháp phổ biến

Phương pháp

Mô tả

Đối tượng

LASIK cho viễn thị

Dùng laser tạo vạt giác mạc, điều chỉnh hình dạng giác mạc để thay đổi điểm hội tụ.

Người ≥18 tuổi, viễn thị ổn định < +6.00 D.

PRK (Photorefractive Keratectomy)

Không tạo vạt, thích hợp cho giác mạc mỏng.

Thị lực ổn định, không phù hợp LASIK.

Phakic IOL (đặt kính nội nhãn)

Đặt thấu kính vào trong mắt nhưng giữ nguyên thủy tinh thể.

Viễn thị nặng, không mổ bằng laser được.

Refractive Lens Exchange (RLE)

Thay thủy tinh thể bằng thấu kính nhân tạo.

Thường chỉ định ở người già có kèm đục thủy tinh thể.

Chỉ định phẫu thuật:

  • Viễn thị ổn định, không muốn đeo kính.
  • Không có chống chỉ định nội khoa hay nhãn khoa.
  • Được khám, đo bản đồ giác mạc, chiều dài trục nhãn cầu và đánh giá nguy cơ biến chứng.

5.5 Điều trị hỗ trợ cho nhược thị hoặc lé do viễn thị

  • Dán mắt (occlusion therapy): dùng miếng dán che mắt lành để kích thích mắt yếu ở trẻ có nhược thị do viễn thị.
  • Luyện thị: các bài tập phục hồi chức năng thị giác.
  • Kính lăng kính: hỗ trợ khi viễn thị gây lé mức độ nhỏ.

5.6. Lưu ý khi điều trị viễn thị

  • Luôn đo khúc xạ sau liệt điều tiết, đặc biệt ở trẻ em.
  • Không nên tự mua kính không đo, vì có thể sai độ → gây mỏi mắt, nhức đầu.
  • Tái khám định kỳ để đánh giá sự tiến triển của viễn thị và điều chỉnh kính.
  • Giải thích rõ với phụ huynh nếu trẻ cần đeo kính thường xuyên, tránh tâm lý e ngại.

Điều trị viễn thị cần tiếp cận cá thể hóa, dựa trên tuổi, mức độ và triệu chứng. Việc lựa chọn giữa kính, contact lens hay phẫu thuật nên được đánh giá toàn diện bởi bác sĩ chuyên khoa Mắt để đạt hiệu quả thị lực tối ưu và phòng ngừa biến chứng.

 

Mục Lục