Đợi Một Chút..!

Bệnh Viêm Giác Mạc Mắt

Viêm giác mạc (Keratitis) là tình trạng viêm nhiễm hoặc không nhiễm trùng tại lớp giác mạc – mô trong suốt phía trước con ngươi. Đây là bệnh lý có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực nếu không điều trị kịp thời. Tác nhân gây bệnh rất đa dạng: vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng hoặc do chấn thương, khô mắt, đeo kính áp tròng sai cách…

1. Phân loại bệnh theo nguyên nhân

Viêm giác mạc nhiễm trùng

- Vi khuẩn: Pseudomonas, Staphylococcus, Streptococcus, Moraxella

- Virus: Herpes simplex, Herpes zoster.

- Nấm: Fusarium, Aspergillus, Candida.

- Ký sinh trùng: Acanthamoeba.

Viêm giác mạc không nhiễm trùng

- Khô mắt.

- Hóa chất (acid, kiềm).

- Tia UV, laser.

- Tác động cơ học (cọ xát, đeo kính áp tròng kém vệ sinh).

Lưu ý: Khi hỏi bệnh cần hỏi thêm về thông tin bệnh nhân có sử dụng kính áp tròng không. Việc sử dụng kính áp tròng có thể gây nhiễm khuẩn và giảm điều tiết dịch nước mắt gây tổn thương kết mạc và giác mạc.

2. Triệu chứng của bệnh viêm giác mạc

2.1 Triệu chứng của bệnh viêm giác mạc

Đỏ mắt (Cương tụ rìa - Perilimbal injection)

  • Đặc điểm nổi bật nhất, do giãn các mạch máu quanh rìa giác mạc.
  • Cương tụ rìa phân biệt với viêm kết mạc (thường cương tụ kết mạc ở phía ngoài rìa).
  • Thường đi kèm cảm giác đau sâu và khó chịu.

 Đau mắt

  • Đau từ âm ỉ đến dữ dội, đau sâu trong hốc mắt – là triệu chứng đặc trưng so với viêm kết mạc (thường không đau).
  • Tăng lên khi cử động mắt hoặc tiếp xúc ánh sáng (photophobia).
  • Nguyên nhân: do tổn thương lớp biểu mô giác mạc và các đầu dây thần kinh ở đó.

Sợ ánh sáng (Photophobia)

  • Người bệnh thường tránh ánh sáng, chảy nước mắt nhiều khi ra ngoài trời.
  • Do kích thích dây thần kinh sinh ba (V1) và phản xạ đồng tử – gây co đồng tử và tăng đau.

Chảy nước mắt (Epiphora)

  • Phản xạ kích thích hệ thống tiết lệ do giác mạc bị viêm, dẫn tới tăng tiết nước mắt.
  • Đôi khi kèm dịch nhầy hoặc mủ (nếu nhiễm trùng nặng).

Cảm giác dị vật, cộm xốn trong mắt

  • Cảm giác như có cát hoặc bụi trong mắt, khiến người bệnh liên tục chớp hoặc dụi mắt.
  • Do bề mặt giác mạc bị tổn thương, không còn trơn nhẵn → kích thích mí mắt.

Giảm thị lực

  • Mức độ giảm phụ thuộc vị trí tổn thương:

    • Nếu loét ở vùng trung tâm giác mạc → giảm thị lực rõ rệt.
    • Nếu tổn thương ngoại vi → thị lực có thể bình thường.

  • Các nguyên nhân gây mờ: phù giác mạc, đục giác mạc, phản ứng viêm trong tiền phòng.

Loét giác mạc (Corneal ulcer)

  • Dấu hiệu đặc trưng cho viêm giác mạc nhiễm trùng, nhất là do vi khuẩn hoặc nấm.
  • Quan sát bằng đèn khe hoặc nhuộm Fluorescein → thấy tổn thương dạng loét hoặc thâm nhiễm.
  • Có thể kèm tăng tiết dịch, phản ứng tiền phòng (hạt Tyndall, mủ tiền phòng).

Dấu hiệu trên khám lâm sàng (bằng đèn khe hoặc kính soi đáy mắt)

  • Nhuộm Fluorescein (+): phát hiện vết trợt hoặc loét giác mạc.
  • Tăng thâm nhiễm bạch cầu dưới biểu mô giác mạc.
  • Tủa giác mạc (keratic precipitates): lắng đọng tế bào viêm ở mặt sau giác mạc.
  • Phản ứng mủ tiền phòng nếu nhiễm trùng nặng.

2.2 Chẩn đoán phân biệt viêm giác mạc với các bệnh khác

Triệu chứng

Viêm kết mạc

Viêm giác mạc

Viêm màng bồ đào trước

Đỏ mắt

Cương tụ nông.

Cương tụ rìa.

Cương tụ rìa.

Đau

Không đáng kể.

Đau nhiều.

Đau âm ỉ, nặng.

Sợ ánh sáng

Ít gặp.

Rất thường gặp.

Có.

Giảm thị lực

Hiếm.

Có nếu tổn thương trung tâm.

Rõ rệt nếu phù giác mạc.

Mủ tiền phòng

Không.

Có (trong viêm nặng).

Thường có.

Câu hỏi: Mủ tiền phòng là gì?
Trả lời: Tiền phòng là khoảng không gian nằm ngay sau giác mạc và ngay trước thủy tinh thể, chứa thủy dịch. Khi mắt bị viêm nặng, đặc biệt là trong các trường hợp như viêm màng bồ đào trước, viêm giác mạc nhiễm trùng nặng (thường do vi khuẩn), hệ miễn dịch phản ứng mạnh mẽ, huy động nhiều bạch cầu đến vùng tổn thương. Các bạch cầu chết, vi khuẩn, mô hoại tử… lắng xuống đáy tiền phòng → tạo thành lớp mủ trắng đục, thường thấy ở phần dưới của tiền phòng do trọng lực.

3. Điều trị bệnh viêm giác mạc

Trước khi tìm hiểu về điều trị bệnh viêm giác mạc, cần tìm hiểu biến chứng của bệnh.

3.1 Biến chứng của bệnh viêm giác mạc

3.1.1 Loét giác mạc (Corneal ulceration)

  • Là biến chứng phổ biến nhất, đặc biệt trong viêm giác mạc do vi khuẩn, nấm, hoặc Herpes simplex virus.
  • Vết loét có thể tiến triển sâu vào nhu mô giác mạc, làm tổn thương lớp Bowman và nội mô.
  • Dễ bị nhiễm trùng thứ phát, lan rộng nhanh nếu điều trị không đúng cách (nhất là khi dùng corticoid sai chỉ định).

3.1.2 Thủng giác mạc (Corneal perforation)

  • Xảy ra khi ổ loét ăn sâu xuyên toàn bộ độ dày giác mạc.
  • Gây xì thủy dịch tiền phòng → mất hình dạng nhãn cầu, nguy cơ mù mắt cấp tính.
  • Là tình trạng cấp cứu nhãn khoa, cần can thiệp bằng khâu giác mạc hoặc ghép giác mạc khẩn cấp.

3.1.3 Sẹo giác mạc (Corneal scarring)

  • Hình thành sau quá trình lành vết loét hoặc viêm nặng.
  • Nếu sẹo nằm ở trung tâm trục thị giác, có thể giảm thị lực vĩnh viễn, không hồi phục.
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ và chức năng nhìn, đặc biệt ở trẻ em gây nguy cơ nhược thị nếu kéo dài.

3.1.4 Tân mạch giác mạc (Corneal neovascularization)

  • Viêm kéo dài khiến mạch máu từ kết mạc lan vào giác mạc (vốn không có mạch máu).
  • Làm giảm độ trong suốt của giác mạc, dẫn đến giảm thị lực.
  • Là yếu tố nguy cơ khiến ghép giác mạc sau này khó thành công do phản ứng thải ghép mạnh.

3.1.5. Tăng nhãn áp thứ phát

  • Viêm làm phù giác mạc, bít góc tiền phòng → tăng áp lực nội nhãn.
  • Corticoid dùng kéo dài sai cách cũng là nguyên nhân.
  • Tăng nhãn áp mạn có thể dẫn đến teo gai thị và mất thị lực không hồi phục.

3.1.6 Viêm nội nhãn (Endophthalmitis)

  • Là biến chứng rất nặng, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào các cấu trúc sâu của mắt.
  • Gây mất thị lực nhanh, mắt đau dữ dội, mủ trong dịch kính.
  • Cần can thiệp bằng tiêm kháng sinh nội nhãn hoặc cắt dịch kính khẩn cấp.

3.1.7 Viêm màng bồ đào trước – sau

  • Phản ứng viêm từ giác mạc có thể lan đến mống mắt – thể mi, gây viêm màng bồ đào.
  • Triệu chứng: đau mắt sâu, giảm thị lực, dính mống mắt, mủ tiền phòng.
  • Tăng nguy cơ dính mống mắt, teo mống mắt, glôcôm dính góc nếu không điều trị đúng.

3.1.8. Giảm cảm giác giác mạc (Neurotrophic keratopathy)

  • Xảy ra sau viêm do virus Herpes hoặc dùng gây tê giác mạc kéo dài.
  • Bệnh nhân không cảm nhận được đau → dễ bị loét tái phát, nhiễm trùng nặng.

3.1.9 Lệch trục thị giác / Loạn thị không đều

  • Do sẹo hoặc biến dạng giác mạc → ánh sáng không hội tụ đúng trên võng mạc.
  • Không điều chỉnh được bằng kính → phải can thiệp bằng ghép giác mạc hoặc laser chỉnh khúc xạ.

Hậu quả của các biến chứng có thể dẫn đến giảm thị lực và mù vĩnh viễn.

3.2 Điều trị viêm giác mạc

Các thuốc trong điều trị viêm giác mạc cũng không xa lạ với dược sĩ tại nhà thuốc như thuốc kháng sinh, kháng nấm, kháng virus, nước mắt nhân tạo và các thuốc điều trị triệu chứng đi kèm.

Tuy nhiên, đây không phải bệnh mà nên giữ bệnh nhân lại nhà thuốc để điều trị mà nên đến bệnh viện chuyên khoa mắt để được kiểm tra mức độ tổn thương, tìm chính xác nguyên nhân gây bệnh. Từ đó có phác đồ điều trị phù hợp, nhanh và hiệu quả.

Bệnh không nên để điều trị kéo dài, không nên điều trị bao trùm thuốc mà cần điều trị chính xác - nhanh - hiệu quả để tránh những biến chứng nguy hiểm.

Tình trạng viêm kéo dài có thể gây biến chứng khiến cho việc ghép giác mạc về sau khó thực hiện và dễ bị thải ghép.

Chính vì vậy, ở đây sẽ không đưa ra phác đồ thuốc điều trị cụ thể nào, tránh gây hiểu nhầm với những bệnh lý có mức độ nguy hiểm cao.

Mục Lục