Đợi Một Chút..!

Bệnh Về Mi Mắt

Mi mắt là cấu trúc bảo vệ quan trọng của nhãn cầu, gồm da, cơ, mô liên kết, tuyến và kết mạc. Bệnh lý mi mắt có thể ảnh hưởng đến chức năng thị giác, thẩm mỹ và chất lượng sống.

1. Phân loại bệnh về mi mắt

1.1 Viêm nhiễm

  • Viêm bờ mi (blepharitis): Thường gặp, mạn tính.
  • Lẹo (hordeolum): Viêm tuyến Zeiss/Moll do tụ cầu.
  • Chalazion (mụn lẹo lạnh): Viêm mạn tuyến Meibomius.

1.2 Bệnh lý tuyến

  • Tuyến Meibomius rối loạn → khô mắt, lẹo, chalazion.
  • U tuyến mồ hôi/ tuyến bã (u tuyến Zeiss, apocrine adenoma...).

1.3 Rối loạn vị trí mi mắt

  • Sụp mi (ptosis): bẩm sinh hoặc mắc phải (do thần kinh, cơ, tuổi già).
  • Lật mi vào trong (entropion), lật mi ra ngoài (ectropion).
  • Mi co rút, thiếu mi sau chấn thương/phẫu thuật.

1.4 Khối u và tân sản

  • Lành tính: u nhú, u tuyến bã, u mạch máu, nốt ruồi.
  • Ác tính:
    • Carcinoma tế bào đáy (BCC) – thường gặp nhất.
    • Carcinoma tế bào vảy (SCC).
    • U tuyến bã ác tính.
    • Melanoma ác tính.

1.5 Chấn thương

  • Đụng dập, rách mi, tụ máu, dị vật.
  • Biến chứng sau phẫu thuật thẩm mỹ mi mắt (blepharoplasty).

1.6 Bệnh hệ thống ảnh hưởng đến mi

  • Lupus ban đỏ, viêm da tiếp xúc, chàm cơ địa, viêm da tiết bã.
  • Bệnh tuyến giáp (Graves): lồi mắt, co cơ nâng mi trên.

Tại phạm vi nhà thuốc thì thường gặp nhất bệnh do viêm nhiễm bao gồm viêm bờ mi và lẹo mắt. Dược sĩ cần có kiến thức để chẩn đoán bệnh và đưa ra phác đồ điều trị chính xác.

2. Bệnh viêm bờ mi

Viêm bờ mi là tình trạng viêm mạn tính của mi mắt, thường liên quan đến tuyến tiết bã (Meibomius) và nhiễm khuẩn nhẹ ở vùng bờ mi.

2.1 Nguyên nhân gây bệnh viêm bờ mi

* Viêm bờ mi trước

- Tụ cầu: nhiễm khuẩn (thường là Staphylococcus aureus).

- Viêm da tiết bã (seborrheic): liên quan da dầu, Malassezia.

* Viêm bờ mi sau

- Rối loạn tuyến Meibomius (tắc nghẽn, thay đổi tiết chất nhờn).

- Rosacea, trứng cá đỏ.

* Khác

- Dị ứng (do mỹ phẩm, thuốc nhỏ mắt).

- Ký sinh trùng Demodex folliculorum.

2.2 Triệu chứng của bệnh viêm bờ mi

* Triệu chứng cơ năng

- Cảm giác cộm, rát, khô, nóng rát ở bờ mi.

- Ngứa, nhạy cảm với ánh sáng (photophobia).

- Nặng mi vào buổi sáng.

- Mắt đỏ, mờ nhẹ (dao động theo chớp mắt).

* Triệu chứng thực thể

- Đỏ bờ mi.

- Vảy gàu quanh lông mi (viêm da tiết bã).

- Lông mi rụng, mọc lệch.

- Bờ mi sưng nhẹ, dày.

- Lỗ tuyến Meibomius bị tắc hoặc có dịch bất thường.

Thường diễn biến mạn tính, dễ tái phát, ảnh hưởng chất lượng sống (nhưng hiếm khi gây mất thị lực).

2.3 Chẩn đoán phân biệt viêm bờ mi với các bệnh về mắt khác dễ nhầm lẫn

Tiêu chí

Viêm bờ mi

Lẹo (Hordeolum)

Chalazion

Viêm kết mạc dị ứng

Khởi phát

Mạn tính, dai dẳng.

Cấp tính.

Mạn, tiến triển chậm.

Nhanh sau khi tiếp xúc dị nguyên.

Đau

Không hoặc rất nhẹ.

Đau rõ, sưng nóng đỏ.

Không đau (trừ khi nhiễm trùng thứ phát).

Ngứa nhiều.

Vị trí

Bờ mi lan tỏa hai bên.

Một điểm khu trú ở bờ mi (ngoài hoặc trong).

Một cục nhỏ ở mi, không viêm cấp.

Kết mạc (mắt đỏ, sưng mí nhẹ).

Triệu chứng kèm

Cộm, khô mắt, rụng lông mi, tái phát.

Sưng, nhức mắt, đỏ cục bộ.

Khối không đau, dai dẳng.

Ngứa, chảy nước mắt, tiết dịch trong.

Dấu hiệu đặc trưng

Vảy, gàu quanh lông mi, lỗ tuyến bị tắc.

Áp xe nhỏ/mủ mi.

U nang tuyến Meibomius.

Viêm kết mạc nhú gai, phù kết mạc.

2.4 Điều trị viêm bờ mi

2.4.1 Nguyên tắc chung trong điều trị viêm bờ mi

Điều trị lâu dài – Kiên trì

  • Viêm bờ mi thường mạn tính, dễ tái phát, đòi hỏi bệnh nhân phải tuân thủ điều trị hàng ngày, thậm chí suốt đời trong một số trường hợp.

Vệ sinh bờ mi là nền tảng điều trị

  • Là bước bắt buộc, không thể thay thế, giúp làm sạch vảy, bã nhờn, vi khuẩn và giảm viêm.

Chườm ấm thường xuyên

  • Giúp làm mềm tuyến Meibomius bị tắc, hỗ trợ dẫn lưu.

Kết hợp điều trị nguyên nhân nền (nếu có)

  • Ví dụ: viêm da tiết bã, trứng cá đỏ (rosacea), Demodex…

2.4.2 Lưu ý trong điều trị viêm bờ mi

Vệ sinh bờ mi đúng cách

  • Gạc sạch hoặc bông tăm nhúng nước ấm hay dung dịch làm sạch chuyên biệt (ví dụ: chứa tea tree oil, hypochlorous acid…).
  • Rửa nhẹ nhàng bờ mi, không chà xát mạnh.
  • Tần suất: 1–2 lần/ngày tùy mức độ viêm.

Chườm ấm

  • Dùng khăn sạch, nhúng nước ấm khoảng 40°C, đắp lên mắt trong 5–10 phút.
  • Giúp mở lỗ tuyến Meibomius → giảm ứ đọng dầu → giảm viêm.

Kháng sinh tại chỗ

  • Mỡ mắt erythromycin, bacitracin: bôi ở bờ mi sau khi vệ sinh.
  • Nhỏ mắt có kháng sinh (nếu có kèm viêm kết mạc): levofloxacin, tobramycin…

Kháng sinh uống (trong viêm bờ mi sau hoặc tái phát nặng)

  • Doxycycline (50–100mg/ngày, uống trong 4–8 tuần): giúp ổn định tuyến Meibomius, giảm viêm.
  • Có thể thay thế bằng azithromycin (off-label).

Corticoid tại chỗ (giới hạn thời gian)

  • Chỉ định trong đợt viêm nặng có phù nề nhiều.
  • Nhỏ mắt chứa fluorometholone, loteprednol acetate…
  • Không nên dùng kéo dài >2 tuần → nguy cơ tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể.

Điều trị ký sinh trùng Demodex (nếu có)

  • Sử dụng sản phẩm chứa Tea tree oil (TTO) nồng độ thấp (~50%), hoặc ivermectin bôi.
  • Điều trị thường kéo dài 4–6 tuần.

3. Bệnh lẹo mắt

Lẹo mắt (hordeolum) là một bệnh lý thường gặp ở mi, đặc trưng bởi tình trạng viêm cấp tính có mủ ở tuyến bờ mi.

Bệnh lẹo mắt được chia ra lẹo ngoài và lẹo trong.

- Lẹo ngoài (Ở bờ mi ngoài): Tuyến bị viêm: Tuyến Zeis hoặc tuyến Moll (liên quan nang lông mi). Viêm có mủ ngay ngay sát chân lông mi.

- Lẹo trong (Ở mặt trong mi): Tuyến bị viêm: Tuyến Meibomius. Sưng đau ơ phía trong mi, đôi khi khó thấy.

3.1 Nguyên nhân gây bệnh lẹo mắt

3.1.1 Nhiễm khuẩn tụ cầu – Staphylococcus aureus (chiếm >90%)

  • Là nguyên nhân phổ biến nhất.
  • Vi khuẩn cư trú trên da, lông mi, khi tuyến bị bít tắc → tạo môi trường thuận lợi gây viêm mủ.
  • Tụ cầu xâm nhập qua:
    • Tổn thương nhỏ vùng mi (gãi, dụi mắt).
    • Vệ sinh mắt kém.
    • Lạm dụng mỹ phẩm ở mắt.

3.1.2 Tắc nghẽn tuyến bờ mi

  • Tuyến Meibomius, Zeiss bị tắc do tăng tiết bã, tế bào chết.
  • Tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây viêm.

3.2 Triệu chứng của bệnh lẹo mắt

3.2.1 Triệu chứng cơ năng

  • Đau, nhức, cộm mắt tại vùng bờ mi.
  • Cảm giác nóng rát tại vị trí sưng.
  • Chảy nước mắt nhẹ, sợ ánh sáng.
  • Cảm giác dị vật như có gì đó cấn trong mắt.
  • Trong trường hợp nặng: có thể kèm nhức đầu nhẹ, sốt, mệt mỏi nếu nhiễm trùng lan rộng.

3.2.2 Triệu chứng thực thể (thăm khám)

  • Sưng nề khu trú: Xuất hiện ở bờ mi (lẹo ngoài) hoặc mặt trong mi (lẹo trong).
  • Đỏ, phù mi: Cục sưng đỏ, chắc, đau rõ rệt khi ấn vào.
  • Có đầu mủ vàng (lẹo ngoài): Sau 2-3 ngày có thể hình thành mủ giống mụn, vỡ ra tự nhiên.
  • Không có mủ rõ (lẹo trong): Vị trí sưng sâu trong mi, khó thấy đầu mủ, đau âm ỉ hơn.
  • Không ảnh hưởng thị lực: Trừ khi lẹo quá lớn gây sưng nề nhiều.
  • Có thể có hạch trước tai: Trường hợp viêm lan rộng.

3.2.3 Điều trị bệnh lẹo

Bệnh lẹo là một bệnh cấp tính xuất hiện nhanh trong 1-2 ngày. Sau 3-5 ngày có thể vỡ mủ, giảm sưng. Điều trị đúng bệnh khỏi, không để lại biến chứng. Nếu không điều trị đúng: có thể tạo áp xe mi mắt hoặc tiến triển thành chắp (viêm mạn, không đau).

Giai đoạn sớm (viêm cấp, chưa có mủ)

  • Chườm ấm: 3–4 lần/ngày, mỗi lần 5–10 phút, giúp làm mềm tuyến, hỗ trợ dẫn lưu.
  • Vệ sinh mi mắt: Dùng gạc sạch hoặc dung dịch chuyên dụng làm sạch bờ mi
  • Kháng sinh tại chỗ: Nhỏ mắt: tobramycin, levofloxacin (3–4 lần/ngày). Mỡ tra mắt: erythromycin, bacitracin (bôi lên bờ mi).
  • Giảm đau nếu cần: Paracetamol, ibuprofen trong trường hợp đau nhiều.

Giai đoạn mưng mủ hoặc đã hình thành đầu mủ (thường sau 2–4 ngày)

  • Tiếp tục chườm ấm và vệ sinh mi: Tăng tần suất chườm nếu mủ nhiều
  • Kháng sinh tại chỗ + kháng sinh đường uống (nếu viêm lan rộng).
  • Rạch dẫn lưu lẹo (nếu mủ không thoát tự nhiên, lẹo trong, hoặc lẹo lớn).
Câu hỏi: Có nhiều bệnh nhân thắc mắc, có nên chọc vỡ mụn mủ xong rồi nhỏ kháng sinh không?
Trả lời: Không? Trước khi giải thích tại sao lại không thì cần giải thích tại sao lại có suy nghĩ đó. Việc trích rạch, dẫn lưu mủ là điều cần thiết trong điều trị nhiễm khuẩn với kháng sinh, do kháng sinh cần thâm nhập vào vị trí nhiễm khuẩn và đạt được nồng độ mới có thể phát huy tác dụng. Chính vì vậy suy nghĩ chọc vỡ mụn mủ là có cơ sở. Tuy nhiên, dùng gì để trích rạch cục mủ đó và xử lý dịch mủ đó chảy ra như thế nào và xử lý vết thương sau khi trích rạch đó. Xử lý không tốt những việc trên sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và khó xử lý hơn.
Lưu ý: Chuyển chuyên khoa mắt ngay khi:
  • Lẹo không đáp ứng điều trị sau 7–10 ngày.
  • Biểu hiện viêm mô tế bào quanh ổ mắt: sưng đỏ lan rộng, đau nhiều, sốt.
  • Lẹo tái phát cùng vị trí → cần loại trừ u tuyến bờ mi.

Việc điều trị 2 bệnh lý liên quan đến nhiễm khuẩn về mắt này bắt buộc phải có kiến thức về kháng sinh đặc biệt là độ phân bố của thuốc. Mắt sẽ có hàng rào bảo vệ riêng mà là môi trường khác với các nơi khác của cơ thể, nên cần chọn loại kháng sinh nào có thể thấm được tại mắt.

Mục Lục