Đợi Một Chút..!

Bệnh Cận Thị

Cận thị (myopia) là tật khúc xạ khiến hình ảnh của vật ở xa được hội tụ trước võng mạc thay vì đúng trên võng mạc, khiến người bệnh nhìn mờ khi quan sát các vật ở khoảng cách xa.

1. Tổng quan về bệnh cận thị

Cận thị là tật khúc xạ trong đó hình ảnh của vật xa hội tụ phía trước võng mạc, khiến mắt nhìn xa mờ, nhìn gần rõ.

Tật khúc xạ là rối loạn quang học khiến hình ảnh không hội tụ đúng trên võng mạc, bao gồm:

  • Cận thị: Nhìn xa mờ, nhìn gần rõ.
  • Viễn thị: Nhìn xa rõ, nhìn gần mờ.
  • Loạn thị: Mờ cả gần và xa do giác mạc cong không đều.
  • Lão thị: Mất khả năng điều tiết nhìn gần ở người lớn tuổi.

2. Phân loại cận thị

Bảng phân loại các dạng cận thị

Loại

Đặc điểm

Cận thị đơn thuần (simple myopia)

Xuất hiện ở tuổi học đường, tiến triển chậm, thường không vượt quá -6.00 D.

Cận thị bệnh lý (degenerative myopia)

Cận nặng > -6.00 D, kèm biến đổi thoái hóa đáy mắt.

Cận thị giả (pseudomyopia)

Do co thắt điều tiết tạm thời, có thể hồi phục sau nghỉ ngơi hoặc điều trị giãn điều tiết.

Cận thị về đêm (night myopia)

Chỉ xuất hiện khi nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.

Giải thích: -6.00 D có nghĩa là gì?
- Dấu (-) cho biết đây là tật khúc xạ phân kỳ → Cận thị; ngược lại dấu (+) là loạn thị hoặc viễn thị.
- D có nghĩa là Diop: Đơn vị dùng để đo công suất khúc xạ (công suất hội tụ hay phân kỳ của thấu kinh).
-6.00 D nghĩa là mắt cần một thấu kính phân kỳ có công suất -6 Diop để đưa hình ảnh của vật xa trở về đúng vị trí trên võng mạc → giúp nhìn rõ.

Bảng phân loại các mức độ của cận thị

Mức độ cận

Độ cận (Diop)

Cận nhẹ

0 đến -3.00 D.

Cận trung bình

-3.00 D đến -6.00 D.

Cận nặng

> -6.00 D.

Cận rất nặng (degenerative myopia)

> -10.00 D, thường kèm biến đổi cấu trúc đáy mắt.

3. Nguyên nhân gây bệnh

Cơ chế chính:

  • Trục nhãn cầu dài hơn bình thường → tiêu điểm nằm phía trước võng mạc.
  • Công suất khúc xạ giác mạc – thể thủy tinh quá mạnh.

Bảng các yếu tố nguy cơ

Yếu tố

Mô tả

Di truyền

Có cha/mẹ bị cận thị → nguy cơ con bị cận tăng.

Thói quen sinh hoạt

Đọc sách, dùng thiết bị điện tử quá gần, thiếu ánh sáng.

Thiếu thời gian ngoài trời

Thiếu tiếp xúc ánh sáng tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển nhãn cầu.

Cường độ học tập cao từ nhỏ

Đặc biệt phổ biến ở học sinh, sinh viên.

4. Chẩn đoán cận thị và phân biệt với các bệnh về mắt khác

4.1 Chẩn đoán cận thị

Khai thác triệu chứng lâm sàng

  • Nhìn xa mờ, nhìn gần rõ.
  • Càng nhìn xa càng nhòe, phải nheo mắt để nhìn rõ hơn.
  • Đôi khi nhức mắt, mỏi mắt, đặc biệt sau thời gian dài nhìn gần (học tập, sử dụng điện thoại...).
  • Trẻ nhỏ có thể biểu hiện bằng việc nghiêng đầu, ngồi sát màn hình tivi, viết chữ sát vở.

Khám thị lực

  • Thị lực xa không kính suy giảm, cải thiện tốt khi đeo kính âm (thấu kính phân kỳ).
  • Thị lực gần thường bình thường.

Đo khúc xạ khách quan (objective refraction)

  • Dùng máy đo khúc xạ tự động (autorefractometer).
  • Kết hợp với soi bóng đồng tử (retinoscopy) để xác định loại và mức độ khúc xạ.

Đo khúc xạ chủ quan (subjective refraction)

  • Đeo kính thử để xác định chính xác công suất thấu kính giúp đạt thị lực tốt nhất.

Thử nghiệm cycloplegia (cắt điều tiết)

  • Đặc biệt cần thiết ở trẻ nhỏ để loại trừ co quắp điều tiết hoặc xác định chính xác độ cận.

4.2 Chẩn đoán phân biệt

Bảng phân biệt cận thị với các bệnh có triệu chứng tương tự

Bệnh lý

Triệu chứng tương tự cận thị

Điểm khác biệt chính

Viễn thị (hyperopia)

Mỏi mắt, nhìn mờ ở cả xa và gần (nhẹ có thể nhìn rõ nhờ điều tiết).

Tăng điều tiết gây mỏi mắt; dùng kính hội tụ (+) cải thiện thị lực.

Loạn thị (astigmatism)

Mờ cả xa và gần, hình ảnh bị méo mó.

Thị lực không cải thiện hoàn toàn với kính cầu đơn thuần, cần thấu kính trụ (cylinder).

Lão thị (presbyopia)

Nhìn gần mờ (sau 40 tuổi).

Liên quan tuổi già; dùng kính hội tụ để đọc sách.

Bệnh thoái hóa hoàng điểm

Mờ thị lực trung tâm.

Xuất hiện ở người lớn tuổi, thị lực không cải thiện khi chỉnh kính.

Bệnh glôcôm

Mờ mắt, nhức mắt, nhìn mờ khi thiếu sáng.

Có thể kèm đau đầu, đau mắt, tổn thương thị trường, tăng nhãn áp.

Đục thủy tinh thể

Mờ mắt tiến triển từ từ.

Thường ở người già, quan sát thấy thủy tinh thể mờ khi soi đèn khe.

Viêm kết mạc dị ứng

Mỏi mắt, chảy nước mắt, dụi mắt nhiều.

Có ngứa, đỏ mắt, tiết dịch; không cải thiện thị lực bằng kính.

Tật điều tiết (Accommodation spasm)

Mờ nhìn xa, đặc biệt ở trẻ học nhiều.

Điều tiết liên tục, cải thiện sau khi cắt điều tiết bằng thuốc cycloplegic.

Ở trẻ em: thường nhầm lẫn giữa cận thị và co quắp điều tiết → luôn cần nhỏ thuốc cắt điều tiết để đo khúc xạ chính xác.
Ở người lớn tuổi: phải phân biệt giữa cận thị thật sự và giả cận do đục thủy tinh thể nhân (myopic shift).

Khi bệnh nhân đeo kính cận thị nhưng không cải thiện thị lực → nghĩ tới loạn thị phối hợp, bệnh lý võng mạc hoặc thần kinh thị giác.

5. Điều trị cận thị

5.1 Mục tiêu điều trị cận thị

  • Cải thiện thị lực.
  • Hạn chế tiến triển.
  • Phòng ngừa biến chứng (ở cận thị nặng).

5.2 Các phương pháp điều trị cận thị

5.2.1 Điều chỉnh khúc xạ

Sử dụng kính cận phù hợp với độ cận của mắt.

Kính cận là một thấu kính phân kỳ làm phân kỳ các tia sáng hội tụ quá sớm trước võng mạc → đưa tiêu điểm trở về đúng võng mạc → nhìn rõ vật ở xa.

Lưu ý: Khám mắt định kỳ 6 – 12 tháng/lần để kiểm tra thay đổi độ và bệnh lý đáy mắt. Điều chỉnh đúng độ giúp giảm nguy cơ phát triển cận thị tiến triển (progressive myopia).

5.2.2 Phẫu thuật

Chỉ định cho người >18 tuổi, độ cận ổn định

  • LASIK – phổ biến nhất.
  • SMILE – ít xâm lấn, phục hồi nhanh.
  • PRK – dùng khi giác mạc mỏng.
Không chỉ định phẫu thuật cho cận tiến triển hoặc có bệnh lý mắt kèm theo (thoái hóa võng mạc, khô mắt nặng....

5.2.3 Điều trị kiểm soát tiến triển cận thị

Đặc biệt quan trọng ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Bảng liệu pháp điều trị giúp kiểm soát tiến triển độ cận

Phương pháp

Cơ chế

Lưu ý

Atropin 0.01% nhỏ mắt ban đêm

Làm giãn điều tiết, làm chậm dài trục nhãn cầu.

Cần theo dõi, hiệu quả phụ thuộc cơ địa.

Kính Ortho-K

Đeo khi ngủ, điều chỉnh tạm thời giác mạc.

Cần tuân thủ nghiêm ngặt, tái khám định kỳ.

Tăng thời gian ngoài trời

Tiếp xúc ánh sáng mặt trời giúp ức chế kéo dài trục nhãn cầu.

Nên đạt ≥2 giờ/ngày.

6. Biến chứng của cận thị

6.1 Biến chứng thường gặp của cận thị đơn thuần

Mỏi mắt

  • Do điều tiết kéo dài hoặc sai độ kính.
  • Biểu hiện: nhức mắt, nhức đầu, chảy nước mắt, đặc biệt sau khi làm việc gần (đọc sách, dùng điện thoại).

Tăng độ cận theo thời gian

  • Đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Nguy cơ tiến triển nhanh nếu không kiểm soát tốt (dùng sai kính, học tập căng thẳng, ít ra ngoài trời...).

6.2 Biến chứng nguy hiểm của cận thị nặng (tức là > -6.00 D)

Cận thị nặng thường là hậu quả của nhãn cầu dài bất thường → căng giãn các mô đáy mắt → nguy cơ tổn thương cấu trúc sâu.

Thoái hóa võng mạc chu biên

  • Gồm: thoái hóa dạng lưới (lattice), thoái hóa dạng bọt...
  • Là yếu tố nguy cơ bong võng mạc.

Bong võng mạc

  • Nguy cơ cao ở người cận thị > -6.00 D.
  • Triệu chứng: chớp sáng, ruồi bay, màn đen trước mắt, mất thị lực đột ngột.
  • Cần can thiệp phẫu thuật cấp cứu, nếu không có thể mù vĩnh viễn.

Lỗ hoàng điểm

  • Giãn nhãn cầu gây căng giãn điểm vàng → lỗ hoàng điểm toàn lớp hoặc bán phần.
  • Mất thị lực trung tâm nghiêm trọng.

Tân mạch dưới võng mạc

  • Tân mạch tăng sinh dưới lớp RPE (retinal pigment epithelium).
  • Gây xuất huyết, phù hoàng điểm, sẹo hóa → giảm thị lực vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời (anti-VEGF).

Tăng nhãn áp góc mở

  • Cận thị nặng là yếu tố nguy cơ độc lập.
  • Giảm thị lực từ từ, tổn thương không hồi phục thần kinh thị giác.

Đục thủy tinh thể sớm

  • Người cận thị có nguy cơ xuất hiện đục nhân thể thủy tinh sớm hơn người bình thường.

Lồi mắt hoặc nhãn cầu to

  • Nhãn cầu giãn quá mức gây rối loạn chức năng cơ vận nhãn → song thị, lác.

Cận thị, đặc biệt là cận thị nặng, không chỉ là tật khúc xạ đơn thuần mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây mù lòa nếu không được theo dõi và kiểm soát chặt chẽ. Việc phát hiện sớm và theo dõi định kỳ bằng soi đáy mắt, OCT và nhãn áp là cần thiết, đặc biệt ở người trẻ có độ cận cao.

Mục Lục