Đợi Một Chút..!

Bệnh Đục Thủy Tinh Thể

Thủy tinh thể (lens) là thấu kính hai mặt lồi trong suốt nằm phía sau mống mắt và trước dịch kính, đóng vai trò hội tụ ánh sáng lên võng mạc. Bệnh lý thủy tinh thể, đặc biệt là đục thủy tinh thể (cataract), là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa có thể phòng ngừa được trên toàn thế giới. Do đó, việc nhận diện, đánh giá và xử trí bệnh lý này đóng vai trò then chốt trong thực hành lâm sàng nhãn khoa.

1. Phân loại bệnh đục thủy tinh thể

  • Đục nhân: Xảy ra ở tuổi già, thị lực giảm từ từ, cận thị hóa.
  • Đục vỏ: Bắt đầu từ ngoại vi, gây chói sáng, song thị một mắt.
  • Đục bao sau: Ảnh hưởng thị lực sớm, giảm thị lực ánh sáng mạnh.
  • Đục chấn thương: Sau sang chấn, có thể kèm dị hình thủy tinh thể.
  • Đục bẩm sinh: Trẻ nhỏ, có thể biểu hiện mất phản xạ ánh đồng tử đỏ.
  • Đục do thuốc: Corticoid toàn thân kéo dài → đục bao sau tiến triển nhanh.

2. Chẩn đoán phân biệt với các bệnh về mắt khác

Đặc điểm chung giữa các bệnh cần phải phân biệt với đục thủy tinh thể đó là sự suy giảm thị lực.

Tiêu chí

Đục thủy tinh thể

Thoái hóa hoàng điểm tuổi già 

Bệnh võng mạc đái tháo đường

Glôcôm góc mở

Viêm màng bồ đào sau

Bệnh thần kinh thị giác 

Thị lực

Giảm từ từ, không đau.

Giảm thị lực trung tâm, biến dạng hình ảnh.

Giảm từ từ hoặc cấp tính nếu xuất huyết.

Giảm chậm, mất thị lực ngoại vi đầu tiên.

Mờ mắt kèm đau, nhìn mờ khi sáng yếu.

Giảm thị lực, mất nhận thức màu.

Đau mắt

Không đau.

Không.

Không.

Không.

Có thể đau nhẹ, cộm, đỏ.

Không đau.

Ánh đồng tử đỏ (red reflex)

Giảm hoặc mất, do đục ngăn cản ánh sáng vào đáy mắt.

Còn, trừ khi có xuất huyết võng mạc.

Còn, nếu không có máu trong dịch kính.

Còn.

Có thể giảm nếu phù hoàng điểm nặng.

Còn hoặc giảm.

Đáp ứng với đèn pin

Bình thường trừ khi đục nặng.

Bình thường.

Bình thường hoặc giảm nhẹ.

Phản xạ kém, dấu Marcus Gunn (+).

Giảm nếu tổn thương hoàng điểm.

Marcus Gunn (+) nếu viêm dây II.

Khám đáy mắt (fundoscopy)

Khó quan sát khi đục nặng.

Thoái hóa vùng hoàng điểm.

Tổn thương mao mạch, xuất tiết, xuất huyết.

Gai thị lõm rộng.

Phù hoàng điểm, mờ vùng hoàng điểm.

Gai thị nhạt màu, không rõ bờ.

Khám sinh hiển vi

Nhìn rõ đục vùng nhân/vỏ/bao sau thủy tinh thể.

Thủy tinh thể trong.

Có thể thấy xuất tiết hoặc không gì bất thường.

Bình thường.

Có thể thấy mờ thủy tinh dịch kính.

Bình thường.

Phản xạ đồng tử 

Bình thường.

Bình thường.

Bình thường.

Marcus Gunn (+) nếu tổn thương nặng.

Giảm nếu viêm nặng.

Marcus Gunn + / giảm đáp ứng ánh sáng.

Triệu chứng đi kèm

Tăng chói, cận thị hóa

Biến dạng hình ảnh.

Xuất tiết đáy mắt, phù võng mạc.

Không đặc hiệu (đau đầu, mất thị lực ngoại vi).

Viêm đỏ mắt, tế bào trong buồng trước.

Mất thị lực màu, thị lực trung tâm.

3. Tiếp đón bệnh nhân đục thủy tinh thể

3.1 Hỏi bệnh

Nội dung khai thác

Chi tiết

Thị lực

Giảm từ từ, không đau, nhìn mờ như “qua màn sương”.

Đặc điểm giảm thị lực

Giảm về chiều tối (đục nhân); chói sáng khi ra nắng.

Biến đổi khúc xạ

Tăng cận thị gần đây (sign "second sight").

Song thị một mắt

Khi đục không đều trong nhân.

Lịch sử chấn thương/tiếp xúc thuốc

Corticoid, tia xạ, chấn thương mắt.

Bệnh toàn thân

Đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, hội chứng Marfan...

3.2 Khám mắt

Nội dung khám

Gợi ý tổn thương gì

Thị lực xa, gần

Mức độ ảnh hưởng của đục.

Khám khe đèn sinh hiển vi

Phân biệt vị trí đục: vỏ – nhân – bao sau.

Phản xạ đồng tử – chiếu sáng

Có thể thấy bóng đen thủy tinh thể.

Ánh đồng tử (red reflex)

Mờ hoặc mất trong trường hợp đục nặng.

Soi đáy mắt (fundoscopy)

Có thể khó nếu đục nhiều – hỗ trợ đánh giá võng mạc.

4. Điều trị đục thủy tinh thể

4.1 Nguyên tắc chung

  • Đục thủy tinh thể là một bệnh thoái hóa tiến triển, không thể hồi phục bằng thuốc.
  • Điều trị duy nhất có hiệu quả rõ rệt là phẫu thuật thay thủy tinh thể (mổ Phaco).
  • Việc chỉ định phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng đến thị lực – chất lượng sống, bệnh lý phối hợp đáy mắt, và yếu tố nguy cơ.

4.2 Điều trị cụ thể

4.2.1 Điều trị nội khoa

Áp dụng khi chưa muốn tiến hành phẫu thuật.

Phải lưu ý rằng: KHÔNG CÓ THUỐC LÀM TRONG LẠI THỦY TINH THỂ ĐÃ ĐỤC.

Có thể kê một số thuốc hỗ trợ nhằm làm chậm tiến triển (hiệu quả chưa được chứng minh mạnh):

  • Vitamin chống oxy hóa: Vitamin C, E, A, Lutein, Zeaxanthin.
  • Thuốc chống oxy hóa nhỏ mắt tại chỗ: Pirenoxine (Catalin).

Điều chỉnh kính phù hợp, tư vấn bệnh nhân theo dõi định kỳ 3-6 tháng/lần.

4.2.2 Phẫu thuật thủy tinh thể (Phaco)

Bệnh lý thủy tinh thể, đặc biệt là đục thủy tinh thể, là nguyên nhân gây mù lòa có thể điều trị được. Việc phát hiện và xử lý kịp thời mang lại hiệu quả điều trị rất cao. Vai trò của bác sĩ lâm sàng là phân loại đúng thể bệnh, loại trừ bệnh lý phối hợp và đưa ra quyết định điều trị phù hợp với nhu cầu thị lực cá nhân hóa.

Trường hợp chỉ định mổ đục thủy tinh thể

* Chỉ định mổ khi có ảnh hưởng đến thị lực và sinh hoạt

  • Giảm thị lực ảnh hưởng sinh hoạt: Thị lực dưới 5/10 gây khó khăn trong công việc, sinh hoạt, đọc sách, lái xe…
  • Nhìn mờ, chói sáng hoặc nhìn đôi một mắt: Dấu hiệu điển hình của đục bao sau hoặc đục nhân tiến triển.
  • Không cải thiện được bằng kính chỉnh tật khúc xạ.

* Chỉ định mổ vì mục đích chẩn đoán hoặc điều trị khác

  • Không soi được đáy mắt do thủy tinh thể đục: Cần quan sát võng mạc để theo dõi bệnh lý đáy mắt (đái tháo đường, AMD…).
  • Cần can thiệp bệnh lý võng mạc (laser, tiêm anti-VEGF): Không thể điều trị nếu đáy mắt không quan sát rõ.
  • Cần đánh giá nguyên nhân giảm thị lực không rõ ràng: Siêu âm chưa loại trừ tổn thương võng mạc/thị thần kinh → mổ để rõ hình ảnh.

* Chỉ định mổ do có biến chứng hoặc nguy cơ biến chứng

  • Đục thủy tinh thể quá chín (mature/hypermature): Nguy cơ gây viêm, tăng nhãn áp do rò protein từ nhân thủy tinh thể.
  • Gây tăng nhãn áp góc đóng cấp tính/thứ phát: Đục phồng hoặc di lệch thủy tinh thể gây chèn góc tiền phòng.
  • Gây viêm màng bồ đào thứ phát: Thường gặp trong đục phồng lâu ngày, kích thích mô nội nhãn.
  • Gây rung giật hoặc lệch nhân thủy tinh thể: Thủy tinh thể mất vị trí bình thường, dễ tổn thương cấu trúc khác.

Biến chứng sau mổ

  • Đục bao sau (thường sau 6 tháng – 2 năm) → xử trí bằng laser YAG.
  • Viêm nội nhãn (hiếm, nhưng nguy hiểm) → cần theo dõi sát sau mổ.
  • Lệch kính nội nhãn, phù hoàng điểm, glôcôm thứ phát.
Lưu ý: Cần loại trừ các bệnh võng mạc và thần kinh thị giác trước mổ → nếu không, thị lực sau mổ có thể không cải thiện. Phẫu thuật có thể thực hiện sớm cả hai mắt nếu ảnh hưởng rõ đến chức năng sống.

Bệnh lý thủy tinh thể, đặc biệt là đục thủy tinh thể, là nguyên nhân gây mù lòa có thể điều trị được. Việc phát hiện và xử lý kịp thời mang lại hiệu quả điều trị rất cao. Vai trò của bác sĩ lâm sàng là phân loại đúng thể bệnh, loại trừ bệnh lý phối hợp và đưa ra quyết định điều trị phù hợp với nhu cầu thị lực cá nhân hóa.

Mục Lục